| 219201 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc sáu của (t^-8)/(t^-4) |
|
| 219202 |
Giải x |
y = natural log of 3x |
|
| 219203 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 7^3* căn bậc hai của 7 |
|
| 219204 |
Tìm Nghịch Đảo |
h(x)=-2/(x-1)-3 |
|
| 219205 |
Giải x |
3^(2x)-5*3^x=-6 |
|
| 219206 |
Rút gọn |
6/(7x)+2/(7x)-1/(7x) |
|
| 219207 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^2y-4y-5x^2+20 |
|
| 219208 |
Ước Tính |
80000/((3.5)^(3/2))e^(-(30/3.5+3.5-2)) |
|
| 219209 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(9-x)/7=y |
|
| 219210 |
Nhân |
(x^2-x-2)/(x+1)*(x^2+3x)/(x^2+x-6) |
|
| 219211 |
Rút gọn |
(x^-6y^9)/(xy^-3)*(x^-3)/(y^12) |
|
| 219212 |
Ước Tính |
x = square root of 3x+40 |
|
| 219213 |
Giải x |
x+3(x-1)=x+6 |
|
| 219214 |
Rút gọn |
(2u^4v^3)*(-3c^5d^4)*(1/2c^3u^2v^4) |
|
| 219215 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x+1)( căn bậc hai của x+x) |
|
| 219216 |
Chia |
(4x^3-12x^2+8x)/(-4x) |
|
| 219217 |
Nhân |
(1/2x^4)(7x^2) |
|
| 219218 |
Giải b |
2 = căn bậc hai của 3b-2- căn bậc hai của 10-b |
|
| 219219 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-y=2 |
|
| 219220 |
Giải x |
1/3(9-6x)=5-2x |
|
| 219221 |
Chia |
(28p^5-8p^4+40p^2)/(4p^3) |
|
| 219222 |
Rút gọn |
(6x^3-4x^2+x-9)-(3x^2+7x+3) |
|
| 219223 |
Rút gọn |
(3x-y^0)/((3x-y)^0) |
|
| 219224 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của (8x^6)/(y^-12) |
|
| 219225 |
Rút gọn |
(1/(x-3)+4/x)/(4/x-1/(x-3)) |
|
| 219226 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((4m^2n)^2)/(2m^5n) |
|
| 219227 |
Giải u |
5 1/2-u=9/4 |
|
| 219228 |
Ước Tính |
(2x-30)/5+(3x-55)/4=(22x-70)/20 |
|
| 219229 |
Ước Tính |
3x^2=27 |
|
| 219230 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=- căn bậc hai của x+2 |
|
| 219231 |
Giải x |
6=x^2+x |
|
| 219232 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-3/(x+3)-2 |
|
| 219233 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 320)÷( căn bậc ba của 5) |
|
| 219234 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(0,1) and (5,3) |
and |
| 219235 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-5,5) and has a slope of -1 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 219236 |
Trừ |
(y^2)/(y^2+5y)-25/(y^2+5y) |
|
| 219237 |
Ước Tính |
74y-8-78y=-4y-8 |
|
| 219238 |
Rút gọn |
12 1/2-(-4 1/2) |
|
| 219239 |
Vẽ Đồ Thị |
8-3r<=5-2r |
|
| 219240 |
Rút gọn |
10 căn bậc hai của 7+12 căn bậc hai của 7-8 căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 7 |
|
| 219241 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+3y>=12 3x-5y>=15 |
|
| 219242 |
Rút gọn |
simplify căn bậc hai của 20 |
simplify |
| 219243 |
Giải x |
x^2+21x=11-x^2 |
|
| 219244 |
Ước Tính |
(1+500^-1)^500 |
|
| 219245 |
Rút gọn |
(6m^-8n)/(p^-1) |
|
| 219246 |
Ước Tính |
f(x)=1/(5^-5) |
|
| 219247 |
Tìm MCNN |
5/(8x) and (11x)/(x+8) |
and |
| 219248 |
Ước Tính |
2^-2*3^-1 |
|
| 219249 |
Chia |
((5x^2+10x)/(x^2+2x+1))÷((20x+40)/(x^2-1)) |
|
