| 220501 |
Rút gọn |
2*( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 220502 |
Rút gọn |
(a+bi)^2-(a-bi)^2 |
|
| 220503 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 5 của 49* logarit cơ số 8 của 5* logarit cơ số 9 của 8* logarit cơ số 7 của 9 |
|
| 220504 |
Ước Tính |
Evaluate 1-2/3+4/9-8/27+dots |
Evaluate |
| 220505 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
4x+1<9 and -6x-2<10 |
and |
| 220506 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
a^3-9a^2b+ab-9b^2 |
|
| 220507 |
Giải x |
(x-3)^(2/5)=(4x)^(1/5) |
|
| 220508 |
Rút gọn |
((-2t^4)/(at))^6 |
|
| 220509 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x-2)(x-3)*2=0 |
|
| 220510 |
Ước Tính |
(12b^6c^3)/(6b^4c^2) |
|
| 220511 |
Giải h |
4h=5/15-3/15 4h=2/15 |
|
| 220512 |
Giải R |
R = square root of 1/((1/(149*10^9))^2-(1/(298*10^9))^2) |
|
| 220513 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=2 or x>5 |
or |
| 220514 |
Giải x |
căn bậc hai của 5x-1- căn bậc hai của x+2=3 |
|
| 220515 |
Ước Tính |
-2(-5a-25+5b) |
|
| 220516 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-2x+3 y>=1/4x-1 |
|
| 220517 |
Ước Tính |
-8i^2+3 |
|
| 220518 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot((1pi)/4) |
|
| 220519 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2+x-3<0 |
|
| 220520 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
660deg |
degrees |
| 220521 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
2/(x^2-49)-7/(x-7) |
|
| 220522 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=2/7-3x |
|
| 220523 |
Phân Tích Nhân Tử |
3xy-3y+2xz-2z |
|
| 220524 |
Rút gọn |
(5^4*3^3)/(5^2*3^2) |
|
| 220525 |
Ước Tính |
2(-4)^2-3*-4*-2+(-2)^2-4*-4+(-2) |
|
| 220526 |
Ước Tính |
3 căn bậc bốn của z*3z^(3/4) |
|
| 220527 |
Giải w |
-18w+5(-13w-2)=8(-2w-18) |
|
| 220528 |
Giải c |
c/9<=-4 |
|
| 220529 |
Rút gọn |
(7x-18)/(x^2)+(6x-14)/(x^2) |
|
| 220530 |
Giải n |
-5(n+1)-3=8-(n+4) |
|
| 220531 |
Giải z |
4.8/(2z+15)=0.2/5 |
|
| 220532 |
Giải x |
3sec(x)=-2 căn bậc hai của 3 |
|
| 220533 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x+4)^2(x+2)(x-2)^2 |
|
| 220534 |
Vẽ Đồ Thị |
graph x=6 |
graph |
| 220535 |
Rút gọn |
(10-2x)(6-2x)(x) |
|
| 220536 |
Giải m |
-6(-5+m)+3(1-6m)=57 |
|
| 220537 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((4w^-1c^4)^-5)/(5c^-3) |
|
| 220538 |
Rút gọn |
(1/(5p^2))÷((9p-36)/(5p^3-35p^2)) |
|
| 220539 |
Giải v |
(5v-8)/5=(5v)/6 |
|
| 220540 |
Rút gọn |
(-5(m^-4n^-5)^-3)/(7(p^-6q^8)^-4) |
|
| 220541 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph the equation y=x/3-5 by plotting points. |
Graph the equation by plotting points. |
| 220542 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^5+x^3-2x+1 |
|
| 220543 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2<=(3x-1)/8<=0 |
|
| 220544 |
Giải d |
18.77=3.5(d-12.6)+3.37 |
|
| 220545 |
Rút gọn |
7x(8x^2-4y^2+3y-5) |
|
| 220546 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (7x^3)/(4b^2) |
|
| 220547 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 10+ căn bậc hai của 6)( căn bậc hai của 30- căn bậc hai của 18) |
|
| 220548 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2e^x |
|
| 220549 |
Rút gọn |
