| 220301 |
Rút gọn |
-1/(-1^2+1) |
|
| 220302 |
Giải x |
(x^2+4x)/(x+2)=(2x)/3 |
|
| 220303 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)>=-1/2|x|+5 |
|
| 220304 |
Giải x |
(12+x)/4=(-6-x)/2 |
|
| 220305 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2x^2)^3 |
|
| 220306 |
Rút gọn |
(3 căn bậc ba của 8x^2y^7)(5 căn bậc ba của 27x^5y^5) |
|
| 220307 |
Ước Tính |
(1-5(1/5))/24 |
|
| 220308 |
Rút gọn |
((x^-2)y^4)/(y^-5) |
|
| 220309 |
Rút gọn |
(-6hi^3j^4)(6h^2ij^3) |
|
| 220310 |
Nhân |
x(2x^2-8) |
|
| 220311 |
Rút gọn |
(m^5)^2*(m^-3)^3 |
|
| 220312 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
5p>=-30 |
|
| 220313 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2a* căn bậc hai của 14a^3* căn bậc hai của 5a |
|
| 220314 |
Rút gọn |
(-5x)/(3- căn bậc hai của x) |
|
| 220315 |
Rút gọn |
((18x^2)/(x-1))/(x/(2x-2)) |
|
| 220316 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
1^-1 |
|
| 220317 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 6* căn bậc ba của 36)/( căn bậc ba của 8) |
|
| 220318 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x+6>3(6+x) |
|
| 220319 |
Giải p |
3p^3=21p |
|
| 220320 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 5 căn bậc bốn của 6 |
|
| 220321 |
Rút gọn |
(5ab^3)(3b+11a^3-2ab) |
|
| 220322 |
Phân Tích Nhân Tử |
56ab-112a-7b^2+14b |
|
| 220323 |
Rút gọn |
((2x^-1y)/(x^-3y^-2))^-3 |
|
| 220324 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
4x(x-3)=y |
|
| 220325 |
Ước Tính |
15% of 25 |
of |
| 220326 |
Giải x |
y=(x-5)^3-1 |
|
| 220327 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của x^10)/( căn bậc ba của x^7) |
|
| 220328 |
Giải x |
4x+21=-(1/3)^(x+4)+6 |
|
| 220329 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm c |
-5c>2 |
|
| 220330 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=5x^4+14x^2-3 |
|
| 220331 |
Giải n |
-9n^2+6=-30 |
|
| 220332 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2-5 y-x=1 |
|
| 220333 |
Nhân |
(5ab^3)(3b+11a^3-2ab) |
|
| 220334 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2- căn bậc hai của x+1 |
|
| 220335 |
Giải a |
4+7a+6-2a=45 |
|
| 220336 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(3y^7)/((2y^-2)^-5) |
|
| 220337 |
Tìm Trung Điểm |
(0,0) , (x,y) |
, |
| 220338 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 4x^3-x^2+2x+7 is divided by x+1 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 220339 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2- căn bậc hai của x+1 |
|
| 220340 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3(1/2)^(x-1)+2 |
|
| 220341 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 48x^3)/( căn bậc hai của 3xy^2) |
|
| 220342 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
(3-2x+2x^2)-(4x-5+3x^2) |
|
| 220343 |
Rút gọn |
(4w^2v^3*10w^7v^2)/(-5wv^4)+14w^8v |
|
| 220344 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^2+13/4x-3=0 |
|
| 220345 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+y=0 , x>=0 |
, |
| 220346 |
Trừ |
(11x)/(2x-3)-(x-18)/(3-2x) |
|
| 220347 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3+ căn bậc hai của 6)^2 |
|
| 220348 |
Ước Tính |
400000/((1-(1+0.0075)^-36)/0.0075) |
|
| 220349 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
9x(x-6)=81 |
|
| 220350 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 250/48 |
