| 221501 |
Rút gọn |
(-2x^4-4y^3+4z^3+6)-(-9x^4-3y^3+4z^3+9) |
|
| 221502 |
Rút gọn |
(2^7z^5)/(2^6z^3) |
|
| 221503 |
Ước Tính |
(x^2y-3y^2+5xy^2)-(-x^2y+3xy^2-3y^2) |
|
| 221504 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=-3 x>=3 y<=-4 y>=4 |
|
| 221505 |
Rút gọn |
(3x-1/4)(4x+8) |
|
| 221506 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
20x if x=1/4 |
if |
| 221507 |
Giải y |
4x=3+y |
|
| 221508 |
Ước Tính |
-1/4(20z+24) |
|
| 221509 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(4x)/(x+4)+3/(x-1)=15/(x^2+3x-4) |
|
| 221510 |
Rút gọn |
(8+7n^4)-(5-2n+8n^4) |
|
| 221511 |
Ước Tính |
5/6-7/9(1/2)^2 |
|
| 221512 |
Giải x |
3x^(1/3)-2=-4 |
|
| 221513 |
Rút gọn |
(2x^2-2y^2)/(x^2+2xy+y^2) |
|
| 221514 |
Tìm Bậc |
arcsin(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 221515 |
Nhân |
-9*(0/-3) |
|
| 221516 |
Tìm Đường Vuông Góc |
(4,-3) , y=-x-5 |
, |
| 221517 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x+2x+2=4x+2 |
|
| 221518 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2x+y=-4 2x-y=1 0=-3 |
|
| 221519 |
Giải x |
căn bậc hai của 11x+5- căn bậc hai của 11x=1 |
|
| 221520 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-1/2x+2 1/2 y<1/5x+6 |
|
| 221521 |
Vẽ Đồ Thị |
What is the end behavior of y as x goes to negative infinity in the equation y=-2x^3+5 ? |
What is the end behavior of as goes to negative infinity in the equation ? |
| 221522 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=tan(x+pi) |
|
| 221523 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
5^-5*5^3 |
|
| 221524 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
p^4+40=14p^2 |
|
| 221525 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2-12x+36=6-x |
|
| 221526 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 12x^3+17x^2+15x+6 is divided by 3x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 221527 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(x^(1/7))^(3/2) |
|
| 221528 |
Giải Hệ chứa Equations |
2/3x+5/2y=15 4x+15y=12 |
|
| 221529 |
Rút gọn |
((4x)/(5+x))/((6x)/(x+2)) |
|
| 221530 |
Nhân |
6/(x^2-9x+20)*(5x-25)/(3x-6) |
|
| 221531 |
Giải x |
5-3(1/2x+2)=-7 |
|
| 221532 |
Rút gọn |
3/( căn bậc hai của x)+x/( căn bậc ba của y) |
|
| 221533 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y = cube root of x-3 |
|
| 221534 |
Vẽ Đồ Thị |
y< = square root of x-5+2 |
|
| 221535 |
Rút gọn |
((x^2y^13)÷(y^0))^2 |
|
| 221536 |
Rút gọn |
(12a^2bc^3)/(3ab) |
|
| 221537 |
Ước Tính |
sec(x)^2=sec(x) |
|
| 221538 |
Vẽ Đồ Thị |
-2(1/2)^x+4 |
|
| 221539 |
Ước Tính |
sin(x)*sin(x) |
|
| 221540 |
Giải x |
4x+2(2x-3)=8(x-1) |
|
| 221541 |
Rút gọn |
p(x)=(x+3)^4 |
|
| 221542 |
Giải z |
x=(2y+z)/4 |
|
| 221543 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x+23<2-2(x-8) |
|
| 221544 |
Rút gọn |
(tan(x)-sin(x)cos(x))/(tan(x)) |
|
| 221545 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
y=3x y=-3x+2 |
|
| 221546 |
Rút gọn |
(-r^2s)(-3rs^3)(-s^2) |
|
| 221547 |
Rút gọn |
a^2*(a^3*b^4)^2 |
|
| 221548 |
Rút gọn |
(3a^3b^4c)/(6a^5b) |
|
| 221549 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x-20+3 căn bậc hai của (x-5)/9-1/3 căn bậc hai của 9x-45=4 |
