| 220201 |
Giải x |
sec(x)-1=tan(x) |
|
| 220202 |
Vẽ Đồ Thị |
1/3x+2<y x>=-3 |
|
| 220203 |
Giải x |
f(x+3)=f(x+1)+4x+12 |
|
| 220204 |
Giải y |
1/4y-3x^2=0 |
|
| 220205 |
Rút gọn |
((12x)/(14x^5))÷((3x^2)/(7x^3)) |
|
| 220206 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2^(3x)=10 |
|
| 220207 |
Nhân |
căn bậc bốn của 11*4 căn bậc hai của 10 |
|
| 220208 |
Giải x |
(4-x)/8=(7x-1)/3 |
|
| 220209 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=(-1/3)x+4 |
|
| 220210 |
Giải x |
1/2(4x+2)=2(x+1/2) |
|
| 220211 |
Giải x |
x^2-3/4x-27/64=0 |
|
| 220212 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/3(x-6)<x+8 |
|
| 220213 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-x^2-14x-60 6=x-y |
|
| 220214 |
Giải a |
ax+b=0 |
|
| 220215 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
c^2d+3cd^2 ; if c=0.3 and d=0.1 |
; if and |
| 220216 |
Ước Tính |
1/9(3/5)-1/57/3 |
|
| 220217 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=2x-4 2x-y>=-4 |
|
| 220218 |
Rút gọn |
(7(x+7))/7 |
|
| 220219 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4(3-5x)=6-4x |
|
| 220220 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(3x^2)/(x(x-3)) |
|
| 220221 |
Ước Tính |
((m-4)/(m+4))÷(m+2) |
|
| 220222 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(3,5) , m=5 |
, |
| 220223 |
Rút gọn |
-3b(b-2)+7(b-2)^2 |
|
| 220224 |
Vẽ Đồ Thị |
p(x)=x(2x-5)(x+2)^2 |
|
| 220225 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 18/30 |
|
| 220226 |
Rút gọn |
((2x^-3y^0)/(z^4))((3x^-2z^7)/(y^-2)) |
|
| 220227 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 4/2 |
|
| 220228 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-3x-4 and y<=5x+2 |
and |
| 220229 |
Rút gọn |
(sec(x)^2)/(cot(x)^2+1) |
|
| 220230 |
Ước Tính |
(11-8^-3*7^-2)(-8^3*7^4) |
|
| 220231 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(sin(x))/(|x|) |
|
| 220232 |
Giải L |
L=(2^(n+1)*4^(-2n+1)+8^(-n+2))/(16(2^n)^-3) |
|
| 220233 |
Rút gọn |
(2x^4)(3x^6)(-2x)x^3 |
|
| 220234 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of 1/2x |
|
| 220235 |
Ước Tính |
4^x<=36 |
|
| 220236 |
Rút gọn |
(c^3)^(1/9)(d^3)^0 |
|
| 220237 |
Rút gọn |
((x-3)(x+6))/((x^2-7x+12)(x^2-36)) |
|
| 220238 |
Giải E |
E = căn bậc hai của 16^( căn bậc hai của 2^( căn bậc hai của 16)) |
|
| 220239 |
Giải c |
d=abc for c |
for |
| 220240 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x+1>=0 |
|
| 220241 |
Giải x |
1/6(2x-12x)=30 |
|
| 220242 |
Phân Tích Nhân Tử |
factor 2x^2+7x+3 |
factor |
| 220243 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của x=-3 |
|
| 220244 |
Giải x |
x/8-1/2=1/2 |
|
| 220245 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x-x^2)^2 |
|
| 220246 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 25* logarit cơ số 0.2 của 49 |
|
| 220247 |
Tìm Tích Số |
(p+q)(4p^2-p-8q^2-q) |
|
| 220248 |
Rút gọn |
(4x+2y-6z)+(5y-2z+7x)+(-9z-2x-3y) |
|
| 220249 |
Rút gọn |
(6n^-5)(3n^-3)^2 |
|
