| 221101 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
y=-2x+3 4x+2y=9 |
|
| 221102 |
Vẽ Đồ Thị |
tan(theta)>0 and cos(theta)<0 |
and |
| 221103 |
Rút gọn |
(4a^3b^2c^0)/(2ab^-1) |
|
| 221104 |
Rút gọn/Tối Giản |
cos(pi/2-x)sec(x) |
|
| 221105 |
Vẽ Đồ Thị |
x<4 and x>-2 |
and |
| 221106 |
Giải y |
y=(17(4+x)-8x)/(7-x) |
|
| 221107 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2i* căn bậc hai của 6i |
|
| 221108 |
Giải r |
3646=1+5(4r+17)^(3/2) |
|
| 221109 |
Rút gọn |
((3xy^-2)^-2)/(3x^-2y) |
|
| 221110 |
Giải x |
(6x^2+18x)/(2x^3)=5/x |
|
| 221111 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc ba của x)/( căn bậc ba của xy) |
|
| 221112 |
Tìm Các Đỉnh |
((x-2)^2)/9-((y-1)^2)/4 |
|
| 221113 |
Nhân |
(x^2-5x-36)/(8x+32)*(x-7)/(x^2-16x+63) |
|
| 221114 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,9) and (2,5) |
and |
| 221115 |
Giải y |
-6=9/y |
|
| 221116 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 2x-3 = logarit tự nhiên của 3 |
|
| 221117 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
((4.5*10^5)(2.3*10^-3))/(1.5*10^-4) |
|
| 221118 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2-2>=2x+10 |
|
| 221119 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8*3 căn bậc hai của 40* căn bậc hai của 3 |
|
| 221120 |
Giải x |
x^(-2/3)-7x^(-1/3)-15=0 |
|
| 221121 |
Rút gọn |
(4/(-x-1)*(x^2-11x+30)/(5-x))÷((x^2-7x+6)/(1-x^2)) |
|
| 221122 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=(1/5)^(x+4)+3 |
|
| 221123 |
Giải a |
5/(a+3)=3/(a-2) |
|
| 221124 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3(x+2)<3x+5 |
|
| 221125 |
Rút Gọn Căn Thức |
6 căn bậc hai của 10*7 căn bậc hai của 20 |
|
| 221126 |
Trừ |
(x^4-3x^3+5x^2+x-4)-(x^3-4x^2-11x+10) |
|
| 221127 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=10-x^2+3x |
|
| 221128 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2^-4*z^-3)^5 |
|
| 221129 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 24i-4 căn bậc hai của 6i |
|
| 221130 |
Giải t |
arcsin(t^2-2t)=pi/2 |
|
| 221131 |
Tìm Bậc |
17yx^2+xy-5 |
|
| 221132 |
Tìm BCNN |
24x^2 and 8x^2-16x |
and |
| 221133 |
Rút Gọn Căn Thức |
x/( căn bậc hai của x) |
|
| 221134 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(4 căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 7)/(4 căn bậc hai của 3-7) |
|
| 221135 |
Giải y |
y÷8+19=30 |
|
| 221136 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-510 độ ) |
|
| 221137 |
Giải θ |
theta=-(42pi)/8 |
|
| 221138 |
Rút gọn |
(x^(1/2)y^(-1/3))/(x^(3/4)y^(1/2)) |
|
| 221139 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
-50<7y+6<-8 |
|
| 221140 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y+x^2=6 |
|
| 221141 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-2(x-3y)=12 |
|
| 221142 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 9 của ( căn bậc sáu của x^5)/(y^3(z-2)^7) |
|
| 221143 |
Ước Tính |
(x^8)/(x^-3*x^-6) |
|
| 221144 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
m+2<=-4 |
|
| 221145 |
Tìm Bậc |
q^5 căn bậc hai của 3-p^4-4p^5q^4 |
|
| 221146 |
Rút gọn |
(6/(10x^2))÷(6/(10x^3-60x^2)) |
|
| 221147 |
Giải x |
5=-1/3(x-9) |
|
| 221148 |
Tìm Tích Số |
(x^2-2)^3 |
|
| 221149 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z=i |
