| 219701 |
Giải x |
xk=w/v |
|
| 219702 |
Giải x |
x+7-7/6=(2x+7)/30 |
|
| 219703 |
Ước Tính |
4/( căn bậc hai của 9-4^2) |
|
| 219704 |
Rút gọn |
(4^(2x+1)*2^(1-x))/(8^(x+2)) |
|
| 219705 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 81y^8x^4 |
|
| 219706 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+x^2-6x=0 |
|
| 219707 |
Chia |
((5k^2-4k-1)/(5k^2+16k+11))÷((25k^2-1)/(5k^2+6k-11)) |
|
| 219708 |
Chia |
(-37/6)÷6 |
|
| 219709 |
Giải j |
7j+1=4(-2j-5)+12j |
|
| 219710 |
Giải n |
8/(n+4)=4/n |
|
| 219711 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y=5 y=4x |
|
| 219712 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của d*d^24 |
|
| 219713 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x-1 g(x)=5x-2 |
|
| 219714 |
Chia |
(9/4)÷(-3/4) |
|
| 219715 |
Giải p |
6+ căn bậc hai của 4-10p=14 |
|
| 219716 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x/3 |
|
| 219717 |
Rút gọn |
(2b)/(2b+3)+5/(3-2b)-(4b^2+9)/(4b^2-9) |
|
| 219718 |
Vẽ Đồ Thị |
1-y^2 |
|
| 219719 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<=5/6x-3 y>-1/6x+3 |
|
| 219720 |
Vẽ Đồ Thị |
y=50 , 0-400x |
, |
| 219721 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 4x^3+4x^2+13x+6 is divided by 2x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 219722 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5/(4a^5) |
|
| 219723 |
Tìm Thương Số |
(x^4-15x^2-2x-24)÷(x+4) |
|
| 219724 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
x+y+y ; use x=9 ; and y=10 |
; use ; and |
| 219725 |
Nhân |
(x+1)(x+2)(y-3) |
|
| 219726 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc ba của x^2)/( căn bậc hai của y^5) |
|
| 219727 |
Ước Tính |
(6.47*10^-15)/(3.36*10^-29) |
|
| 219728 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
|5v+3|>-9 |
|
| 219729 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x-1/3y=8 2/3x+1/3y=11/3 |
|
| 219730 |
Rút gọn |
(x-2)/(x+2)+1/(x^2-4)-(x+2)/(2-x) |
|
| 219731 |
Rút gọn |
(2x+y)^2-(3x-2y)^2+(x-4y)(x+4y) |
|
| 219732 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(5-2 căn bậc hai của 3)/(5 căn bậc hai của 3+2) |
|
| 219733 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
48deg |
degrees |
| 219734 |
Ước Tính |
(x-y)/(x+y)-(x+y)/(x-y) |
|
| 219735 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
1*10^-6 |
|
| 219736 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
-p+6p<=4+6p |
|
| 219737 |
Rút gọn |
x^(-4/3)y^-1 căn bậc ba của 8x^5y^5 |
|
| 219738 |
Giải s |
1/4(s+6)=-3 |
|
| 219739 |
Phân Tích Nhân Tử |
5p^3+5p-5p^2-5 |
|
| 219740 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(2x^2+5)/(x^2-2x) |
|
| 219741 |
Ước Tính |
( logarit cơ số a của x)÷( logarit cơ số ab của x) |
|
| 219742 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<=2x-3 y<-3/4x+8 |
|
| 219743 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của x-2x+7=0 |
|
| 219744 |
Ước Tính |
5^(3x+2)=625 |
|
| 219745 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=7/2*(1/2)^(-(x-3))+1 |
|
| 219746 |
Rút gọn |
e^(pii) |
|
| 219747 |
Ước Tính |
3cot(x)^2-1=0 |
|
| 219748 |
Xác Định Dãy |
8 , 2 , 0 , 2 , 8 , 18 |
