| 220001 |
Ước Tính |
20% of 65 |
of |
| 220002 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6/8* căn bậc hai của 6/18 |
|
| 220003 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2* logarit cơ số 1/4 của x |
|
| 220004 |
Ước Tính |
3*(10+1)+5 |
|
| 220005 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-2/(2x-4)+1 |
|
| 220006 |
Giải x |
25^x*5^(x+3)=625^(x-7) |
|
| 220007 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của ( căn bậc ba của xy)/64 |
|
| 220008 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3(5+ căn bậc hai của 3) |
|
| 220009 |
Giải x |
1/5 logarit cơ số 2 của x^2=4 |
|
| 220010 |
Rút gọn |
(5x^my^n)(6x^7y^4) |
|
| 220011 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=-2 3x-2y=-18 |
|
| 220012 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc ba của 3/(4k) |
|
| 220013 |
Giải x |
logarit cơ số (x+3) của 8=1/2 |
|
| 220014 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
What is the equation of the line that is parallel to the line defined by the equation 8x=2y+4 and goes through the point (3,2) ? |
What is the equation of the line that is parallel to the line defined by the equation and goes through the point ? |
| 220015 |
Vẽ Đồ Thị |
2 logarit cơ số 5 của -x-1-8 |
|
| 220016 |
Rút gọn |
(x^5y^(-9/2)z^3)/(xy^-4z^3) |
|
| 220017 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>=x+10 y<=x-3 |
|
| 220018 |
Ước Tính |
((2x^0)/(4x^-2y^4))^2 |
|
| 220019 |
Giải Hệ chứa Equations |
4x+3y=8 and x-2y=-13 |
and |
| 220020 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=-cos(2x) |
|
| 220021 |
Rút gọn |
Simplify (cot(theta))/(csc(theta)) |
Simplify |
| 220022 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^(2/3))^6 |
|
| 220023 |
Giải t |
|2t-1|-5>2 |
|
| 220024 |
Rút gọn |
(5x)/( căn bậc ba của 3x^2) |
|
| 220025 |
Giải x |
2/3(x-6)=-1/3x-14 |
|
| 220026 |
Giải x |
98=-4+3(-5x-1) |
|
| 220027 |
Ước Tính |
f(-3)+2f(-1)-f(4) |
|
| 220028 |
Giải x |
12x-5-6x=-5+6x |
|
| 220029 |
Rút gọn |
(-m)^-3n |
|
| 220030 |
Ước tính Hàm Số |
f(-1)=2(-1)-1 |
|
| 220031 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
((8^-5)/(2^-2))^-4 |
|
| 220032 |
Rút gọn |
1-2sin(x)+(1-cos(x)^2) |
|
| 220033 |
Giải v |
ve=1/2mv^2 |
|
| 220034 |
Rút gọn |
(3d^-10)÷6d^-7 |
|
| 220035 |
Giải x |
x+6=2(x+3)-x |
|
| 220036 |
Rút gọn |
x^(-1/6)*x^(-6/7) |
|
| 220037 |
Rút gọn |
(x^2y-xy^2+y^3)/((x^2)/y+(y^2)/x) |
|
| 220038 |
Giải a |
h=-15t+1/2at^2+9 |
|
| 220039 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
3 căn bậc hai của x=2 |
|
| 220040 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-2x^2+5x-7)+(3x+7) |
|
| 220041 |
Rút gọn |
(2^2-4)/(2-2) |
|
| 220042 |
Giải x |
căn bậc hai của x+3 = căn bậc hai của 4x-8 |
|
| 220043 |
Giải k |
5/4(2-k)=2(3k-1)-2/3k |
|
| 220044 |
Giải q |
(8q-2)/12-6=(10q+6)/6 |
|
| 220045 |
Rút gọn |
1/(1- căn bậc hai của 5)+1/(1+ căn bậc hai của 5) |
|
| 220046 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x+7=x+1 |
|
| 220047 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5x^2-10<=2x-7 |
|
| 220048 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|3/4x-3|-8>=-5 |
|
| 220049 |
Ước Tính |
(2)((2)(5-2)+1) |
|
| 220050 |
Rút Gọn Căn Thức |
(-3 căn bậc hai của 3)( căn bậc hai của -30) |
|
| 220051 |
