| 219301 |
Rút gọn |
((y^2-9)/(3y))/((y^2+3y)/(2y^3)) |
|
| 219302 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x+ logarit cơ số 2 của 2x+3=1 |
|
| 219303 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4(x^2-x)=x^2-2 |
|
| 219304 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=5(1/x) |
|
| 219305 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm p |
|7+p|=7 |
|
| 219306 |
Giải x |
1/10(x+50)=-3x-13+4x |
|
| 219307 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(x)(x+6)(x+1)(x-1) |
|
| 219308 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc ba của ( căn bậc hai của x^6y^8z)/(125z^(1/2)) |
|
| 219309 |
Giải x |
17-5(2x-9)=-(-6x+10)+4 |
|
| 219310 |
Giải w |
2(12-w)=-2(w-17)-10 |
|
| 219311 |
Rút Gọn Căn Thức |
5^-2 |
|
| 219312 |
Giải s |
(2 căn bậc hai của 3)^2 = căn bậc hai của s |
|
| 219313 |
Rút gọn |
(81-x^2)/(x^2-81)*4/(x^2-16x+63)*(9x^3+27x^2-630x)/(-x-10) |
|
| 219314 |
Ước Tính |
46/360(2pi*3) |
|
| 219315 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^3-4x^2+x+6 |
|
| 219316 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x^2+3x-4)/x |
|
| 219317 |
Rút gọn |
((3j^2)/(5k))÷((6j)/(10k)) |
|
| 219318 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(2x+8)/(3x+12) |
|
| 219319 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Find P(theta) if theta=(9pi)/4 |
Find if |
| 219320 |
Rút gọn |
((r^3s^-1)/(r^2s^6))^-1 |
|
| 219321 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-3x-1<=2x+9 and -4x+3>-2x+11 |
and |
| 219322 |
Phân Tích Nhân Tử |
30xy^2z+25x^2yz^2-5yz |
|
| 219323 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3-4sin(2/3(x-1)) |
|
| 219324 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2/(x^4-16) on interval (0,2) union (2,infinity) |
on interval |
| 219325 |
Rút gọn |
(v-6)/((v+3)(v-3))+4/((v+3)(v-3)) |
|
| 219326 |
Giải x |
3/(3x^2+5x-12)=1/(3x^2+5x-12)-1/(x+3) |
|
| 219327 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
1/(2+ căn bậc hai của 3)+1/(2- căn bậc hai của 3) |
|
| 219328 |
Rút gọn |
(-7x^3+5x^2-x+6)-(-8x^3+x^2+3) |
|
| 219329 |
Vẽ Đồ Thị |
x/2+1<=3x+2 |
|
| 219330 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((4s^-1j^-3)^-3)/(20s^-2) |
|
| 219331 |
Giải t |
cos(t)^3=cos(t) |
|
| 219332 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 6x^3+9x^2-17x-5 is divided by 2x+5 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 219333 |
Giải c |
3/4=7.5/(2c) |
|
| 219334 |
Giải b |
-1.2b-5.3>=1.9 |
|
| 219335 |
Ước Tính |
e^x*e^(-x) |
|
| 219336 |
Rút gọn |
(-( căn bậc hai của 2)/2)÷(( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 219337 |
Vẽ Đồ Thị |
f(t)=1/10t^2(t-4)^3(t+5)^2 |
|
| 219338 |
Rút gọn |
-(57)^0+(1/2)^-2-1^5 |
|
| 219339 |
Rút gọn |
((3m^3n)/(n^3))^-3 |
|
| 219340 |
Rút gọn |
(12-8)^3-2*7+ căn bậc hai của 36 |
|
| 219341 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2ab^2* căn bậc hai của 10a^5b |
|
| 219342 |
Giải t |
3csc(t)^2=4 |
|
| 219343 |
Rút gọn |
f(x) = cube root of 27x^9 |
|
| 219344 |
Ước Tính |
(5*180)/pi |
|
| 219345 |
Rút gọn |
40+5^2-7*4 |
|
| 219346 |
Giải x |
4/(x+2)=(x^2)/(x+2) |
|
| 219347 |
Giải x |
3x-4(5x-2)=12x-(5x-6) |
|
| 219348 |
Rút gọn |
1/(x^2+2x)+x/(x+2) |
|
| 219349 |
Giải x |
(2^(2x)+2)(2^(3x-7))=2^25 |
|
| 219350 |