, , , , , |
| 219749 |
Nhân |
căn bậc bốn của 5x* căn bậc bốn của 2x |
|
| 219750 |
Rút gọn |
(x-1)(x+1)(4x+3)(x+4) |
|
| 219751 |
Vẽ Đồ Thị |
-x/3.5+y/12.5=1 |
|
| 219752 |
Rút gọn |
(2r^3s^8(7r^7-5r^3s^4)-(2r^10s^8-6r^6s^12))/(4r^2s^4) |
|
| 219753 |
Rút gọn |
(3*3^-6)^5 |
|
| 219754 |
Giải x |
5x-(5x-4)=4 |
|
| 219755 |
Giải x |
2^7-3x=1/4 |
|
| 219756 |
Rút gọn |
(((3mn)/2)^-1)^-4 |
|
| 219757 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(arcsec(( căn bậc hai của 6)/2)) |
|
| 219758 |
Rút gọn |
((3x^2y^-1)/(2x^-3y^5))^3 |
|
| 219759 |
Rút gọn |
((2y^2-5y-3)/(y-4))÷(y^2+y-12) |
|
| 219760 |
Giải x |
y=(x+2)/(x-1) |
|
| 219761 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 36+ căn bậc hai của -36+ căn bậc hai của 16+ căn bậc hai của -9 |
|
| 219762 |
Rút gọn |
(3x^2-x)+5x^3+(-4x^3+x^2-8) |
|
| 219763 |
Ước Tính |
(15-4)+3-(12-5*2)+(5+16÷4)-5+(10-2^3) |
|
| 219764 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x-4<=x-12<=-x+2 |
|
| 219765 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsin(sin((9pi)/12)) |
|
| 219766 |
Rút gọn |
((2x)/(x-3))^2+3 |
|
| 219767 |
Rút gọn |
(5x^2y)/( căn bậc bốn của x^4y^3) |
|
| 219768 |
Giải b |
(8b)/15=3/5 |
|
| 219769 |
Tìm MCNN |
(4x)/(x+6) and 1/(6x) |
and |
| 219770 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^2-18x+209=2x+11 |
|
| 219771 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5x^2-34x+8<=7x |
|
| 219772 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-2,7) and has a slope of -2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 219773 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
y<x+4 |
|
| 219774 |
Giải n |
33/4=n^(-1/3)+8 |
|
| 219775 |
Giải t |
6-1/t=5/(t^2) |
|
| 219776 |
Giải x |
2x^2+36=x^2 |
|
| 219777 |
Nhân |
3/4*12/27 |
|
| 219778 |
Xác định nếu Đúng |
sin(theta)sec(theta)=tan(theta) |
|
| 219779 |
Giải q |
p=2/(q^2)+3/r |
|
| 219780 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x^5 căn bậc năm của x^2 |
|
| 219781 |
Rút gọn |
(6x-7x^2+7)-(5x^2+2x-2x^3-1) |
|
| 219782 |
Ước Tính |
(y^8)/(x^-3x^7y^6) |
|
| 219783 |
Rút gọn |
2^5*3^2*4^3 |
|
| 219784 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (4,1) and has a slope of 5/4 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 219785 |
Tìm Tích Số |
(-6x-7y^2)^2 |
|
| 219786 |
Ước Tính |
(4|-6|)/2+|-6-3| |
|
| 219787 |
Giải x |
x-2/2=3x+8/4 |
|
| 219788 |
Ước Tính |
-186/200+0.3 |
|
| 219789 |
Tìm Tích Số |
-4n(-5n^3-1) |
|
| 219790 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
4+ căn bậc hai của x/9=5 |
|
| 219791 |
Giải r |
r/(r-2)-5=2/(r-2) |
|
| 219792 |
Vẽ Đồ Thị |
x/x |
|
| 219793 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x-10 = square root of 9x |
|
| 219794 |
Rút gọn |
x^3y^-1*xy*x^-2y^2 |
|
| 219795 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm c |
căn bậc hai của c=4 |
|
| 219796 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
7+2/x<-5/x |
|
| 219797 |
Giải θ |
csc(theta) = square root of 1+(-12/5)^2 |
|
| 219798 |
Rút gọn |
(m^-2n^4m^2)^-3 |
|
| 219799 |
Giải p |
b=2(p+5)-10 |
|
| 219800 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2+x=0 |
|