| 219601 |
Vẽ Đồ Thị |
e^(-|x|) |
|
| 219602 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 4x^4-9x^3-30x^2+13x-20 is divided by x-4 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 219603 |
Rút gọn |
(6-8x)/(4x^2-3x) |
|
| 219604 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
5x+2y>19 x+y>=5 |
|
| 219605 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
căn bậc ba của -27 |
|
| 219606 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-6,2) and has a slope of -3/2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 219607 |
Phân Tích Nhân Tử |
(9x+10)^2-4x(9x+10) |
|
| 219608 |
Tìm MCNN |
(7x)/(x+2) and 5/(2x) |
and |
| 219609 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2 logarit tự nhiên của x-1+1 |
|
| 219610 |
Phân Tích Nhân Tử |
(m+n)^4(m-n)-(m-n)^4(m+n) |
|
| 219611 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^5-4x^3+4x^2)÷(x-4) |
|
| 219612 |
Tìm MCNN |
(3x^2+4x+1)/(x^2-4)-(x^2+8x+12)/(x+1) |
|
| 219613 |
Rút gọn |
Find 4(-3x+1)+(6x+3) |
Find |
| 219614 |
Ước Tính |
1*2/( căn bậc hai của 2) |
|
| 219615 |
Vẽ Đồ Thị |
16>=-x+6>5 |
|
| 219616 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x-1/2 logarit của y+4 logarit của z |
|
| 219617 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7/9* căn bậc hai của 4/7 |
|
| 219618 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (256m^8n^4p^16)/(2m^4p^4) |
|
| 219619 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+1=4x^2 |
|
| 219620 |
Giải p |
3p+2>=-10 |
|
| 219621 |
Rút gọn |
-x^2y^-2 |
|
| 219622 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm A |
1/((x+1)(x+2))=A/(x+1)+B/(x+2) |
|
| 219623 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(4p^3-3p^2+2p)÷(p-1) |
|
| 219624 |
Giải v |
-6+ logarit của 6v=-7 |
|
| 219625 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
28deg |
degrees |
| 219626 |
Rút gọn |
cd căn bậc ba của -80c |
|
| 219627 |
Rút gọn |
(9x^2)/(x-6)*(x^2-36)/(3x-6)*3/(4x^2+24x) |
|
| 219628 |
Phân Tích Nhân Tử |
3(8x+3)^2(7x-6)-(8x+3)(7x-6)^2 |
|
| 219629 |
Xác định nếu Song Song |
y=8 and x=-1 |
and |
| 219630 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3*2 căn bậc hai của 2*5 căn bậc hai của 8* căn bậc hai của 18 |
|
| 219631 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x^2- logarit cơ số 4 của x-1=1 |
|
| 219632 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2+2x)/(-4x+8) |
|
| 219633 |
Giải x |
-9/2+(2x+9)/(2x)=-5 |
|
| 219634 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+7x^3-8x^2-9x^2-63x+72 |
|
| 219635 |
Ước Tính |
g(-x)=-x^3 |
|
| 219636 |
Ước Tính |
0.5/(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 219637 |
Rút gọn |
x/(2x+8)-(5x+1)/(x+4) |
|
| 219638 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
0>-5x-6x |
|
| 219639 |
Giải n |
-9(n+4)=-5n-(4n+36) |
|
| 219640 |
Vẽ Đồ Thị |
x=t^2+3 , y=t/4-5 , -5<=t<=5 |
, , |
| 219641 |
Giải y |
giới hạn khi x tiến dần đến y của (yx)/3=12 |
|
| 219642 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
1/(1+cos(x))+1/(1-cos(x)) |
|
| 219643 |
Ước Tính |
1/(1+cos(x))+1/(1-cos(x)) |
|
| 219644 |
Giải x |
x^8+48x^4=49 |
|
| 219645 |
Ước Tính |
3(4)^4 căn bậc hai của 4 |
|
| 219646 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
( logarit cơ số 3 của 2)( logarit cơ số 3 của 4) |
|
| 219647 |
Ước Tính |
3^(9^(2^-1)) |
|
| 219648 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit cơ số 3 của 2)( logarit cơ số 3 của 4) |
|
| 219649 |
