| 219001 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3x^2+57<=3x-3 |
|
| 219002 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2y+20x^3-5x^4y |
|
| 219003 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-9x^2+4x+12 |
|
| 219004 |
Giải g |
-31/3=-1/2g |
|
| 219005 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(( căn bậc hai của 2)/2)/(-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 219006 |
Rút gọn |
(x^2+17x+70)-(x+7) |
|
| 219007 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=3 căn bậc hai của x-3+2 |
|
| 219008 |
Rút gọn |
(5n*9)*2n |
|
| 219009 |
Ước Tính |
(1-cos(x)^2)(1+cot(x)^2)=0 |
|
| 219010 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 300a^3b^3- căn bậc hai của 48ab |
|
| 219011 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 1^4 |
|
| 219012 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 2 của 15+ logarit cơ số 2 của 4- logarit cơ số 2 của 6 |
|
| 219013 |
Giải x |
9x+9-3x-3=3x+3+3x+3 |
|
| 219014 |
Giải x |
11-(3x+1)=7(x-6)+2 |
|
| 219015 |
Rút gọn |
((x^(1/2)y)^(2/3))^3 |
|
| 219016 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 13* căn bậc hai của -6 |
|
| 219017 |
Ước Tính |
20-10|7-4(1+1)| |
|
| 219018 |
Giải s |
2r=8t-4s |
|
| 219019 |
Ước Tính |
-2.5(-3+4n+8) |
|
| 219020 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+2y=-6 x+y=-1 |
|
| 219021 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x^2+y^2<=13 5x^2-y^2>=11 |
|
| 219022 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 20 |
|
| 219023 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2/(x-3)+1/x=(x-1)/(x-3) |
|
| 219024 |
Giải x |
y=2x-pq |
|
| 219025 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-6,-5) and has a slope of -1/2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 219026 |
Giải x |
2^x=(4^(x^3))/(8^(x^2)) |
|
| 219027 |
Giải Hệ chứa Equations |
3d-e=7 d+e=5 |
|
| 219028 |
Xác Định Dãy |
1 , 3/2 , 2 , 5/2 |
, , , |
| 219029 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((pi/3)/2) |
|
| 219030 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-16x^2-40x=0 |
|
| 219031 |
Rút gọn |
cos(x)^2+tan(x)sin(x)cos(x) |
|
| 219032 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 121+ căn bậc hai của 50 |
|
| 219033 |
Rút gọn |
(8rs^2-6)^2 |
|
| 219034 |
Rút gọn |
căn bậc hai của r^2-1(1+(r^2)/(r^2-1))+2r-(1+r/( căn bậc hai của r^2-1))/(r+ căn bậc hai của r^2-1) |
|
| 219035 |
Phân Tích Nhân Tử |
(4x-3)^2+8x(4x-3) |
|
| 219036 |
Giải x |
(3x)/(x-3)-(x+5)/(x+9)=x/(x-3) |
|
| 219037 |
Xác định nếu Vuông Góc |
Are the lines defined by the equations 5y+x=10 and y=5x+4 perpendicular? |
Are the lines defined by the equations and perpendicular? |
| 219038 |
Ước Tính |
sin(theta)=1/( căn bậc hai của 2) |
|
| 219039 |
Giải a |
giới hạn khi x tiến dần đến -4 của (4x^2+4x-8)/(ax^2+bx+8)=9/5 |
|
| 219040 |
Giải x |
3x^3+5=29 |
|
| 219041 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 27-3 căn bậc hai của 12+ căn bậc hai của 24)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 219042 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
5<3+w |
|
| 219043 |
Rút gọn |
((p-7)/8)÷((p+5)/(8p+8)) |
|
| 219044 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 36* căn bậc bốn của 216)/( căn bậc bốn của 6) |
|
| 219045 |
Xác Định Dãy |
3 , 12 , 48 ; dots |
, , ; dots |
| 219046 |
Rút gọn |
(m^5y^-6)(m^-5y^-2) |
|
| 219047 |
Rút gọn |
(-1)-(3)+(-8) |
|
