| 218701 |
Giải X |
X^(2/3)=0 |
|
| 218702 |
Rút gọn |
-3/4+1/2 |
|
| 218703 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=2sin(4x) |
|
| 218704 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-9+x/(x-7)=7/(x-7) |
|
| 218705 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=x+ căn bậc hai của x |
|
| 218706 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
b/( căn bậc hai của 4b^5) |
|
| 218707 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x-9y=6 -(5x+2y)=(17) |
|
| 218708 |
Ước Tính |
5/9(25-32) |
|
| 218709 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x^2+x-2)/((x+2)(x^2-2x-15)) |
|
| 218710 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x-2)(x+3)^2(x^2+4)>=0 |
|
| 218711 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=3 2x+y<-1 |
|
| 218712 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(x^(4/3)x^(2/3))^(1/3) |
|
| 218713 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+x^3-4x^2-4x |
|
| 218714 |
Rút gọn |
2*4x*2y |
|
| 218715 |
Ước Tính |
x(-1) |
|
| 218716 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x+2-2/( căn bậc hai của x+2) |
|
| 218717 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
7x^2+3y^2-24y=139 x-y=9 |
|
| 218718 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và tung độ gốc |
Write an equation of the line with a slope of 2 and y-intercept of 9 |
Write an equation of the line with a slope of and y-intercept of |
| 218719 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x+2)(x-3) |
|
| 218720 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^3-4x^2+x+6<=0 |
|
| 218721 |
Ước Tính |
3x+17-5x=12-(6x+3) |
|
| 218722 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (( căn bậc hai của 11)/11)^2+(( căn bậc hai của 11)/11)^2+((3 căn bậc hai của 11)/11)^2 |
|
| 218723 |
Giải a |
-7=(5+a)/4 |
|
| 218724 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của x^8y^4)/( căn bậc ba của x^2y) |
|
| 218725 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-6=4y 7y=-3x+9 |
|
| 218726 |
Vẽ Đồ Thị |
y>(-1/3)x+4 |
|
| 218727 |
Giải n |
2.5(n-10.7)+5=18.75 |
|
| 218728 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=- căn bậc hai của x |
|
| 218729 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2(x-3)+6<=-10 |
|
| 218730 |
Giải r |
r^4=4 |
|
| 218731 |
Giải x |
0=9x^2-3x |
|
| 218732 |
Nhân |
-6ab*2a^2b^2 |
|
| 218733 |
Ước Tính |
2*1+3^2-6÷2 |
|
| 218734 |
Tìm f(h(x)) |
f(x)=11-x/4 and h(x)=-4(x-11) |
and |
| 218735 |
Rút gọn |
(3+ căn bậc hai của 8)/(3- căn bậc hai của 8) |
|
| 218736 |
Rút gọn |
( căn bậc năm của căn bậc hai của 40- căn bậc hai của 8)( căn bậc năm của căn bậc hai của 40+ căn bậc hai của 8) |
|
| 218737 |
Ước Tính |
-3/2+24/20-1.75 |
|
| 218738 |
Ước Tính |
(2x^-3)/(x^2) |
|
| 218739 |
Ước Tính |
(6i)^3 |
|
| 218740 |
Rút gọn |
(2/(x+3)*(-x-5)/(x^3+2x^2-15x))÷(-2/(9-x^2)) |
|
| 218741 |
Ước Tính |
i^18*i^24*i^27*i^16 |
|
| 218742 |
Rút gọn |
(3x^2y)^3(2xy) |
|
| 218743 |
Rút gọn |
(9(8-2)-3(15-7))/(6(7-1)-3(17-9)) |
|
| 218744 |
Nhân |
(3x^3)/(x^2-25)*(x^2+6x+5)/(x^2) |
|
| 218745 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-3,0) and has a slope of 4/3 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 218746 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/6)cos(pi/6)-tan(pi/4) |
|
| 218747 |
Giải x |
(x+22)/(x+2)=30/10 |