Giải x |
logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của x-1=5 |
|
| 219650 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
37>7-6x>-17 |
|
| 219651 |
Rút gọn |
2 căn bậc ba của x^2+3 căn bậc hai của x^3 |
|
| 219652 |
Rút gọn |
(-6qr)(9q^2+4qr^2-7) |
|
| 219653 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
5(2v+3)-10v>-10 |
|
| 219654 |
Rút gọn |
4/(3x^3)*(7x^2)/3 |
|
| 219655 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(-1x)/11-8/11 |
|
| 219656 |
Rút gọn |
x(y-1/x)-xy |
|
| 219657 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 6i)/( căn bậc hai của 2i) |
|
| 219658 |
Rút gọn |
3x^2-5xy-6y^2-2x^2-3xy+4y^2 |
|
| 219659 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
- căn bậc hai của (2x+1)^6 |
|
| 219660 |
Tìm ƯCLN |
22y |
|
| 219661 |
Giải b |
y=(x-1)(x+b) |
|
| 219662 |
Giải x |
0=-5/4(x-6/5) |
|
| 219663 |
Ước Tính |
-4(3^3)+(10^2)/2 |
|
| 219664 |
Giải x |
2/3x+5/6=3 1/3 |
|
| 219665 |
Vẽ Đồ Thị |
y-1<3x |
|
| 219666 |
Tìm Số Hạng Third |
a_n=4(4)^n |
|
| 219667 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-9=-4x-7y |
|
| 219668 |
Ước Tính |
i^6*i^38*i^25 |
|
| 219669 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 36 |
|
| 219670 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x^3(x+5))/(x-9)*((x-9)(x+8))/(3x^3) |
|
| 219671 |
Giải Hệ chứa Equations |
4x-8y=-8 and 5x-9y=-7 |
and |
| 219672 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-3x+y=8 -x+y=-2 |
|
| 219673 |
Rút gọn |
(x-y)/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của y) |
|
| 219674 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-6+ căn bậc hai của x-5=-2 |
|
| 219675 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
sin(585)deg |
degrees |
| 219676 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 20- căn bậc hai của 3)( căn bậc hai của 20+ căn bậc hai của 3) |
|
| 219677 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(10p^-2y^5)/(-2(p^4y^2)^4) |
|
| 219678 |
Phân Tích Nhân Tử |
-16x^3y^2-8x^2y-24x^4y^4-40x^2y^3 |
|
| 219679 |
Giải w |
v+w-x=y for w |
for |
| 219680 |
Giải x |
x/2+(5x)/4=13/4 |
|
| 219681 |
Tìm Bậc |
y^2+12-5y^3+y^2 |
|
| 219682 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
4 logarit của 2-2 logarit của 3- logarit của 4 |
|
| 219683 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-4<(y-7)/-3<=2 |
|
| 219684 |
Rút gọn |
(x^2+x)^2+x |
|
| 219685 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
logarit cơ số 4 của 20- logarit cơ số 4 của 45+ logarit cơ số 4 của 144 |
|
| 219686 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x/5=1/(x+4) |
|
| 219687 |
Rút gọn |
5/(x^3)-1/(4x^2) |
|
| 219688 |
Rút gọn |
(-15x^-2y^4)/(25x^2y) |
|
| 219689 |
Giải G |
2/3(F+G)=D |
|
| 219690 |
Nhân |
7x^4(2x^6+4x^3-3x^2-5x) |
|
| 219691 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Evaluate 4-0.25g+0.5h when g=10 and h=5 |
Evaluate when and |
| 219692 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2x>=10x-9(x-1/3)-7 |
|
| 219693 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
3h^4+ căn bậc năm của h+1 |
|
| 219694 |
Trừ |
3/4--1/2 |
|
| 219695 |
Tìm Đối Xứng |
y=x^3+x^2-100x-100 |
|
| 219696 |
Trừ |
-3/4-1/2 |
|
| 219697 |
Tìm Tích Số |
(x+2y)(x^2-xy+3y) |
|
| 219698 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2 and y=x^2-5 |
and |
| 219699 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/(-1- căn bậc hai của 10) |
|
| 219700 |
Rút gọn |
(24x^4y^-2)/((2xy)^2) |
|