|
| 221150 |
Rút gọn |
(5x+50)/(x+5)*1/(x+10) |
|
| 221151 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-9n^9)(n^3) |
|
| 221152 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc ba của x=3 |
|
| 221153 |
Rút gọn |
-7x+6 from -2x^2+9x-2 |
from |
| 221154 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
5x^2+16x+3=5x |
|
| 221155 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x^2+x-2)/((x+2)(x^2-2x-15)) |
|
| 221156 |
Tìm Tích Số |
(x^2-4x)/(x-1)*(x^2+3x-4)/(2x) |
|
| 221157 |
Ước Tính |
x^0=1 |
|
| 221158 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 2)÷( căn bậc ba của 2) |
|
| 221159 |
Chia |
(16a^3b^2c^5-24a^5bc^4+44a^7b^6c^6)/(4a^2bc^3) |
|
| 221160 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (81x^7y^12)/16 |
|
| 221161 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
2(a-5)(a+5)=21a |
|
| 221162 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x+4+3/2=3 |
|
| 221163 |
Phân Tích Nhân Tử |
24ab^4+12ab^3-18ab^2 |
|
| 221164 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
-3+(4-2(6-3+4(5-7))+3) |
|
| 221165 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(2^3)^-2 |
|
| 221166 |
Rút Gọn Căn Thức |
6/( căn bậc hai của 80) |
|
| 221167 |
Rút gọn |
2(1250)^(1/4)-5(32)^(1/4) |
|
| 221168 |
Giải x |
3x^5=-96 |
|
| 221169 |
Giải x |
x+y=9.0 0.50x+0.20y=3.90 |
|
| 221170 |
Giải x |
x^4+x^2+1=0 |
|
| 221171 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
y=(x^2-9)/(2x^2+3x-27) |
|
| 221172 |
Rút Gọn Căn Thức |
x^2y^2 căn bậc hai của 28x^6y^6 |
|
| 221173 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x+ căn bậc hai của x-5=1 |
|
| 221174 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
2(n+14)>-1/2(70+2n) |
|
| 221175 |
Giải x |
4|1-2x|-20=0 |
|
| 221176 |
Rút gọn |
(6.67x*10^-11)(29.065724*10^48x^2)x^3 |
|
| 221177 |
Ước Tính |
(x^2-4)/(x+2)+(x-3)/(x+2) |
|
| 221178 |
Ước Tính |
csc(180) |
|
| 221179 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
y<2x+1 |
|
| 221180 |
Giải x |
5^(4x-2)-4*25^(2x-1)=-24 |
|
| 221181 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=2 căn bậc ba của 1/2(x-4)+3 |
|
| 221182 |
Vẽ Đồ Thị |
0=3/x+x |
|
| 221183 |
Rút gọn |
x-1x |
|
| 221184 |
Giải x |
1/(x-1)-2/7=3 |
|
| 221185 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=1/2*(1/4)^x |
|
| 221186 |
Rút gọn |
(yz)(12xy-25xz-4y^2) |
|
| 221187 |
Giải p |
e=5s+2p |
|
| 221188 |
Giải y |
-9y^3-9=-63 |
|
| 221189 |
Giải X |
(X+7)/9=8/5 |
|
| 221190 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/( logarit cơ số 2 của 14)+1/( logarit cơ số 7 của 14) |
|
| 221191 |
Rút gọn |
((4x^(2/5))/(9y^(4/5)))^(5/2) |
|
| 221192 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
-3(3y-2)<1-9y |
|
| 221193 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^3-x^2y+8xy-2y^2 |
|
| 221194 |
Ước Tính |
8x+16y>32 |
|
| 221195 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-2y |
|
| 221196 |
Rút gọn |
((x^2)/3-2/9)/((x+3)/2+(2x)/3) |
|
| 221197 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x logarit tự nhiên của x |
|
| 221198 |
Rút gọn |
(2^(-4/3))/(54^(-4/3)) |
|
| 221199 |
Giải x |
9/4=(7x+6)/2 |
|
| 221200 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
3+ căn bậc hai của 4a-5<=10 |
|