| 218901 |
Rút gọn |
(-5.12)-(-4.7)+(7.021) |
|
| 218902 |
Phân Tích Nhân Tử |
28+56t+28w |
|
| 218903 |
Giải x |
8^(-3x-1)*(1/16)^x=4^(2x) |
|
| 218904 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 52x^9)/( căn bậc hai của 13x) |
|
| 218905 |
Tìm MCNN |
5/(2y) , 3/y , 7/5 |
, , |
| 218906 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x = căn bậc hai của 9+x |
|
| 218907 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3x^2*3 căn bậc hai của 3x^4 |
|
| 218908 |
Giải x |
căn bậc hai của 3 = căn bậc hai của x+ căn bậc hai của x-6 |
|
| 218909 |
Ước Tính |
sin(-3pi) |
|
| 218910 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x/2+1>-1+x/5 |
|
| 218911 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=5cot(x/3-pi/4) |
|
| 218912 |
Rút gọn |
(u^3v)(2v^2) |
|
| 218913 |
Giải t |
14-6t=t |
|
| 218914 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của căn bậc ba của 4x-5 |
|
| 218915 |
Giải x |
4(2)^x=128 |
|
| 218916 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when x^3+12x^2+23x+6 is divided by x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 218917 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5b=-9+2a |
|
| 218918 |
Giải x |
(x-10)/4>(x-5)/6+7/12 |
|
| 218919 |
Rút gọn |
(4x^2-1)/(x^2) |
|
| 218920 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
-3m>=9 |
|
| 218921 |
Rút Gọn Căn Thức |
5 căn bậc năm của 2x^3y^4*3 căn bậc năm của 16x^2y |
|
| 218922 |
Rút gọn |
(4x-1)(x-1)(3x+2)(x+1) |
|
| 218923 |
Rút gọn |
((n^2-15n+56)/(10n-30n^2))÷((8-n)/(21n-7)) |
|
| 218924 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-7/(x+7)+6=x/(x+7) |
|
| 218925 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>=-3/2x-7 y>=x+8 |
|
| 218926 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x^2+9x-61>-3x+2 |
|
| 218927 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
y=-2x+3 4x+y=9 |
|
| 218928 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x^2+10x-99>-2x-3 |
|
| 218929 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/(1-4 căn bậc hai của 2) |
|
| 218930 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
2x^3+9x^2+10x+3 divided by 2x+1 |
divided by |
| 218931 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=5x-1 and y>=-3x+4 |
and |
| 218932 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-15pirad |
radians |
| 218933 |
Nhân |
pi*1/2 |
|
| 218934 |
Rút gọn |
(a+3)^2-a(a+3) |
|
| 218935 |
Giải x |
(3x-7)/(5x)+1=-3/x |
|
| 218936 |
Giải m |
2.2m<11 |
|
| 218937 |
Ước Tính |
5(10-(3+4)+1)-14 |
|
| 218938 |
Giải x |
1/2(3x+4)=5x |
|
| 218939 |
Rút gọn |
((490)(486)(250))/((625)(84)(108)) |
|
| 218940 |
Ước Tính |
((3^-1)/(3^6))^-5 |
|
| 218941 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
4x-3>9 or -8x>=16 |
or |
| 218942 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+y=5 y+3=2x |
|
| 218943 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
10x^2+50=210 |
|
| 218944 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot((3pi)/2)-sin((3pi)/2) |
|
| 218945 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y = cube root of 1/3x |
|
| 218946 |
Rút gọn |
((d^2-e^2)/(de))/((d-e)/e) |
|
| 218947 |
Giải x |
1/x+2/(x+1)-3/(x-3)=0 |
|
| 218948 |
Ước Tính |
(6.4*10^7)/(1.6*10^5) |
|
| 218949 |
Chia |
((3x+12)/(12x))÷((x+4)/(48x^3)) |