|
| 221550 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|x+4|-8>2 |
|
| 221551 |
Rút gọn |
(27x^4-x)/(x^4+x^3+x) |
|
| 221552 |
Vẽ Đồ Thị |
x+3y>6 2x+y<7 |
|
| 221553 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x^3y-3x^2+7y^2x-12y |
|
| 221554 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/3)cos(pi/4)-tan(pi/3) |
|
| 221555 |
Vẽ Đồ Thị |
-y |
|
| 221556 |
Nhân |
r^2*r*r^5 |
|
| 221557 |
Giải m |
(2m)/2=m |
|
| 221558 |
Giải z |
x=3/5(y-z) |
|
| 221559 |
Rút gọn |
2(cot(x)^2+1) |
|
| 221560 |
Rút gọn |
(-3(m^2-n^2))/( căn bậc hai của n^2+m^2)+ căn bậc hai của n^2+m^2 |
|
| 221561 |
Rút gọn |
(6xy)/(15ab^2)*(21a^3)/(18x^4y) |
|
| 221562 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (3a)/(4b^2c) |
|
| 221563 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2e=2 |
|
| 221564 |
Ước Tính |
(7x^2y^2+12xy^2-3x^2y+11)+(4xy-13x^2y+7) |
|
| 221565 |
Ước tính Hàm Số |
y=-4(5)^x , x=2 |
, |
| 221566 |
Rút gọn |
(2tan(pi/8))/(1-tan(pi/8)^2) |
|
| 221567 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
10x^2+15x-9=2x^2+x-14 |
|
| 221568 |
Tìm BCNN |
5y^2-80 and y+4 |
and |
| 221569 |
Rút gọn |
(x+2)(3x-5)(x+1)(2x-1) |
|
| 221570 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
((2^2x^2y)/(xy^3))^2 for x=4 and y=2 |
for and |
| 221571 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
((x+3)(5-x))/x<=0 |
|
| 221572 |
Vẽ Đồ Thị |
P(x)=(x+6)(2x-1)(3x+4)(x-3) |
|
| 221573 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
g(x)=x^4-1/3x^2+10-4x^3+2x |
|
| 221574 |
Ước Tính |
(37.2^2sin(2*14.1))/9.8 |
|
| 221575 |
Vẽ Đồ Thị |
-9x+5y<=-6 4x-8y<-16 |
|
| 221576 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
3g-5+4g+5-7g |
|
| 221577 |
Rút gọn |
5m+9m+13-n-7 |
|
| 221578 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
q(t)=-4t(2-t)(t+1)^3 |
|
| 221579 |
Ước Tính |
3 2/5+(-7 1/5) |
|
| 221580 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x-1/2 logarit của y+7 logarit của z |
|
| 221581 |
Ước Tính |
4+ căn bậc hai của x-2=x |
|
| 221582 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 3x^4-16x^3+29x^2-17x-2 is divided by x-2 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 221583 |
Nhân |
(x-9)/(x^2-17x+72)*(x^2-64)/(6x+48) |
|
| 221584 |
Chia |
180÷pi |
|
| 221585 |
Trừ |
(5x^3+5x^2+5)-(6x^3-6x^2+8x-5) |
|
| 221586 |
Ước Tính |
căn bậc ba của n/4+n/10 |
|
| 221587 |
Nhân |
4/( căn bậc hai của 3) |
|
| 221588 |
Tìm Tích Số |
(-1/2)*(m^2+2n-p) |
|
| 221589 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
2+2k<=8 |
|
| 221590 |
Nhân |
-3y^2(-4y^3+y-9) |
|
| 221591 |
Tìm Tích Số |
-6p(p^4-8) |
|
| 221592 |
Ước Tính |
(x^-8y^-6)/(x^7y^4) |
|
| 221593 |
Giải s |
|2s+1|-3<=-8 |
|
| 221594 |
Nhân |
(7r)/(20r+10)*(20r+10)/(r-2) |
|
| 221595 |
Ước Tính |
(1/(csc(x)))(tan(x)+cot(x)) |
|
| 221596 |
Ước Tính |
(4a-a^3-3)+(2a^3-5a^2+8) |
|
| 221597 |
Ước Tính |
2/3% of 300 |
of |
| 221598 |
Giải r |
0.7r=r+0.6 |
|
| 221599 |
Giải x |
2/(x+2)-7/(x-5)=10 |
|
| 221600 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
9/5(8/3-1/6) |
|