| 219801 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
7>=-3/2y+1 |
|
| 219802 |
Ước Tính |
2x^5y*3x^2y |
|
| 219803 |
Giải x |
5/(x+1)-1/(1-x)=x/(x-1) |
|
| 219804 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20x^3y* căn bậc hai của 4xy^6 |
|
| 219805 |
Rút gọn |
f(x) = square root of 216a^6b^8 |
|
| 219806 |
Giải x |
15(x-3)-14x>=14 |
|
| 219807 |
Rút gọn |
(x^-1)/(x-x^-1) |
|
| 219808 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(4x)^(5/3) |
|
| 219809 |
Rút gọn |
4/(2pi) |
|
| 219810 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Evaluate (8x)/y when x=2 and y=4 |
Evaluate when and |
| 219811 |
Rút gọn |
x-5-6x+7 |
|
| 219812 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor: 42p^4+9p^3q^2-18p^2q^2 |
Factor: |
| 219813 |
Ước Tính |
-5000 logarit tự nhiên của 0.9 |
|
| 219814 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
theta=30 độ |
|
| 219815 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 3*(- căn bậc hai của 3) |
|
| 219816 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x-6 = căn bậc hai của 36-2x |
|
| 219817 |
Nhân |
-4 căn bậc ba của 2*3 căn bậc ba của 4 |
|
| 219818 |
Rút gọn |
2^4*4^-2 |
|
| 219819 |
Rút gọn |
2ab^3c(a-3b^3) |
|
| 219820 |
Ước Tính |
(1/2)÷((- căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 219821 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x^2+14x+5<=3x-3 |
|
| 219822 |
Trừ |
(b^4-8b^2+6b)-(9b^4-4b^3+4b^2+8b) |
|
| 219823 |
Rút gọn |
3-(2x-y)/4+(x+4y)/12 |
|
| 219824 |
Rút gọn |
csc(x)-(cot(x)^2)/(csc(x)) |
|
| 219825 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của ab)/( căn bậc hai của a+ căn bậc hai của b) |
|
| 219826 |
Giải x |
2x<x+22 |
|
| 219827 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 27)^3 |
|
| 219828 |
Rút gọn |
(2x+1-1/(1-2x))÷(2x-(4x^2)/(2x-1)) |
|
| 219829 |
Giải x |
a/(x+a)+b/(x-b)=(a+b)/(x+c) |
|
| 219830 |
Tìm Tích Số |
(x^2-3x)/(x-2)*(x^2+x-6)/x |
|
| 219831 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^3+9x^2y-x-y |
|
| 219832 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4y-10xy+35x-14 |
|
| 219833 |
Giải x |
-4(x-2)=-2(x-17/2) |
|
| 219834 |
Giải x |
(1/3)^2*(1/3)^x=1/729 |
|
| 219835 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2pi)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 219836 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3(x-2)-9x+18<=0 |
|
| 219837 |
Ước Tính |
(1+0.03/4)^(4/12)-1 |
|
| 219838 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
y-11>4 |
|
| 219839 |
Rút gọn |
(x+y)^2-2xy |
|
| 219840 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-18+3(5x-2)+8 |
|
| 219841 |
Giải m |
căn bậc hai của 5m+6+ căn bậc hai của 3m+4=0 |
|
| 219842 |
Trừ |
(3/5x+3/4)-(1/3x-1/8) |
|
| 219843 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 3x-2=6 |
|
| 219844 |
Rút gọn |
(x^3+3x^2+1)(3x^2+6x-2) |
|
| 219845 |
Rút gọn |
(5- căn bậc hai của 5x)^2 |
|
| 219846 |
Ước tính Hàm Số |
g(-4)=ax^2+24 |
|
| 219847 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x+20=12x-5 |
|
| 219848 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x^2-9)/(2x^2+1) |
|