|
| 220351 |
Giải x |
1/4(10^(-2x))-25*10^x=0 |
|
| 220352 |
Rút gọn |
5/(2b)-(b+4)/(2b^2-2b) |
|
| 220353 |
Giải x |
4 căn bậc hai của x-2 = căn bậc hai của x+13 |
|
| 220354 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-(q^4)/6-6p^3 căn bậc hai của 5+7q^3 căn bậc hai của p |
|
| 220355 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-9>-4+5x |
|
| 220356 |
Rút gọn |
(4x-1)/(5x)-(2x+2)/(15x) |
|
| 220357 |
Rút gọn |
((8x+32)/(x^2+8x+16))÷((x^2-6x)/(x^2-2x-24)) |
|
| 220358 |
Giải c |
4(3c-2)=12(c+2) |
|
| 220359 |
Giải z |
-10 = cube root of 2(1.25)+z-12 |
|
| 220360 |
Trừ |
1/6-7/10 |
|
| 220361 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-9*(5j+k) |
|
| 220362 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
1/(( căn bậc hai của x)^5) |
|
| 220363 |
Rút gọn |
(p3/2)^-2 |
|
| 220364 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc hai của 5x+6=x-6 |
|
| 220365 |
Rút gọn |
5i^4+3i^3-4i^2+5i-3 |
|
| 220366 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^4+3x^3+7x^2+7x+6) by (2x+1) |
by |
| 220367 |
Rút gọn |
(-2x^3+x^2+x-3)+(5x^3+x^2-x) |
|
| 220368 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
tan(45)deg |
degrees |
| 220369 |
Rút gọn |
(3/(x^2-x-6)*(x^2-12x+27)/(x^2+x))÷((x-9)/(x+2)) |
|
| 220370 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=2 căn bậc ba của x+6+1 |
|
| 220371 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5x=-6y |
|
| 220372 |
Rút Gọn Căn Thức |
(-4x)^-3 |
|
| 220373 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-y=1/4 |
|
| 220374 |
Rút gọn |
(8 căn bậc ba của 3- căn bậc ba của 24- căn bậc ba của 81) |
|
| 220375 |
Ước Tính |
(4x/2)(4x/5)=4^14 |
|
| 220376 |
Giải x |
x^7=128 |
|
| 220377 |
Giải y |
5+ay=17 |
|
| 220378 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-2,5) and has a slope of -4 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 220379 |
Rút gọn |
(2ab+4ac-5c)+(-6c+7ab) |
|
| 220380 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(arctan(-3/5)) |
|
| 220381 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của 5^2* căn bậc hai của 5 |
|
| 220382 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x^2-2x<5x-8 |
|
| 220383 |
Ước Tính |
5/3*(7/15-2/10) |
|
| 220384 |
Rút gọn |
(-2xy)(xy)(3x^2y^3) |
|
| 220385 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2(x+3)^2 |
|
| 220386 |
Giải Hệ chứa Equations |
4x-4z=12 -6x+4y=-28 -2y+3z=5 |
|
| 220387 |
Rút gọn |
a(b-x)+x(a+b) |
|
| 220388 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=2x-5 g(x)=x^2-4 |
|
| 220389 |
Chia |
3/( căn bậc hai của 3-1) |
|
| 220390 |
Giải x |
2(3x+7)=x+10+5x+4 |
|
| 220391 |
Rút gọn |
1/(3x^3)-4/5 |
|
| 220392 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
(3a^2+1)-(4+2a^2) |
|
| 220393 |
Giải m |
căn bậc ba của 2m+1 = căn bậc ba của m+8 |
|
| 220394 |
Nhân |
2 căn bậc hai của 7x*3 căn bậc hai của 14x^2 |
|
| 220395 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
căn bậc hai của 9=9^(1/2) |
|
| 220396 |
Giải y |
(y+1)^2-20(y+1)+64=0 |
|
| 220397 |
Giải x |
3/(2x+9)=9/(3x+6) |
|
| 220398 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x^2-3)(x+1)^2 |
|
| 220399 |
Giải y |
2/(y-5)+(y-1)/(2y+1)=2/(2y^2-9y-5) |
|
| 220400 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
2x-3xy+4x-11xy |
|