| 218801 |
Rút gọn |
(a+1)/(3a)+(b-3)/(5b) |
|
| 218802 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 9x^5y^3)/(5x^4y^2) |
|
| 218803 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
(x+3)^2+6(x+3)+5=0 |
|
| 218804 |
Ước Tính |
2/3*1/3+(1/2)÷(2/3) |
|
| 218805 |
Giải x |
căn bậc hai của x+1+ căn bậc hai của x-1=2 |
|
| 218806 |
Rút gọn |
6y(4y*2-9y-7) |
|
| 218807 |
Giải a |
9/(a+3)=1-a/(a-3) |
|
| 218808 |
Phân Tích Nhân Tử |
-4/5(30x-40)+(42x+4) |
|
| 218809 |
Rút gọn |
(-64a^15a^-7b^-3)/(-8a^2b^-3) |
|
| 218810 |
Ước Tính |
-|-10|+(-3)+|5| |
|
| 218811 |
Ước Tính |
(x^2y^3)/(xy) |
|
| 218812 |
Giải s |
-1/2s+6=23 |
|
| 218813 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x+-3 |
|
| 218814 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-2x=x^2-6 |
|
| 218815 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(3 căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 218816 |
Ước Tính |
(-3^2x^6)^5 |
|
| 218817 |
Rút gọn |
2x^3+3x^2+5x-4÷(x^2)+x+1 |
|
| 218818 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^3+4x+11)÷(x^2-3x+2) |
|
| 218819 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 2x+3=3 |
|
| 218820 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|x-2|=5 |
|
| 218821 |
Ước Tính |
(3^-1)/((3^2)^-6) |
|
| 218822 |
Giải a |
1/14(a+8)=1/4(3-a) |
|
| 218823 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(9x^2-8)-(-4x^2-5x) |
|
| 218824 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(5x^4+14x^3+9x)÷(x^2+3x+1) |
|
| 218825 |
Rút gọn |
(24y^3y^2)/(8y^6*3y^3) |
|
| 218826 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/3)cos(pi/2)+cos(pi/3)sin(pi/2) |
|
| 218827 |
Rút gọn |
căn bậc tám của 81a^(4n) |
|
| 218828 |
Giải p |
p = square root of 4p+8-3 |
|
| 218829 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-2x^3+8-7x^2)-(8+5x-3x^3) |
|
| 218830 |
Giải m |
1000=m^3 |
|
| 218831 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
-12q=4q^2+8 |
|
| 218832 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5(4x+3)>=9(x-2)-x |
|
| 218833 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 4a^2*3 căn bậc hai của 25a |
|
| 218834 |
Giải m |
4m^2-21m+10=-5m^2 |
|
| 218835 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc ba của 7^2)/( căn bậc hai của 7) |
|
| 218836 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
2x^6-10x^4-48x^2=0 |
|
| 218837 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x+y-3z=-4 3x-2y+8z=14 2x-2y+5z=7 |
|
| 218838 |
Ước Tính |
-3/5(-1 1/3) |
|
| 218839 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
n=3m-11 2m+3n=0 |
|
| 218840 |
Giải b |
2/a+1/b=13/15 |
|
| 218841 |
Rút gọn |
a+2b+a-b |
|
| 218842 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y-x=2 y=-1/4x+7 |
|
| 218843 |
Vẽ Đồ Thị |
y<13 căn bậc hai của 9x-9+7 |
|
| 218844 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc sáu của x* căn bậc bốn của y^3 |
|
| 218845 |
Giải w |
8(2w-6)+4(-1-5w)=0 |
|
| 218846 |
Tìm BCNN |
5 and 7 |
and |
| 218847 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3+x)(2x-5) |
|
| 218848 |
Rút gọn |
1/(x^3)-x |
|
| 218849 |
Giải Hệ chứa Equations |
11x-y=3 y=11x |
|
| 218850 |
Rút gọn |
8(5x-9)+4x(x-2) |