| 219250 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x+8y-z=4 x-10y-7z=-6 x+4y+9z=8 |
|
| 219251 |
Giải x |
4^x-4^(x-1)=24 |
|
| 219252 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2x+2 = căn bậc hai của x+10 |
|
| 219253 |
Rút gọn |
(5w^-2)(4w)^-2 |
|
| 219254 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3x^2-6x+31<7 |
|
| 219255 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x=2y+50 2y+38=3x |
|
| 219256 |
Trừ |
Subtract: (3a+6)/(5a^2+7a-6)-5/(3a) |
Subtract: |
| 219257 |
Giải x |
1/(x-1)+2/x=x/(x-1) |
|
| 219258 |
Giải x |
5/(x+1)=6/(x^2-2x-3)+1/(x-3) |
|
| 219259 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 20x^2* căn bậc hai của 20x |
|
| 219260 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2h^2=h^2+2h+17 |
|
| 219261 |
Tìm Tích Số |
(5a-3a^3)(4a-1) |
|
| 219262 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(150)^2 |
|
| 219263 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(3x^10c^10)/(-4(x^3c^2)^-4) |
|
| 219264 |
Chia |
1/(4/2) |
|
| 219265 |
Rút gọn |
3-2(-1/2(x-3)) |
|
| 219266 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
8-|2x-1|>=6 |
|
| 219267 |
Giải x |
2x+3=4x+6-(2x+3) |
|
| 219268 |
Ước Tính |
i^15*i^27*i^15*i^8 |
|
| 219269 |
Giải x |
(4x)/(3x+4)=3/7 |
|
| 219270 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (10cm)(5cm) |
|
| 219271 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(2^5)/(6^5) |
|
| 219272 |
Giải m |
m^(3/4)=27 |
|
| 219273 |
Rút gọn |
1/(a+b)+2/a-3/b |
|
| 219274 |
Giải x |
3 = căn bậc bốn của x+4+5 |
|
| 219275 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(10 độ )^2-sin(10 độ )^2 |
|
| 219276 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-5/3x+9 y=9 |
|
| 219277 |
Nhân |
2*2 căn bậc hai của 2 |
|
| 219278 |
Ước Tính |
2^(x-1)=3^(x+1) |
|
| 219279 |
Rút gọn |
-(5t^5)/((5t^-5)^2) |
|
| 219280 |
Rút gọn |
(u^2-4v^2)/(u^2+uv-2v^2) |
|
| 219281 |
Rút gọn |
(16x^2)/(36x^2-1)*(42x-7)/(14x^3) |
|
| 219282 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=1/3 căn bậc hai của -x+6 |
|
| 219283 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 48)/( căn bậc hai của 14) |
|
| 219284 |
Ước Tính |
9(-4/3)^2-8 |
|
| 219285 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)>-|x-2|+4 |
|
| 219286 |
Giải x |
z=5(x+h) |
|
| 219287 |
Rút gọn |
(3^2)^(-3/2) |
|
| 219288 |
Rút gọn |
((t^2*t^3)^2)/(t^-3) |
|
| 219289 |
Rút gọn |
(1/(x+4)-1/x)/4 |
|
| 219290 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
căn bậc hai của 4x^2-12x+9<=9 |
|
| 219291 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
căn bậc hai của 4x^2-12x+9<=9 |
|
| 219292 |
Ước Tính |
3(a-2)^2-(2-a) |
|
| 219293 |
Giải x |
csc(x)+2=3 |
|
| 219294 |
Ước Tính |
(2+3)^2-6^2+3^2 |
|
| 219295 |
Ước Tính |
(24^4)/(3^2*8^3) |
|
| 219296 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
x^2-1.78x ; if x=2.78 |
; if |
| 219297 |
Giải x |
(x+3)/(x+5)-1/(5-x)=(2x)/(x^2-25) |
|
| 219298 |
Trừ |
(3pi)/2-pi/2 |
|
| 219299 |
Nhân |
(2x+1)(x^3-x)(x^2-3) |
|
| 219300 |
Rút gọn |
-3(x^2+x-1)+12 |
|