| 221301 |
Giải a |
1/6(12a)^(1/3)=1 |
|
| 221302 |
Rút gọn |
(7x^2)(x^5)(3x) |
|
| 221303 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+x^2-2x=0 |
|
| 221304 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4=-16 |
|
| 221305 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=1/(2^(x+2))+4 |
|
| 221306 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=15x+5/3+2/3x^2 |
|
| 221307 |
Giải p |
2(12p+28)^(1/4)-15=-7 |
|
| 221308 |
Chia |
(12x^6+54x)/6 |
|
| 221309 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
5+|3v|>20 |
|
| 221310 |
Ước Tính |
27^(1/3)=3 |
|
| 221311 |
Giải x |
3 3/4x-(1/2x+3/4x-1/4)=1 3/4x+1 |
|
| 221312 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(4x-5)/-0.75>8x-7 |
|
| 221313 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x+11 g(x)=2x^2-x-6 |
|
| 221314 |
Ước Tính |
(1^0)/2 |
|
| 221315 |
Giải n |
t(n)=-8-7(n-1) |
|
| 221316 |
Giải y |
c=3(y+k) |
|
| 221317 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
(x+y)^2-(x-y)^2 |
|
| 221318 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
căn bậc hai của 1/3(x+2)-7 |
|
| 221319 |
Vẽ Đồ Thị |
y+1>=0 y+x>=2 |
|
| 221320 |
Nhân |
căn bậc hai của 8x^5* căn bậc hai của 3x |
|
| 221321 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm v |
-10|v+2|=-70 |
|
| 221322 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm c |
(c-4)/(c-2)=(c-2)/(c+2)-1/(2-c) |
|
| 221323 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x+y<1 |
|
| 221324 |
Tìm Phần Hợp |
(negative infinity,0) union (-1/3,infinity) |
|
| 221325 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-3x^3-10x^2=0 |
|
| 221326 |
Giải y |
1/(7y-5)=2/(9y) |
|
| 221327 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
(-4k^4+14+3k^2)+(-3k^4-14k^2-8) |
|
| 221328 |
Vẽ Đồ Thị |
y-3>=|x+5| |
|
| 221329 |
Rút gọn |
(a^2+16)/(a-4)+(8a)/(4-a) |
|
| 221330 |
Vẽ Đồ Thị |
y<2x-1 y>=10-x |
|
| 221331 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
9x-8<=-2x-6(-x+2/3) |
|
| 221332 |
Giải a |
căn bậc hai của 1-3a=2a |
|
| 221333 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=6 if x<-1; x^2-3 if -1<=x<=3; 6 if x>3 |
|
| 221334 |
Giải a |
a(4-x)=-3x+b |
|
| 221335 |
Phân Tích Nhân Tử |
7(x+y)^2+13y(x+y)-2y^2 |
|
| 221336 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3/4x-2=9/10 |
|
| 221337 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-x+y<1 |
|
| 221338 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
5/4-2y<3/2 and 3/5y+3<13/10 |
and |
| 221339 |
Nhân |
6(x^2+2x+7) |
|
| 221340 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
2x^3+13x^2+20x+9 divided by 2x+9 |
divided by |
| 221341 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x-1 2x-y=0 |
|
| 221342 |
Rút gọn |
4y+5y^2-6-5y+27-y^2 |
|
| 221343 |
Giải m |
19m^2+5m-12=-6m^2 |
|
| 221344 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
sin(450)deg |
degrees |
| 221345 |
Tìm Nghịch Đảo |
5x^(1/5)+3 |
|
| 221346 |
Rút gọn |
sin(2)(x)sec(2)(x)-sin(2)x |
|
| 221347 |
Rút gọn |
(20x^7y^5-4x^7y^5)/(2x^4y^5) |
|
| 221348 |
Rút gọn |