| 219048 |
Giải x |
y+x=ax |
|
| 219049 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x+1)(x-2)(x-5)(2x+6) |
|
| 219050 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
y=2x+3 x+y=-3 |
|
| 219051 |
Giải Theo Biến Tùy Ý a |
n=2 , a=36 |
, |
| 219052 |
Chia |
căn bậc hai của 7* căn bậc ba của 7 |
|
| 219053 |
Giải p |
|-9p-585|=225 |
|
| 219054 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
15=5|3x+3| |
|
| 219055 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=|6-X| |
|
| 219056 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x(x-5)+3(x-5)+(x-5) |
|
| 219057 |
Rút gọn |
(a+2)/(3a)+(b-1)/(5b) |
|
| 219058 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
6xy^3+12x^4y^4 |
|
| 219059 |
Rút gọn |
((3y^4n^6)^2)/((y^2n^-3)^4) |
|
| 219060 |
Rút gọn |
(5(14-2)^2)÷2 |
|
| 219061 |
Rút gọn |
2/(4p-20)+(p-6)/(p^2-8p+15) |
|
| 219062 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
x^2-2x+3 when x=-3 |
when |
| 219063 |
Rút gọn |
(2y)(4y^3)+(3y^2)(5y^2) |
|
| 219064 |
Rút gọn |
(20x^2y)/(4x) |
|
| 219065 |
Giải θ |
theta=(1pi)/4 |
|
| 219066 |
Giải θ |
90 độ <theta<180 độ |
|
| 219067 |
Rút gọn |
(4-x^2)/(3- căn bậc hai của x^2+5) |
|
| 219068 |
Tìm Bậc |
2xy^2-5y^5 |
|
| 219069 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x-4y+6z=-27 x+5y-2z=18 5x+y-3z=-8 |
|
| 219070 |
Rút gọn |
(5^-2*4^-4)^-2 |
|
| 219071 |
Rút gọn |
10/( căn bậc hai của 96) |
|
| 219072 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-8,5) and has a slope of -1/4 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 219073 |
Giải x |
49/14=(9x+1)/(x+5) |
|
| 219074 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
-1/2(-5/6+1/3) |
|
| 219075 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-y=1 x-y=6 |
|
| 219076 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x* căn bậc bốn của 81x^2 |
|
| 219077 |
Rút gọn |
4+6x-4 |
|
| 219078 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(10-x)/(2x) |
|
| 219079 |
Giải x |
|x-3/2|=9 |
|
| 219080 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(- căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 219081 |
Giải x |
(3x)/(x^2-10x-11)-7/(x-11)=1/(x+1) |
|
| 219082 |
Rút gọn |
1/y-1/(x^2y^2) |
|
| 219083 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4x<2x+1<=3x+2 |
|
| 219084 |
Vẽ Đồ Thị |
-8x+6y<3x-30 |
|
| 219085 |
Rút gọn |
1/15+1/(3x^3) |
|
| 219086 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
-5/y<0 |
|
| 219087 |
Rút gọn |
5/(3x)-3 |
|
| 219088 |
Rút gọn |
(x-y)(x+y)(x^2-y^2) |
|
| 219089 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(3x)/(x+5)+1/(x-2)=7/(x^2+3x-10) |
|
| 219090 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-5=6y+x |
|
| 219091 |
Rút gọn |
(a^2)/(4/5-4/a) |
|
| 219092 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
(n+3)/2>-2 |
|
| 219093 |
Trừ |
(-3f-4g+9)-(2-6f+5g) |
|
| 219094 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
mx+my+6x+6y |
|
| 219095 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2<=4(x+1)+3x+6 |
|
| 219096 |
Rút gọn |
((1+i/2)^2)/((1+i/2)-1) |
|
| 219097 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3125x^5)^(1/5) |
|
| 219098 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(3-x)(x+6)>=0 |
|
| 219099 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-5,-6) and has a slope of 3/5 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 219100 |
Rút gọn |
(1/4+5/4)/4 |
|