| 221701 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3 căn bậc hai của 2)( căn bậc hai của 6) |
|
| 221702 |
Ước Tính |
2*(1/3)^1 |
|
| 221703 |
Giải k |
3k(k+10)=0 |
|
| 221704 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5x^2+14<-31x+8 |
|
| 221705 |
Ước Tính |
tan((2pi)/3)^2-sec((2pi)/3)^2 |
|
| 221706 |
Giải y |
1/2(4-14y)=y+50 |
|
| 221707 |
Rút Gọn Căn Thức |
1/( căn bậc hai của x^5) |
|
| 221708 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
3/(x-1)=4/(2x+3) |
|
| 221709 |
Giải n |
-5n<=15 |
|
| 221710 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x+2 g(x)=3x-1 |
|
| 221711 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của căn bậc hai của 64a^10b^34 |
|
| 221712 |
Tìm Tích Số |
(a^x-b^y)(a^x+b^y) |
|
| 221713 |
Giải x |
2+2cos(x)=0 |
|
| 221714 |
Tìm Tích Số |
(x-3)/(x+5)*(3x)/(x-5) |
|
| 221715 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
8<=4-2b<10 |
|
| 221716 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(2x^2-5x-16)/(x^2-x-20)-x/(x+4) |
|
| 221717 |
Rút gọn |
2 logarit tự nhiên của 2 |
|
| 221718 |
Vẽ Đồ Thị |
2 căn bậc ba của x+2+4 |
|
| 221719 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc bốn của 6)( căn bậc ba của 6) |
|
| 221720 |
Ước Tính |
(2pi)/(-pi/2) |
|
| 221721 |
Giải r |
2710=1/2(1.047198)r^2 |
|
| 221722 |
Vẽ Đồ Thị |
x=y-y^3 |
|
| 221723 |
Giải b |
r=(b-5)m |
|
| 221724 |
Giải x |
-8/(3x)-5/(6x)=2 |
|
| 221725 |
Giải y |
w=z/(3y-x) ; solve for y |
; solve for |
| 221726 |
Rút gọn |
(3^(1/3))/(3^(-2/3)) |
|
| 221727 |
Rút gọn |
(20a^2-100a)/(a-1)*1/(16a^3-80a^2) |
|
| 221728 |
Rút gọn |
9/(cd)+5/c |
|
| 221729 |
Phân Tích Nhân Tử |
((x+2)^5-32)/x |
|
| 221730 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(2x+1) |
|
| 221731 |
Rút gọn |
3(x^2-2x+3)-4(4x+1)-(3x^2-2x) |
|
| 221732 |
Ước Tính |
g(2+h)=x^3 |
|
| 221733 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của a^8b^10)/( căn bậc bốn của b^6) |
|
| 221734 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6x-20>3(2-x)+6x-2 |
|
| 221735 |
Rút gọn |
(2^-1x^-3y^-3)^5 |
|
| 221736 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
(|2x-3|)/5>3 |
|
| 221737 |
Ước Tính |
7^(3/5)*7^(1/5) |
|
| 221738 |
Rút gọn |
2/3p+4/3p-1/3p |
|
| 221739 |
Giải x |
(3(2x+3))/13=2x-7 |
|
| 221740 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^5+17x^4-51x^2+3x+40)/(x+5) |
|
| 221741 |
Rút gọn |
(x^2+2x-3)/(x^2)*(x^3+x^2)/(x+3) |
|
| 221742 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(6x^3y^3)1/5 |
|
| 221743 |
Giải x |
5x^2=3x^2+24 |
|
| 221744 |
Giải x |
1/x+1/(5x)=1/(15a) |
|
| 221745 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 8* căn bậc bốn của 2 |
|
| 221746 |
Giải p |
căn bậc hai của 3p+7=-5 |
|
| 221747 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 3x)/( căn bậc hai của x) |
|
| 221748 |
Tìm Số Hạng Second |
a_n=4(4)^n |
|
| 221749 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph the line with the equation y=6/5x-2 |
Graph the line with the equation |
| 221750 |
Ước Tính |
(x+2)^2+4(x+2)+3 |
|
| 221751 |
Giải q |
270=10q^3 |
|
| 221752 |
Nhân |
x*x/2 |
|
