| 221601 |
Vẽ Đồ Thị |
(4x)^(-)*4 |
|
| 221602 |
Giải x |
căn bậc hai của 4-11x-x+2=0 |
|
| 221603 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-4y^4=0 |
|
| 221604 |
Rút gọn |
2^-9*4^3 |
|
| 221605 |
Giải y |
-3/(y-2)=-6/(2y-4)+1 |
|
| 221606 |
Solve Over the Interval |
sin(2x)=( căn bậc hai của 3)/2 , 0<=x<2pi |
, |
| 221607 |
Rút gọn |
(x-1)/(4x^2-9)-(x+3)/(2x-3) |
|
| 221608 |
Rút gọn |
(27a^2bc^3)/(18a^2b^2c) |
|
| 221609 |
Rút gọn |
-3x+x^3-2x^2-(4x^3-2x^2-4x) |
|
| 221610 |
Rút gọn |
((x-y)^2)/(2xy+6y)*(4x+12)/(x^2-y^2) |
|
| 221611 |
Rút gọn |
4(6^0)+3(3^-1) |
|
| 221612 |
Tìm MCNN |
(2a)/(4b) , 3/(4b) |
, |
| 221613 |
Giải x |
6(2x-3)-3x=2x-18+x |
|
| 221614 |
Rút gọn |
(-x^3+3x^2+13x-15)/(-2x^3+7x^2+20x-25) |
|
| 221615 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y>22x-y>1 |
|
| 221616 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (xy^6)/81 |
|
| 221617 |
Rút gọn |
-9x^2y^2+5x^2y-11xy+1-5x^2y^2-15xy-11 |
|
| 221618 |
Rút gọn |
28(1/4y+1/7) |
|
| 221619 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2^-2m^-3)/(n^0) |
|
| 221620 |
Giải x |
x/(3z)=y-2 |
|
| 221621 |
Giải x |
1/2(20-8x)=-2(-2+x)+2 |
|
| 221622 |
Tìm Tích Số |
(q-3/4)(q+1/4) |
|
| 221623 |
Ước Tính |
(t-8)-(t+15) |
|
| 221624 |
Rút gọn |
3(2)^-1 |
|
| 221625 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của x^9)/( căn bậc bốn của x^2) |
|
| 221626 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 27- căn bậc hai của 3) |
|
| 221627 |
Giải q |
-2(-2q-7)=11q |
|
| 221628 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+2ab+b^2=(a+b)^2 |
|
| 221629 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x^2+38>24x-7 |
|
| 221630 |
Rút gọn |
(1+zi)(1+2i)-(1+zi)(1-2i) |
|
| 221631 |
Rút gọn |
(9/6t-9)*2 |
|
| 221632 |
Giải x |
5=3+4x^(-1/6) |
|
| 221633 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 9/(2x^2) |
|
| 221634 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-(x-1)^2+7 |
|
| 221635 |
Giải p |
12/3=(p-1)/10 |
|
| 221636 |
Giải a |
a/3=b/4 |
|
| 221637 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x^2+4=x+2 |
|
| 221638 |
Rút gọn |
(x+2)/(x^2-2x-15)+x/(x+3) |
|
| 221639 |
Giải x |
6 căn bậc ba của x-3+2=1/2 |
|
| 221640 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 100+ căn bậc hai của -27- căn bậc hai của 4+ căn bậc hai của -108 |
|
| 221641 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2pi-pi/6 |
|
| 221642 |
Rút gọn |
9d^-5*((36d^6)÷4d^2) |
|
| 221643 |
Nhân |
((x-y)^2)/(x+y)*(3x+3y)/(x^2-y^2) |
|
| 221644 |
Tìm h(g(x)) |
g(x)=(x-1)^3 and h(x) = cube root of x+1 |
and |
| 221645 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
3xy^3+5x^5y^3+x^3y^7-7x^2y |
|
| 221646 |
Giải n |
n/7-12=5n+5 |
|
| 221647 |
Giải x |
1/4x+2=|x-1| |
|
| 221648 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12+5 căn bậc hai của 8-7 căn bậc hai của 20 |
|
| 221649 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
20 is what percent of 50 |
is what percent of |
| 221650 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
24x^3-9x^2y^2-12y |
|
| 221651 |
Giải y |
3y^2+12y+4=y |
|
| 221652 |
Nhân |
( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 7)*( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 6- căn bậc hai của 7) |