| 219849 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 12x^3+23x^2+30x+25 is divided by 4x+5 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 219850 |
Ước Tính |
(1/4)^(x+1)=32 |
|
| 219851 |
Vẽ Đồ Thị |
21>=3(a-7)+9 |
|
| 219852 |
Rút gọn |
24(n/2-2/3) |
|
| 219853 |
Nhân |
(x-c)(x+c)(x^2-c^2) |
|
| 219854 |
Rút gọn |
-3x+ căn bậc hai của 25x^2 |
|
| 219855 |
Ước Tính |
(cot((3pi)/4)-cot(pi/4))/((3pi)/4-pi/4) |
|
| 219856 |
Tìm h(g(a)) |
h(a)=3a-5 g(a)=4a-3 |
|
| 219857 |
Giải x |
-6=-9/x |
|
| 219858 |
Giải x |
6x=-12x^2 |
|
| 219859 |
Giải x |
-1/2x^2=-6x+20 |
|
| 219860 |
Ước Tính |
tan(x)^2-(sin(x)^2)/(cot(x)^2) |
|
| 219861 |
Ước Tính |
6e^(4x)-2=3 |
|
| 219862 |
Giải x |
2/x-3=26/x |
|
| 219863 |
Vẽ Đồ Thị |
2y=3/4x-1/2 |
|
| 219864 |
Rút gọn |
(3/5d^3)(5/3d^5) |
|
| 219865 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 4)(- căn bậc hai của 9)(2 căn bậc hai của 25) |
|
| 219866 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3-2x=x |
|
| 219867 |
Rút Gọn Căn Thức |
((a^2+3)^(1/3))/((a^2-3)^(-1/3)) |
|
| 219868 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsin(sec(pi)) |
|
| 219869 |
Rút gọn |
1/(81^(-3/4)) |
|
| 219870 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
190deg |
degrees |
| 219871 |
Rút gọn |
x(x^(-1/2)) |
|
| 219872 |
Rút gọn |
-17b+a-23b+24a-10 |
|
| 219873 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5-3/4x<=6 |
|
| 219874 |
Ước Tính |
(4(-2)+4(3+(-4))^2)/(3-1) |
|
| 219875 |
Rút gọn |
v/(v^0) |
|
| 219876 |
Tìm Tích Số |
căn bậc ba của 4* căn bậc ba của 16 |
|
| 219877 |
Giải g |
7/8(f-g)=d |
|
| 219878 |
Giải θ |
sin(theta)<0 |
|
| 219879 |
Rút gọn |
(x-7)/(x^2-16)-(x-1)/(16-x^2) |
|
| 219880 |
Giải x |
1/(x-2)-5=4/(x^2-4) |
|
| 219881 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 6x^3+25x^2+26x+8 is divided by 3x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 219882 |
Rút gọn |
3/4(8x^2+1)+3x^2+1/4 |
|
| 219883 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm v |
căn bậc hai của v-5 = căn bậc hai của 23-v |
|
| 219884 |
Ước Tính |
(-7-8)/(7-3) |
|
| 219885 |
Rút gọn |
((2a^5b^3)/(a^3a^-2))^3 |
|
| 219886 |
Rút gọn |
(112/7)^(-1/4) |
|
| 219887 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2+20x+11>7x+5 |
|
| 219888 |
Tìm Tích Số |
(a^2-2)(a^4+2a^2+4) |
|
| 219889 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (x^2+2x+1)^2 |
|
| 219890 |
Xác định nếu Đúng |
(sin(theta))/(cos(theta))+(cos(theta))/(sin(theta))=csc(theta)sec(theta) |
|
| 219891 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1+5/2 căn bậc hai của x-1 |
|
| 219892 |
Rút gọn |
((6x^2+4x-2)/(3x^2-19x+20))÷((2x^2-4x-6)/(3x^2-7x+4)) |
|
| 219893 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
((3^-6)/(7^-3))^5 |
|
| 219894 |
Giải y |
7/2=3/y-4 |
|
| 219895 |
Chia |
( căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 2) |
|
| 219896 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
15x-(x-4) |
|
| 219897 |
Rút gọn |
(x^2+9x+20)/(8x+16)*(4x^2+16x+16)/(x^2-25) |
|
| 219898 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
3x+1<5x+7 and -2x+5<=-5x-10 |
and |
| 219899 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
(2|x-3|)/5=6 |
|
| 219900 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=3/4 căn bậc hai của x+1 |
|