(3-3cos(x)^2)/(sin(x)) |
|
| 220550 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x-3 căn bậc hai của x+4=0 |
|
| 220551 |
Rút gọn |
1/2(2n+4+6m) |
|
| 220552 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
7/8m+9/10-2m-3/5 |
|
| 220553 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -54* căn bậc ba của 1/2 |
|
| 220554 |
Chia |
a/(a-b)a/b |
|
| 220555 |
Giải d |
x^2-2x-15=(ax+b)(cx+d) |
|
| 220556 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3x^2-9x>-3x-240 |
|
| 220557 |
Rút gọn |
(y^-4)(100y^8z^10)^(1/2) |
|
| 220558 |
Tìm BCNN |
7 and 21 |
and |
| 220559 |
Rút gọn |
4/3(3/2-3x) |
|
| 220560 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+4y+z=12 y-3z=-7 z=3 |
|
| 220561 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-|x|+7 |
|
| 220562 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của x=1- logarit cơ số 4 của x-3 |
|
| 220563 |
Ước Tính |
40+(72÷9)÷8 |
|
| 220564 |
Trừ |
(3b+2c)/(9b^2c)-(2c-5b)/(6bc^2) |
|
| 220565 |
Tìm BCNN |
10x^2-10x-6 and x+6 |
and |
| 220566 |
Rút gọn |
1/x+1/(x^3y^2) |
|
| 220567 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 64(a+b)^3 |
|
| 220568 |
Giải Hệ chứa Equations |
56s=70t s=t+1/2 |
|
| 220569 |
Rút gọn |
1/2x^3-1/2+1/3x^3 |
|
| 220570 |
Giải b |
-6b^2-1=-169 |
|
| 220571 |
Giải y |
1/y=8x |
|
| 220572 |
Giải x |
2x^2+x-1/2=0 |
|
| 220573 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2+8x=3 |
|
| 220574 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
(-6x+6)*(4x-5y-2) |
|
| 220575 |
Rút gọn |
(4-x căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 220576 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2(x-3) |
|
| 220577 |
Chia |
(x^2-1)/x |
|
| 220578 |
Tìm Đối Xứng |
y=x^3+x^2-81x-81 |
|
| 220579 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
5x^6=30 |
|
| 220580 |
Rút gọn |
-4x^2(6x^2+x) |
|
| 220581 |
Giải p |
-3(2+4p)=42 |
|
| 220582 |
Ước Tính |
((1.78*10^-1)/0.0534)^4 |
|
| 220583 |
Rút gọn |
(16x)/(2xy) |
|
| 220584 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
((2^2x^2)/(xy^2))^2 for x=3 and y=2 |
for and |
| 220585 |
Giải x |
2x- căn bậc hai của 3=6 |
|
| 220586 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((3k^5)^-2)/(5s^-5k^-5) |
|
| 220587 |
Rút gọn |
(m^2-9)/(3m^3-3m^2) |
|
| 220588 |
Rút gọn |
(4x^4+2x^3-7x^2+9)-(7x^3+4x^2-5x-6) |
|
| 220589 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
7x^3+8x-3x^2+2 |
|
| 220590 |
Giải y |
(3y)/5=3y-4 |
|
| 220591 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 4x^3-12x^2+17x-18 is divided by x-2 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 220592 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
4x-3>5 and 6x+2<-10 |
and |
| 220593 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
f(2)+f(5) |
|
| 220594 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^5-x)/x |
|
| 220595 |
Rút gọn |
4^2*4^(1/2) |
|
| 220596 |
Ước Tính |
(x^-1)/-1 |
|
| 220597 |
Rút gọn |
2/(5x)+(2x)/3 |
|
| 220598 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (4,0) and has a slope of 5/4 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 220599 |
Rút gọn |
-1/3x+(-2/3x) |
|
| 220600 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
1/4x-12y=1 |
|