|
| 218851 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-165deg |
degrees |
| 218852 |
Giải s |
căn bậc hai của s^3=-4 |
|
| 218853 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-4x-4<=0 or 4x-4<=5 |
or |
| 218854 |
Ước Tính |
1 logarit tự nhiên của 1 |
|
| 218855 |
Vẽ Đồ Thị |
(6,11) , (1,2) , (11,2) |
, , |
| 218856 |
Rút Gọn Căn Thức |
5x căn bậc hai của 12x^5 |
|
| 218857 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
2.35*2/3 |
|
| 218858 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-(3+i)(7-3i) |
|
| 218859 |
Ước Tính |
-2/(pi/2) |
|
| 218860 |
Ước Tính |
(6^2)/6*(6^12)/(6^8) |
|
| 218861 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
200mi in 3hr |
in |
| 218862 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
60<=m/3 |
|
| 218863 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
(5np)/(n^2)-(2g)/h |
|
| 218864 |
Ước Tính |
45^45*15^15 |
|
| 218865 |
Tìm Tích Số |
(7a^3-b)(49a^6+7a^3b+b^2) |
|
| 218866 |
Giải n |
2=4/n+1/3 |
|
| 218867 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-8y=7 x-6y-8=0 |
|
| 218868 |
Giải k |
|1-4k|>=-11 |
|
| 218869 |
Giải v |
-3/(v-2)=-6/(2v-4)+1 |
|
| 218870 |
Rút gọn |
1/4(8mn)*(-6m^2n^2) |
|
| 218871 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-3/4 căn bậc ba của x+1 |
|
| 218872 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(x+2)(2x+1)(x+3) |
|
| 218873 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x- căn bậc hai của x+10=2 |
|
| 218874 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 4x^2)÷( căn bậc ba của x) |
|
| 218875 |
Rút gọn |
((x-y)/(a+b))÷((x^2-y^2)/(a^2-b^2)) |
|
| 218876 |
Rút gọn |
1/(3x)+1/(6x)-1/(x^2) |
|
| 218877 |
Giải x |
(2x-3)/z=1/y |
|
| 218878 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-3x^3-4x^2-16x^2+48x+64 |
|
| 218879 |
Ước Tính |
40% of 70 |
of |
| 218880 |
Giải k |
(1/4)^k=16^(-k-3) |
|
| 218881 |
Rút gọn |
(3^2-4)/5 |
|
| 218882 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4(2x+2)+12>100 |
|
| 218883 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2-3csc(x) |
|
| 218884 |
Rút gọn |
5/t-2-3/t+1 |
|
| 218885 |
Giải b |
2b+7=b+10 |
|
| 218886 |
Ước Tính |
4(3-x)^(1/3)-5=3 |
|
| 218887 |
Giải x |
logarit cơ số (4/3) của x=-2 |
|
| 218888 |
Rút Gọn Căn Thức |
3/(4+4 căn bậc hai của 5) |
|
| 218889 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
y-1-5/(y+3) |
|
| 218890 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x(x+6)=-8 |
|
| 218891 |
Ước tính Hàm Số |
f(-2)=1/(2^(x+2))+4 |
|
| 218892 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/(2x)+1/x>4 |
|
| 218893 |
Giải x |
logarit cơ số 7 của 2x^2-7- logarit cơ số 7 của 3x+2=0 |
|
| 218894 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của k^5)/( căn bậc năm của k^8) |
|
| 218895 |
Rút gọn |
(x^2+1+x-2)(2) |
|
| 218896 |
Giải Hệ chứa Equations |
2y-4=0 x+2y=5 |
|
| 218897 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x-3/(x+1)=(3x)/(x+1) |
|
| 218898 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|3-2x|=7 |
|
| 218899 |
Nhân |
(x^2+6x+8)/(x^2+3x-10)*(x^2+2x-15)/(x^2+3x-4) |
|
| 218900 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-1/2x^2=-6x+20 |
|