Ước Tính |
(-20)÷(-5)(3)+6-5*-2 |
|
| 219351 |
Rút gọn |
(3/(2n^2))^(2/3) |
|
| 219352 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=-3/5x+7/5 |
|
| 219353 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
y/-3+17>12 |
|
| 219354 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x+11=15 |
|
| 219355 |
Giải x |
7^(x+3) = square root of 7 |
|
| 219356 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x+2=x |
|
| 219357 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y=19 y=3x-1 |
|
| 219358 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(-8,-2) and (-4,6) |
and |
| 219359 |
Ước Tính |
40% of 40 |
of |
| 219360 |
Phân Tích Nhân Tử |
(y^4+8y^3+16y^2)-(y^2+8y+16) |
|
| 219361 |
Tìm Bậc |
-6y^5z^5-(x^4)/3 |
|
| 219362 |
Rút gọn |
i^119+i^42+5i^57-8i^74 |
|
| 219363 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
|(2p-8)/4|>=9 |
|
| 219364 |
Rút gọn |
(x-1)/(9x+9)*(x^2-2x-3)/(x^2+5x-6) |
|
| 219365 |
Rút gọn |
(xy^-5)/( căn bậc hai của 16x^3y^2) |
|
| 219366 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-4,-2) and has a slope of -1/2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 219367 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3csc(x)-2=0 |
|
| 219368 |
Rút gọn |
-3xi^4+9xi |
|
| 219369 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2=-1 |
|
| 219370 |
Rút gọn |
9^15*1/(9^15) |
|
| 219371 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (5,6) and has a slope of 2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 219372 |
Nhân |
3/5(-1/6) |
|
| 219373 |
Giải B |
(sec(x)-1)/(sec(x)+1)=(A-cos(x))/(B+cos(x)) |
|
| 219374 |
Giải x |
35/(x^2+x-6)-6/(x+3)=7/(x-2) |
|
| 219375 |
Xác định nếu Đúng |
(sec(theta)sin(theta))/(tan(theta)+cot(theta))=sin(theta)^2 |
|
| 219376 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-y=-4x-3 |
|
| 219377 |
Giải B |
8x+By=60 |
|
| 219378 |
Vẽ Đồ Thị |
2n+7>=27 or 3+3n<=30 |
or |
| 219379 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=a|x| |
|
| 219380 |
Ước Tính |
a*a^-10 |
|
| 219381 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 8y^5* căn bậc hai của 40y^2 |
|
| 219382 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2+4sin(x) |
|
| 219383 |
Giải x |
3-4x+5=2(8-2x) |
|
| 219384 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=-6 y<3 |
|
| 219385 |
Ước Tính |
y=4^-2 |
|
| 219386 |
Giải a |
-10=- căn bậc hai của a |
|
| 219387 |
Ước Tính |
r = cube root of (3v)/(4pi) |
|
| 219388 |
Giải w |
-6y^2-21=s(y^2+w) |
|
| 219389 |
Rút gọn |
((4p-8)/(p^3-2p^2)-(q+2)/(q^3+2q^2))*p/(2q-p) |
|
| 219390 |
Ước Tính |
i^10*i^37*i^36 |
|
| 219391 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+y^2=9 9x+2y=16 |
|
| 219392 |
Phân Tích Nhân Tử |
(27x^3-8)/(9x^2-4) |
|
| 219393 |
Ước Tính |
60% of 70 |
of |
| 219394 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2 y-9=0 |
|
| 219395 |
Ước Tính |
10-3|9-3(3-1)| |
|
| 219396 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 2)^2 |
|
| 219397 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f^-1(x)=x/2-1/2 |
|
| 219398 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
3/x=3/(4x)+3 |
|
| 219399 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=3(x-1)*2+2 |
|
| 219400 |
Rút gọn |
-0.125 căn bậc hai của 192 |
|