| 219501 |
Vẽ Đồ Thị |
-2y^2+x-4y+1=0 |
|
| 219502 |
Trừ |
2/5cd^2-1/3cd^2 |
|
| 219503 |
Rút gọn |
(7x-21)/(x^2-81) |
|
| 219504 |
Ước Tính |
-3*(75÷((9-4)^2))^2 |
|
| 219505 |
Rút gọn |
((4a)/(2-a)-a)÷((a+2)/(a-2)) |
|
| 219506 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x^3+2x^2+x-2 |
|
| 219507 |
Tìm Tích Số |
(5d-12)(-7+3d) |
|
| 219508 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(540 độ ) |
|
| 219509 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
(3x+3)(x+2)=1 |
|
| 219510 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3(x+4)-5(x-1)<5 |
|
| 219511 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<=-6 or x>-4 |
or |
| 219512 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x(b+c)+3b+3c |
|
| 219513 |
Rút gọn |
2 căn bậc ba của 3+ căn bậc ba của 3 |
|
| 219514 |
Rút gọn |
(2a^2-3ab+5b^2)-(a^2-2ab+3b^2) |
|
| 219515 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 2x^2* căn bậc ba của 4x |
|
| 219516 |
Rút gọn |
((x^-1)/(2y^2))^-5 |
|
| 219517 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 3-2 căn bậc hai của 2)* căn bậc hai của 6 |
|
| 219518 |
Rút gọn |
(x-10)/(x^2-17x+70)*(x^2-16x+63)/(x-9)*6/(3x) |
|
| 219519 |
Rút gọn |
(x+1)(2x) |
|
| 219520 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64+ căn bậc ba của 8 |
|
| 219521 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2+4a^2-4ab |
|
| 219522 |
Giải x |
sin(x)=1+cos(x) |
|
| 219523 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>1/5x+3 y>=-3/5x-1 |
|
| 219524 |
Giải y |
y/4-(3x)/4=1/2 |
|
| 219525 |
Giải s |
căn bậc hai của s^2-1 = căn bậc hai của 5s-5 |
|
| 219526 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
h(x)=-5x^4+7x^3-6x^2+9x+2 |
|
| 219527 |
Giải y |
x=1/2y^2 |
|
| 219528 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x-4-2<4 |
|
| 219529 |
Nhân |
(4x^2y+3xy-x^2)(-x^3y^2) |
|
| 219530 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2+ căn bậc hai của 9-5x>=6 |
|
| 219531 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+9y-4z=-5 -x+2y-z=-3 x-4y+2z=4 |
|
| 219532 |
Giải b |
a=-bc+d |
|
| 219533 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x^2-2x+6)+(11x^3-x^2-2+5x) |
|
| 219534 |
Ước Tính |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của sin(x) |
|
| 219535 |
Rút Gọn Căn Thức |
21 căn của c^-3*c^-4 |
|
| 219536 |
Giải x |
logarit của (4x-3)^2=x-3 |
|
| 219537 |
Ước Tính |
(6-5)+4-2*3^2 |
|
| 219538 |
Rút gọn |
((x^2-12x+32)/(2x^3-18x^2+40x)*(x^2-1)/(x^2-7x-8))÷((x^2+4x-5)/(25-x^2)) |
|
| 219539 |
Rút gọn |
((-2d^2+d+15)/(9-d^2))÷((4d+1)/(2d^2+11d+15)) |
|
| 219540 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (79a^2b^2)/(9a^2b^2) |
|
| 219541 |
Giải x |
y=x^6 |
|
| 219542 |
Ước Tính |
3(8+-5) |
|
| 219543 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2+66=-30x |
|
| 219544 |
Giải r |
6^(2r-3)=6^(r-3) |
|
| 219545 |
Rút gọn |
căn bậc hai của xy^2z^3+ căn bậc hai của 9xy^2z^3 |
|
| 219546 |
Ước Tính |
(5-11)/2+7(8) |
|
| 219547 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
What is an equation of the line that passes through the point (-8,0) and is parallel to the line x-2y=10 ? |
What is an equation of the line that passes through the point and is parallel to the line ? |
| 219548 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4/7y=x+4 |