|
| 218748 |
Xác định nếu Biểu Thức có phải là một Nhân Tử hay không Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
x^3-3x+2 , x+2 |
, |
| 218749 |
Giải x |
(5/6)^(4x)=(36/25)^(9-x) |
|
| 218750 |
Ước Tính |
-( căn bậc hai của 3)/2+1/2 |
|
| 218751 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của (27a^12)/9 |
|
| 218752 |
Giải Hệ chứa Equations |
x=-3 y=4/3x+2 |
|
| 218753 |
Giải x |
x^(4/3)-16=0 |
|
| 218754 |
Rút Gọn Căn Thức |
x3/5y2/5 |
|
| 218755 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=(x+2)/3 |
|
| 218756 |
Ước Tính |
(y^2-4y+9)-(3y^2-6y-9) |
|
| 218757 |
Ước Tính |
1*( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 218758 |
Giải w |
w^3-64=0 |
|
| 218759 |
Giải x |
x^2+(y-3 căn bậc hai của 2x)^2=1 |
|
| 218760 |
Giải a |
8=a(2)^2 |
|
| 218761 |
Nhân |
84/3*(48x)/95 |
|
| 218762 |
Rút gọn |
-(15r^6s^7t^4)/(3r^2s^9t^7) |
|
| 218763 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2 căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 218764 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(2x+5)^2-6 |
|
| 218765 |
Ước Tính |
(x+4)/x=3/7 |
|
| 218766 |
Rút gọn |
(8c^9d^5)(4c^2d^3)-(19c^10d)(cd^7) |
|
| 218767 |
Giải r |
9r^2+21r+9=-r^2 |
|
| 218768 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2x^2+15x+150<9x+10 |
|
| 218769 |
Giải x |
4^(3x)=1/4 |
|
| 218770 |
Rút gọn |
1/3x^2+(x^2)/4 |
|
| 218771 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 8) |
|
| 218772 |
Rút gọn |
(4i-2)-(5i+1) |
|
| 218773 |
Rút gọn |
(49-y^2)/(6y^2+42y)*(48y^3)/(y^2-10y+21) |
|
| 218774 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2+x-15<0 |
|
| 218775 |
Rút gọn |
3+7/8-5/6 |
|
| 218776 |
Giải x |
logarit cơ số 7 của 2x+3 = logarit cơ số 7 của 11+ logarit cơ số 7 của 3 |
|
| 218777 |
Giải Hệ chứa Equations |
5x-5y=0 and 4x-6y=-18 |
and |
| 218778 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^3-16x)/(-4x^2+4x+24) |
|
| 218779 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm g |
2>=g/-4 |
|
| 218780 |
Rút gọn |
e^x*5e^(x+3) |
|
| 218781 |
Rút gọn |
cos(x)^2+cos(x)+sin(x)^2-1 |
|
| 218782 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(4x^4+14x^3+13x^2+x-2)/(x+2) |
|
| 218783 |
Giải y |
2(y-3)=2x-6 |
|
| 218784 |
Rút gọn |
(2/(3^(-3/2)))^(1/3) |
|
| 218785 |
Giải x |
-3.6x-(-4.8x+4)=9x+1.1(-8x-6) |
|
| 218786 |
Giải y |
1/4y+3=-5x |
|
| 218787 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x-5x^2+8x^4-2 |
|
| 218788 |
Giải Hệ chứa Equations |
-7x+9y+10z=10 -x+y+z=3 x-2y-z=1 |
|
| 218789 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (6,-4) and has a slope of -1/6 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 218790 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1/2csc(2x) |
|
| 218791 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=(1/3)^x+1 |
|
| 218792 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x=2y y=x-2 |
|
| 218793 |
Rút gọn |
(x+1)/( căn bậc hai của x^2-1) |
|
| 218794 |
Rút gọn |
(-(2x^(1/6))/(3y^4))^-3 |
|
| 218795 |
Tìm Nghịch Đảo |
-(3x)/5 |
|
| 218796 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-y)^2 |
|
| 218797 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-x^3+x^2+x-1 |
|
| 218798 |
Rút gọn |
căn bậc hai của s^7 căn bậc năm của s^7 |
|
| 218799 |
Giải c |
2x^2+x+c=0 |
|
| 218800 |
Giải x |
(3x+4)^2-3(x+2)=0 |
|