Giải Hệ chứa Equations |
Solve x+3y=9 3x-3y=-13 |
Solve |
| 220052 |
Rút gọn |
cot(B)+(sin(B))/(1+cos(B)) |
|
| 220053 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của x+10-7=-5 |
|
| 220054 |
Nhân |
căn bậc hai của 4x^2* căn bậc hai của 20x^2 |
|
| 220055 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(4x^4-4x^3-22x^2+x-25)/(x-3) |
|
| 220056 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của a+2 logarit của b-1/2 logarit của 9c^2 |
|
| 220057 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2-y^2=16 x^2+y^2=20 |
|
| 220058 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
y=-1/2x+2 x+2y=4 |
|
| 220059 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
4x<=12 or 9-x<0 |
or |
| 220060 |
Giải x |
5-(x-6)=4(3-2x) |
|
| 220061 |
Rút gọn |
(3a)^2(7b)^4 |
|
| 220062 |
Giải y |
-170=6y^3-8 |
|
| 220063 |
Rút gọn |
(sec(x)^2-1)^2 |
|
| 220064 |
Rút gọn |
(9r^2s-3r+11s^2)-(2r^2s+2r-5s^2) |
|
| 220065 |
Rút gọn |
(4r^8s^(-1/2))^(1/2)(32s^(-5/4))^(-1/5) |
|
| 220066 |
Ước Tính |
(22/7-2/3) |
|
| 220067 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x+3 = square root of x+33 |
|
| 220068 |
Giải x |
x-4=1/4(8x-16) |
|
| 220069 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4k^5-100k^3 |
|
| 220070 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|2x-4|+2<6 |
|
| 220071 |
Rút gọn |
((2^0)/2)^2 |
|
| 220072 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x^2+40x<-8x-189 |
|
| 220073 |
Rút gọn |
(4a^-3b^-4)/(4a^3) |
|
| 220074 |
Ước Tính |
64÷(15-7)*2-9 |
|
| 220075 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6x^2-30x<-7x+4 |
|
| 220076 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2 and y=x^2-4 |
and |
| 220077 |
Giải x |
2((5x+4)/2)=7(2) |
|
| 220078 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+(1/x)^2+2-2x-2/x |
|
| 220079 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 2)/(2 căn bậc hai của 3) |
|
| 220080 |
Ước Tính |
-80%+54/50-0.25 |
|
| 220081 |
Giải x |
2x^3-2=198 |
|
| 220082 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=x^4+2x^3-13x^2-14x+24 |
|
| 220083 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3=4 |
|
| 220084 |
Giải s |
-6(-4+14s)=-4(-12+18s) |
|
| 220085 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x-y+1)( căn bậc hai của x+y-1) |
|
| 220086 |
Giải x |
S=2pi căn bậc hai của x/p |
|
| 220087 |
Vẽ Đồ Thị |
y>x 5 y>=2x+3 |
|
| 220088 |
Rút gọn |
(3x^2-4x+6x)+(5x^3+2x^2-3x) |
|
| 220089 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(1,1) , (4,-1/2) |
, |
| 220090 |
Ước Tính |
((2^-1)^4)/(2^2) |
|
| 220091 |
Giải z |
z-2=4+9z |
|
| 220092 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
11-3*2+2^3+90÷6 |
|
| 220093 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
(3m+1)/2>-1 |
|
| 220094 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(3x+6)/(2x-12)>=0 |
|
| 220095 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
-24+k<=10 |
|
| 220096 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
1+|1+b|<4 |
|
| 220097 |
Rút gọn |
4(1/4a+b-6) |
|
| 220098 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
(y-1)/2-(2y+3)/8-y>2 |
|
| 220099 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của căn bậc hai của 64 |
|
| 220100 |
Tìm Tích Số |
(4x^2+x-5)(2x+1) |
|