|
| 218950 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y+4=-4/3x |
|
| 218951 |
Nhân |
1/3*3/5*5/7*7/9*9/11 |
|
| 218952 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5x* căn bậc hai của 15 |
|
| 218953 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/4-x<2x+1 |
|
| 218954 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^2*4x+4=0 |
|
| 218955 |
Giải x |
8(2x+3x+2)=-4x+148 |
|
| 218956 |
Giải x |
17889.99*3=12000(1+0.04/12)^(12*x) |
|
| 218957 |
Vẽ Đồ Thị |
table[[x,y],[1,1],[2,4],[3,9]] |
|
| 218958 |
Rút gọn |
(m^2m^-4)^2*m^12 |
|
| 218959 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 40) |
|
| 218960 |
Ước tính Hàm Số |
f(-4)=x^3+x^2-3x+9 |
|
| 218961 |
Rút gọn |
1/(1- căn bậc ba của 2) |
|
| 218962 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4(9+16) |
|
| 218963 |
Rút gọn |
2*10^4-7^3 |
|
| 218964 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x(x^2-6) |
|
| 218965 |
Giải x |
x+7-4(x+1)=-10 |
|
| 218966 |
Trừ |
7/(x^2+2x-35)-(5x)/(x+7) |
|
| 218967 |
Tìm MCNN |
6/(5x) and 1/(2x+9) |
and |
| 218968 |
Ước Tính |
5cos(1/2)^2+ logarit tự nhiên của 1+1-3 |
|
| 218969 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
7y^3-3y+5y^3-2y+7 |
|
| 218970 |
Ước Tính |
(x-4)(2x+3) |
|
| 218971 |
Giải x |
logarit cơ số căn bậc hai của 3 của x-8=0 |
|
| 218972 |
Rút gọn |
2^-3*4^-9 |
|
| 218973 |
Rút gọn |
(16/(m-3)-4/(m-4))/(16/(m^2)-(m-4)/(m-3)) |
|
| 218974 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2(x-3)-5x<x-2 |
|
| 218975 |
Giải x |
căn bậc năm của x^4-3 căn bậc năm của x^2=4 |
|
| 218976 |
Ước Tính |
-3*180/pi |
|
| 218977 |
Ước Tính |
x/(x^2+3x+2)-1/((x+2)(x+1)) |
|
| 218978 |
Rút gọn |
(y^(1/2))((15xy)/(3x^2))^2+z^3( căn bậc hai của (4^0)/(z^6)) |
|
| 218979 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
y=-(x+3)(x+1)^2(2x-5) |
|
| 218980 |
Giải n |
-5n=2(-2n-20)+n |
|
| 218981 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
8/(-3- căn bậc hai của 14) |
|
| 218982 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 4x^3y^3)/(2x^-1y^3) |
|
| 218983 |
Rút gọn |
((g^2)/(5f^2))/(g/(f^3)) |
|
| 218984 |
Rút gọn |
cộng hoặc trừ căn bậc hai của 0.25x^8 |
|
| 218985 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x/2-2<=4x+10 |
|
| 218986 |
Tìm ƯCLN |
24x^3y-18x^2+12xy^2 |
|
| 218987 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3x^2+9x+91>=-9x+10 |
|
| 218988 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x^2-6)+8=10 |
|
| 218989 |
Rút gọn |
5/3-3/(4x^3) |
|
| 218990 |
Giải t |
t = square root of d/16 |
|
| 218991 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2x^2+2x+89<=5 |
|
| 218992 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2/3xy^2+2x-1/3xy^2+2/3x^2y-5x |
|
| 218993 |
Giải c |
5c^2-26c=24 |
|
| 218994 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
8x-3y<4 9x+2y<-1 |
|
| 218995 |
Rút gọn |
(5/(3x^3))÷(7/(9x^3)) |
|
| 218996 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
(2x^4y^-4z^-3)/(3x^2y^-3z^4) |
|
| 218997 |
Ước Tính |
1/2*2/(- căn bậc hai của 3) |
|
| 218998 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|(x-1)/2|=7 |
|
| 218999 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -27/216 |
|
| 219000 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4-5x^3+4x-17)÷(x-5) |
|