| 221753 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x-5)*2(x+2)=0 |
|
| 221754 |
Ước Tính |
1/2(3)(2)^2 |
|
| 221755 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
1/2x-1/3y=5 x=2/3y+10 |
|
| 221756 |
Nhân |
(x^2-6x+9)/(12-4x)*(x^6-9x^4)/(x^3-3x^2) |
|
| 221757 |
Rút gọn |
2a+2-3a-5+a-4+7a |
|
| 221758 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(6^-4*8^-7)^-9 |
|
| 221759 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x^2+y^2-8=0 |
|
| 221760 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(3x+1)(2x-7) |
|
| 221761 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
-2/9+y<=5/9 |
|
| 221762 |
Giải p |
2p=(-3p-6)/4 |
|
| 221763 |
Giải θ |
2cos(theta)=- căn bậc hai của 2 |
|
| 221764 |
Tìm Đối Xứng |
x^2+2y^2-8x+8y+23=0 |
|
| 221765 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-4x^2+x)-(-8x^2-2x+6) |
|
| 221766 |
Ước Tính |
((pi/2)^2)/2 |
|
| 221767 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x^2+6x+57>7x+1 |
|
| 221768 |
Giải y |
bx-y=-2y |
|
| 221769 |
Giải y |
2/7*e^(6y-5)=14 |
|
| 221770 |
Giải x |
1/7=49^(x-5)*7^(x-9) |
|
| 221771 |
Giải x |
9/(8x)-1=-7/8 |
|
| 221772 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Solve P=2G+2M for G |
Solve for |
| 221773 |
Ước Tính |
-3+6i-(-5-3i)-8i |
|
| 221774 |
Rút gọn |
(( căn bậc hai của 5)/3)/(2/3) |
|
| 221775 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3x^2-x+3)+(4x^2-5) |
|
| 221776 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3x+7-5x<15 |
|
| 221777 |
Giải x |
8x+3=4.7x-(-2.8x-3.7) |
|
| 221778 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
2x+y>=3 y>=-2x-3 |
|
| 221779 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(a+ căn bậc hai của ab)/( căn bậc hai của a+ căn bậc hai của b) |
|
| 221780 |
Ước Tính |
((5^-2)/5)^4 |
|
| 221781 |
Vẽ Đồ Thị |
7x+10>17x |
|
| 221782 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6x^2+18x>7x-3 |
|
| 221783 |
Giải a |
(10- căn bậc hai của 18)/( căn bậc hai của 2)=a+b căn bậc hai của 2 |
|
| 221784 |
Ước Tính |
6÷(|5-7|)*6 |
|
| 221785 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x=1/2 |
|
| 221786 |
Giải Hệ chứa Equations |
Y=-3x+4 x=2Y+6 |
|
| 221787 |
Giải x |
1/4sin(x)+1=0 |
|
| 221788 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của x+1)^2 |
|
| 221789 |
Giải x |
logarit của x/2* logarit của 2/x=-1 |
|
| 221790 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
Convert the inequality -10 into interval notation |
Convert the inequality into interval notation |
| 221791 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-2/x |
|
| 221792 |
Rút gọn |
(64x^(9/4))/(4x^2) |
|
| 221793 |
Rút gọn |
(xy-2x+3y-6)/(x^2+8x+15) |
|
| 221794 |
Giải t |
căn bậc hai của t+5t=6 căn bậc hai của t |
|
| 221795 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=17-4y y=x-2 |
|
| 221796 |
Giải x |
7x-6i=14+yi |
|
| 221797 |
Rút gọn |
(x^14y^-2)/(x^8) |
|
| 221798 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x+3x^2+5 |
|
| 221799 |
Rút gọn |
Simplify 4 căn bậc hai của 75 |
Simplify |
| 221800 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x(x-4)(x-6)=0 |
|