(4x^4*2x^2y^9)^2 |
|
| 221349 |
Trừ |
r/x-(3s)/y |
|
| 221350 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5(y+2)=4(x-3) |
|
| 221351 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6^(1/3)*6^(1/4)=6^(x/y) |
|
| 221352 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3x^2+16x+53>-5x-1 |
|
| 221353 |
Rút gọn |
(-8f^6g)(-7f^2g^5h) |
|
| 221354 |
Ước Tính |
i^7*i^17 |
|
| 221355 |
Ước Tính |
(2^3x^2)^5 |
|
| 221356 |
Rút gọn |
(2(cos(pi/4)+isin(pi/4)))^4 |
|
| 221357 |
Giải p |
y=3p^2-4 |
|
| 221358 |
Giải y |
6x+y=2y+8 |
|
| 221359 |
Giải m |
33=7+m^3 |
|
| 221360 |
Rút gọn |
1/(x-4)*(-x^2+9x-20)/(x+2) |
|
| 221361 |
Giải s |
-3|s|=18 |
|
| 221362 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(5^10)/(5^12) |
|
| 221363 |
Giải x |
5^(2x)*5^(4x)=125 |
|
| 221364 |
Ước Tính |
(9+5--6)(5+-6) |
|
| 221365 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=7(( căn bậc năm của x)/2-4) |
|
| 221366 |
Giải x |
4x-1/3(15x-3(-1+2x))=3/2(9-x-6) |
|
| 221367 |
Giải x |
2x+3/(x+2)=1 |
|
| 221368 |
Ước Tính |
pi/8*180/pi |
|
| 221369 |
Rút gọn |
-(729/64)^(5/6) |
|
| 221370 |
Ước Tính |
(16x^8y^-12)^(1/2) |
|
| 221371 |
Rút gọn |
((2^-4)/(2^-4))^-4 |
|
| 221372 |
Tìm BCNN |
24 and 36 |
and |
| 221373 |
Ước Tính |
1+ căn bậc hai của 5x+5=5 |
|
| 221374 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 4x^4+5x^3+2x^2+10x-12 is divided by x+2 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 221375 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^3+y^3=126 x^2-xy+y^2=21 |
|
| 221376 |
Rút gọn |
-2x--8x |
|
| 221377 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factorise x^2+5x+6 |
Factorise |
| 221378 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2(r^-2)^5)/(2r^-6) |
|
| 221379 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x/-1-6<-5 |
|
| 221380 |
Ước Tính |
(x^(-10/3))/(x^3) |
|
| 221381 |
Rút gọn |
x căn bậc hai của 2x^3 |
|
| 221382 |
Giải x |
x+30>3x |
|
| 221383 |
Giải Hệ chứa Equations |
-6x-3y=-21 and 3x+y=6 |
and |
| 221384 |
Giải y |
căn bậc hai của 3y+7=10 |
|
| 221385 |
Rút gọn |
(cos(2a))/(cos(a)^2) |
|
| 221386 |
Rút gọn |
(4x^-4y^(2/3))/( căn bậc bốn của 16x^4y^2) |
|
| 221387 |
Rút gọn |
5x^3(2x+4y) |
|
| 221388 |
Giải w |
e^w=10^x |
|
| 221389 |
Phân Tích Nhân Tử |
an-mn-n^2+ma |
|
| 221390 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của căn bậc hai của h^6i^24j^18 |
|
| 221391 |
Ước Tính |
5 1/9-1/12*2/3 |
|
| 221392 |
Nhân |
(x^3+2x^2+1)(x^2+5) |
|
| 221393 |
Rút gọn |
(50-2w^2)/(3w^2+9w-30)*(w^2+5w-14)/(6w-30) |
|
| 221394 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 64x^4 |
|
| 221395 |
Rút gọn |
(8m)/(2n^-2) |
|
| 221396 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
cos(x) |
|
| 221397 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-50+12xy+60y |
|
| 221398 |
Ước Tính |
-3(0.15-0.2+0.25p) |
|
| 221399 |
Rút gọn |
(cot(A)-1)(cot(A)+1) |
|
| 221400 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 9x^3+12x^2+27x+8 is divided by 3x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |