| 221901 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-75deg |
degrees |
| 221902 |
Rút gọn |
(m^2-n^2)/(4m+4n)*(m+n)/(m-n) |
|
| 221903 |
Rút gọn |
x+3(2x+2y) |
|
| 221904 |
Rút gọn |
8+x+7x-1 |
|
| 221905 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 16+3 căn bậc ba của 54 |
|
| 221906 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
9+n/2>16 |
|
| 221907 |
Giải x |
(x^2+4x+10)^(3/2)+1=0 |
|
| 221908 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,6) and (-3,-1) |
and |
| 221909 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y=2 y=-1/3x-2 |
|
| 221910 |
Giải t |
A=(f-s)/t |
|
| 221911 |
Trừ |
(1/10x-2/3)-(4/5x-1/6) |
|
| 221912 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x-7+8y=9-3y |
|
| 221913 |
Ước Tính |
1/2(3)^1 |
|
| 221914 |
Ước Tính |
(x^10)(x^12) |
|
| 221915 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm D |
25<=1.05D-32.7<=30 |
|
| 221916 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=(x+1)(x-2)(x-4) |
|
| 221917 |
Rút gọn |
3/( căn bậc hai của 10+2) |
|
| 221918 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
7+z<3 |
|
| 221919 |
Ước Tính |
5(-1)^4+7(-1)^3-2(-1)^2-3*-1+c |
|
| 221920 |
Rút gọn |
15 căn của 54^5 |
|
| 221921 |
Rút gọn |
4x+2-1/2x |
|
| 221922 |
Ước Tính |
(x^-6*x^-3)/(x^-8) |
|
| 221923 |
Giải d |
V = square root of e/d |
|
| 221924 |
Tìm Thương Số |
(x^3+8x+8)/(x-2) |
|
| 221925 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=2x-3 and x=2 |
and |
| 221926 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3^3*6^6)^-3 |
|
| 221927 |
Solve Over the Interval |
sin(x)-1=0 on 0<=x<2pi |
on |
| 221928 |
Nhân |
-4/3*9/5 |
|
| 221929 |
Ước Tính |
(3/2)^-2*9/16 |
|
| 221930 |
Rút gọn |
((2k+5)/(2k^4+5k^3))÷((35k^2+2k-1)/(7k^3-k^2)) |
|
| 221931 |
Giải x |
1/(3x^2)-1/x=1/(6x^2) |
|
| 221932 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(arccos(-( căn bậc hai của 3)/3)) |
|
| 221933 |
Giải x |
7 căn bậc hai của 6=x căn bậc hai của 10 |
|
| 221934 |
Rút gọn |
(9-6 căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 30) |
|
| 221935 |
Giải w |
căn bậc bốn của w=-5 |
|
| 221936 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-x y>x |
|
| 221937 |
Giải x |
y=x^2+x |
|
| 221938 |
Giải z |
z^6=-64 |
|
| 221939 |
Chia |
( căn bậc hai của 56x^5y^5)/( căn bậc hai của 7xy) |
|
| 221940 |
Rút gọn |
3^2x^3y^0z^5 |
|
| 221941 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(6x^5+5x^4+x^3-3x^2+x)/(3x+1) |
|
| 221942 |
Rút gọn |
1/x+1/(3x)+2/3 |
|
| 221943 |
Ước Tính |
(15/16)^60 |
|
| 221944 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when x^3-6x^2-3x+8 is divided by x-1 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 221945 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<=-x-6 y>2x-3 |
|
| 221946 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-8|8x+1| |
|
| 221947 |
Ước Tính |
2(5/2-3)+6(1/3+5/2) |
|
| 221948 |
Tìm Tích Số |
căn bậc ba của x* căn bậc hai của 2x |
|
| 221949 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(1 1/6)^x |
|
| 221950 |
Ước Tính |
(a^3)^3*a^-9 |
|
| 221951 |
Ước Tính |
cot(theta)^2(1+tan(theta)^2) |
|
| 221952 |
Rút gọn |
(x^(1/8)y^(1/4)z^(1/2))^8 |
|
| 221953 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc ba của -48x^5y^6 |
|
| 221954 |
Vẽ Đồ Thị |
2y<=4x+8 |
|
| 221955 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (a^4)/(b^8) |
|
| 221956 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^3-3x^2-3x+1=0 |
|
| 221957 |
Nhân |
11*10*9*8*7*6*5*4*3*2*1 |
|
| 221958 |
Ước Tính |
4 1/2*1/4+2.5*1/4+7*1/2*1/2 |
|
| 221959 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=x/(x+1) |
|
| 221960 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6/5(1/3x+1)-1>-x |
|
| 221961 |
Rút gọn |
(m^7n^4p)/(m^3n^3p) |
|
| 221962 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
x^4+2x^3-4x^2+x=0 |
|
| 221963 |
Giải m |
-46=21+3m |
|
| 221964 |
Rút gọn |
(3b^-5c^2d^4)^2 |
|
| 221965 |
Rút gọn |
2/5a^6bc^3*3/4a^11b^4c^8 |
|
| 221966 |
Rút Gọn Căn Thức |
(y^(4/3)*y^(2/3))^(-1/2) |
|
| 221967 |
Ước Tính |
(5^-1)/(5^-2)*5^-3 |
|
| 221968 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (8,1) and has a slope of 3/4 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 221969 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 8+3 căn bậc hai của 5)(7 căn bậc hai của 5) |
|
| 221970 |
Rút gọn |
4 căn bậc ba của 25x^5* căn bậc ba của 5x |
|
| 221971 |
Rút gọn |
(2a-20)/(6a)*(a-9)/(a-10) |
|
| 221972 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 3)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 221973 |
Rút gọn |
5+x+3+2x |
|
| 221974 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2-20x+50=-128 |
|
| 221975 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3x^2+39x-126>-6 |
|
| 221976 |
Giải x |
sin(90 độ -x)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 221977 |
Giải u |
8u+13=7u+5u-11 |
|
| 221978 |
Tìm Số Hạng Third |
a_n=((n+1)!)/((n+2)!) |
|
| 221979 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/4(x+6)^2 |
|
| 221980 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-1/2x+y-3=0 |
|
| 221981 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a(2+y)+4b(y+2) |
|
| 221982 |
Giải q |
9(-3q-9)+7=-2(18q-17) |
|
| 221983 |
Giải a |
a+3/4a=21 |
|
| 221984 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-3 căn bậc ba của x-1 |
|
| 221985 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-5x^2-6-4x |
|
| 221986 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2-6r-9s^2+9 |
|
| 221987 |
Rút gọn |
((3a^-4)/(b^7))^3 |
|
| 221988 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2sin(3x+pi)-1 |
|
| 221989 |
Giải r |
-1=-3(3r-8)-7 |
|
| 221990 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
e^(-2 logarit tự nhiên của 2) |
|
| 221991 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=x+4 2x-2y=10 |
|
| 221992 |
Ước Tính |
x+3 = square root of x+33 |
|
| 221993 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(2x^2+5x-12)/(x+4) |
|
| 221994 |
Rút gọn |
(x-3)/4+7/4x |
|
| 221995 |
Rút gọn |
(m^4)/(m^8p) |
|
| 221996 |
Rút gọn |
2*( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 221997 |
Giải p |
7p+3w=w-12-3p |
|
| 221998 |
Chia |
(6%)÷12 |
|
| 221999 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của -6x^5* căn bậc ba của 18x^4 |
|
| 222000 |
Ước Tính |
căn bậc ba của ((1*10^-3)^2(10^4*10^2))/((10^6)^-1(10)^3) |
|