|
| 219549 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8*2 |
|
| 219550 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(-3,3) and (1,2) |
and |
| 219551 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=2(x-3)^2 |
|
| 219552 |
Rút gọn |
(1-25/(k^2))/(1-7/k+10/(k^2)) |
|
| 219553 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4+x^3-4x^2-4x |
|
| 219554 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
-p/7>-9 |
|
| 219555 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x*(- căn bậc hai của x) |
|
| 219556 |
Rút gọn |
2/(2^2) |
|
| 219557 |
Giải x |
6^2=5^2+x^2 |
|
| 219558 |
Rút gọn |
(11x^5+7x^3-2x)/(x^2) |
|
| 219559 |
Giải x |
4/(x-2)-2/x=14/(x^2-2x) |
|
| 219560 |
Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất |
7/8 |
|
| 219561 |
Phân Tích Nhân Tử |
(a^6-b^6) |
|
| 219562 |
Rút gọn |
(3y+8y^2+2)-3(y^2-2y+5) |
|
| 219563 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(9 căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 10+ căn bậc hai của 18) |
|
| 219564 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(6a^2b^3)^(-1/2) |
|
| 219565 |
Rút gọn |
4/(x+5)+(2x)/(x^2-25) |
|
| 219566 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/( căn bậc ba của 2x) |
|
| 219567 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (4- căn bậc hai của 3)^2+ căn bậc hai của 28+10 căn bậc hai của 3 |
|
| 219568 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-4x^2y-xy^2+4y^3 |
|
| 219569 |
Chia |
1÷(( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 219570 |
Giải I |
I/175.393+0.663=r |
|
| 219571 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-11pirad |
radians |
| 219572 |
Rút gọn |
(7x^3+7x^2-4)+(x^3-5x^2-3x+8) |
|
| 219573 |
Giải x |
3x^2=2+x |
|
| 219574 |
Ước Tính |
1 2/3-(-5 2/3) |
|
| 219575 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2-(9-(4-3)) |
|
| 219576 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(-4,13) and (-2,6) |
and |
| 219577 |
Giải x |
-10+4x-5x=-7-2+8x |
|
| 219578 |
Rút gọn |
(5x(y+2))/(6y+12) |
|
| 219579 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(2)(-1/3) |
|
| 219580 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
3/4x+7<1 or 9(4-x)<=36 |
or |
| 219581 |
Giải b |
(6b)^(1/2)=(8-2b)^(1/2) |
|
| 219582 |
Giải x |
10/(2x+8)=10 |
|
| 219583 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y=3 y=x-5 |
|
| 219584 |
Giải Hệ chứa Equations |
x=2y+5 y=(2x-3)(x+9) |
|
| 219585 |
Tìm ƯCLN |
x^5y^2+x^2y^7z |
|
| 219586 |
Rút gọn |
zx^-3y^0*2zx^-1y^-1 |
|
| 219587 |
Trừ |
(8b^3-6+3b^4)-(b^4-7b^3-3) |
|
| 219588 |
Ước Tính |
(5*2^32-4*2^30)/(4^16) |
|
| 219589 |
Rút gọn |
1/20+2/(5x^3) |
|
| 219590 |
Chia |
(-30x^3y+12x^2y^2-18x^2y)÷(-6x^2y) |
|
| 219591 |
Giải x |
x^3-x=3x^2+1 |
|
| 219592 |
Rút gọn |
((x-1)/(x+1))÷((x^2-2x+1)/(x^2-x-2)) |
|
| 219593 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
5x+2y=9 and x+y=-3 |
and |
| 219594 |
Rút gọn |
(mn+1)(m^2n-1)(mn^2+2) |
|
| 219595 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-6y+4=0 y=-3 |
|
| 219596 |
Rút gọn |
x/(x-2)+5/x |
|
| 219597 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 15x^2 căn bậc hai của 15x |
|
| 219598 |
Ước Tính |
0.04(8(2)-(2)^2) |
|
| 219599 |
Rút gọn |
8+7(2x-9)+x |
|
| 219600 |
Rút gọn |
(2x)/(x^2+3x+2)-x/(x^2-4) |
|