| 220250 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 10* căn bậc bốn của 10 |
|
| 220251 |
Giải k |
4/k+3=8/14 |
|
| 220252 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (4xy^2)/15 |
|
| 220253 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-x^2+x+6 |
|
| 220254 |
Giải x |
5x^2+43=(x-1)(5x+6) |
|
| 220255 |
Tìm Số Hạng 5th |
5/6 , 5/9 , 10/27 , 20/81 |
, , , |
| 220256 |
Rút gọn |
((4x)/(x^2-1)*(x+3)/(x^2+2x-3))÷((2x)/(1-x^2)) |
|
| 220257 |
Rút gọn |
(x+4)/(3x)*(4x^2)/(x^2+9x+20) |
|
| 220258 |
Rút gọn |
(x^2-3x)/(x^2+5x+6) |
|
| 220259 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x^2+25)(6x+1)^2 |
|
| 220260 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-1/3*6^x+5 |
|
| 220261 |
Chia |
( căn bậc hai của 3)÷( căn bậc hai của 7) |
|
| 220262 |
Giải r |
r-s-11=P |
|
| 220263 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-8<=-(x-6/5)-6 |
|
| 220264 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+y<0 y>=-4-2x |
|
| 220265 |
Giải x |
(3x)/(x+5)-3/(x-2)=-21/(x^2+3x-10) |
|
| 220266 |
Giải x |
căn bậc ba của x^2+2x-12 = căn bậc ba của -2x+9 |
|
| 220267 |
Giải x |
(1/27)^(x+4)=3^4*3^(x-9) |
|
| 220268 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-2y<=-6 y>=5 |
|
| 220269 |
Tìm Tích Số |
(v-3)(v^2+8v) |
|
| 220270 |
Ước tính Hàm Số |
f(8) = cube root of 8-8 |
|
| 220271 |
Rút gọn |
((x^2y)^(-3/2))/((x^3y^4)^(-2/3)) |
|
| 220272 |
Rút gọn |
(x^3y^4z^5)^(4/5) |
|
| 220273 |
Trừ |
(4x)/3-8/5 |
|
| 220274 |
Tìm Tập Xác Định của Hàm Hợp f(g(x)) |
f(x)=2x g(x)=x+5 |
|
| 220275 |
Ước Tính |
(x^7x^-3y)/(y^-2) |
|
| 220276 |
Giải y |
y=1/2(-4)^2 |
|
| 220277 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm d |
-12-d>-12+4d |
|
| 220278 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm h |
-12>-9h |
|
| 220279 |
Giải b |
r=(b-2)m |
|
| 220280 |
Nhân |
(-1rs^2)(3/5s^2) |
|
| 220281 |
Giải y |
y=|-9+7| |
|
| 220282 |
Giải θ |
1+cos(theta)=1/2 |
|
| 220283 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x) = natural log of 5x-1 |
|
| 220284 |
Giải C |
P=(R-C)/N |
|
| 220285 |
Rút gọn |
(3n^2+n)-(2n+4n^2) |
|
| 220286 |
Giải y |
(-2)y/-2=4(-2) |
|
| 220287 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
64x^2=-49 |
|
| 220288 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x=11 -4x+y=-23 |
|
| 220289 |
Rút Gọn Căn Thức |
(25b^6)^-1.5 |
|
| 220290 |
Giải g |
T=gr+gvt |
|
| 220291 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=-x^5+2x^4+3x^3+2x^2-8x+9 |
|
| 220292 |
Phân Tích Nhân Tử |
3/2u^2v^4-5/2u^3v^5+1/2u^4v^2 |
|
| 220293 |
Rút gọn |
((s^3t)/(st^4))^2 |
|
| 220294 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
3x+4<-4 and -3x+1>3 |
and |
| 220295 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x-3- căn bậc hai của x=3 |
|
| 220296 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x-3- căn bậc hai của x=3 |
|
| 220297 |
Vẽ Đồ Thị |
y>3x-2 2y-x<=6 |
|
| 220298 |
Giải x |
3(0.5x-4)=3/2x-1.2 |
|
| 220299 |
Ước Tính |
(m^2-n)(m^2+2n^2) |
|
| 220300 |
Giải x |
2(3+x)=5x+54 |
|