|
| 221653 |
Giải Hệ chứa Equations |
x=-5 y=-4/5x-5 |
|
| 221654 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
logarit cơ số 2 của (2^4)/(2^10) |
|
| 221655 |
Rút gọn |
(27^(-1/3))/(27^(-4/3)) |
|
| 221656 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x^(2a)n^8 |
|
| 221657 |
Rút Gọn Căn Thức |
6/( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 2) |
|
| 221658 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 16u^4v^3 |
|
| 221659 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x-8 g(x)=x^2+x-15 |
|
| 221660 |
Rút gọn |
4^0*1^(1/2) |
|
| 221661 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=x^2+4x+3 at x=-1 |
at |
| 221662 |
Giải x |
5-(x-4)=3(x+2) |
|
| 221663 |
Ước Tính |
3x^3(2x+y) |
|
| 221664 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a^3b^5*5 căn bậc hai của 4ab |
|
| 221665 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
25^x-12*5^x+27=0 |
|
| 221666 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x(x+2))/(x^2-2x) |
|
| 221667 |
Rút gọn |
(9 căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 10+ căn bậc hai của 18) |
|
| 221668 |
Giải a |
2* logarit của 2a-1=0 |
|
| 221669 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-2x^(1/4) |
|
| 221670 |
Chia |
(3x^2+6x)/(2x) |
|
| 221671 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 2) |
|
| 221672 |
Giải x |
x^x=1/( căn bậc bốn của 2) |
|
| 221673 |
Rút gọn |
52x-52x-6-6 |
|
| 221674 |
Ước Tính |
10% of 40 |
of |
| 221675 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+2x^3=7 |
|
| 221676 |
Vẽ Đồ Thị |
y|y|>=0 |
|
| 221677 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-1/4e^(x-3) |
|
| 221678 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2+22<=12x+2 |
|
| 221679 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
logarit của x(x+6)=2 |
|
| 221680 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
y<=2x+5 |
|
| 221681 |
Giải x |
42 căn bậc hai của 6=x căn bậc hai của 14 |
|
| 221682 |
Rút gọn |
((2v^2+16v)/(2v^2-5v-7))/((4v^2+28v-32)/(10v^2-10)) |
|
| 221683 |
Ước Tính |
(4a+b)-3(2a+b) |
|
| 221684 |
Rút gọn |
1÷(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 221685 |
Vẽ Đồ Thị |
6>2/3x+5 |
|
| 221686 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
7-4/3x<-5 and 1/2x-7<-6 |
and |
| 221687 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x g(x)=x+6 |
|
| 221688 |
Rút gọn |
(-2x^2)^3(-y)^5 |
|
| 221689 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-x+5<=4 and 2x+3>=-1 |
and |
| 221690 |
Vẽ Đồ Thị |
-4>=-2x>-12 |
|
| 221691 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2=x |
|
| 221692 |
Rút gọn |
1/2g^2+7/2+3g^2-4/5g+1/4 |
|
| 221693 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16x^2y^6* căn bậc hai của 28x^10y^22 |
|
| 221694 |
Giải x |
(x-2)/5=2/3-(3x-2)/6 |
|
| 221695 |
Giải x |
-12x+26=-(1/5)^(-x+2)+3 |
|
| 221696 |
Ước Tính |
pi(243/5-486/3+243) |
|
| 221697 |
Rút gọn |
-( căn bậc hai của 2)/2-( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 221698 |
Rút gọn |
3/(5x^3)+1/2 |
|
| 221699 |
Vẽ Đồ Thị |
(1-x)^(-)*1 |
|
| 221700 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc hai của -0.25 |
|