| 218501 |
Giải y |
9x+6y=-3 for y |
for |
| 218502 |
Giải g |
D=2/9(f-g) |
|
| 218503 |
Giải x |
((x-h)^2)/(a^2)-((y-k)^2)/(b^2)=1 |
|
| 218504 |
Rút gọn |
(81^8)^(-1/4) |
|
| 218505 |
Rút gọn |
((x^2-1)/(x^2+4x-12))÷((x+1)/(x-2)) |
|
| 218506 |
Giải x |
-6/x-4/7=6/(7x) |
|
| 218507 |
Giải x |
2x-(5x-4)=4(-x+1) |
|
| 218508 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (4,-2) and has a slope of -2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 218509 |
Ước Tính |
i^7*i^28*i^25*i^19 |
|
| 218510 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((4qh^-3)^-2)/(12q^8h^8) |
|
| 218511 |
Tìm Số Dư |
(3x^3+9x^2-14)÷(x^2+x-3) |
|
| 218512 |
Giải x |
4^x-5=3 |
|
| 218513 |
Giải x |
9x-6-7x=8-12-2x |
|
| 218514 |
Nhân |
( căn bậc hai của 7x+3)*( căn bậc hai của 7x-3) |
|
| 218515 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2+5sin(2x) |
|
| 218516 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
2e-3-1/5e=7/5+3e+4 |
|
| 218517 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
x^3-3x^2+6x-18 |
|
| 218518 |
Phân Tích Nhân Tử |
5a(2a-3b)+6(2a-3b) |
|
| 218519 |
Rút gọn |
(5-3zi)(1+6i)-(5-4zi)(1+6i) |
|
| 218520 |
Giải x |
(4x+7)^2=(7x+4)^2 |
|
| 218521 |
Ước tính Hàm Số |
f(-3)=2(-3)^2-3*-3 |
|
| 218522 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x-2y=11 x-1/2y=4 |
|
| 218523 |
Ước Tính |
(-b+ căn bậc hai của b^2-4ac)/(2a) |
|
| 218524 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 48k)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 218525 |
Rút gọn |
t^2-59t+54-82t^2+60t |
|
| 218526 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=-3x^3+2x^5+x+8x^3-6+x^4-3x^2 |
|
| 218527 |
Rút gọn |
((5a^2)(6p^3))/((2a^3)(5^-1p)^-2) |
|
| 218528 |
Rút gọn |
(21d^18e^5)/(7d^11e^6) |
|
| 218529 |
Tìm Tích Số |
(2x^2+xy-y)(y^2+3x) |
|
| 218530 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-3,5) and has a slope of -2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 218531 |
Chia |
((x^2-4x-5)/(x^2-3x+2))÷((x^2-3x-10)/(x^2-4)) |
|
| 218532 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3x+ căn bậc hai của 12+(x+5)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 218533 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 3*0.3 căn bậc hai của 3 |
|
| 218534 |
Giải x |
3(x-3)^2+2=26 |
|
| 218535 |
Rút gọn |
(4+ căn bậc hai của -25)( căn bậc hai của -100) |
|
| 218536 |
Giải x |
f(-x)=3x^2+2x-4 |
|
| 218537 |
Giải m |
1/(7/(3/4))=1/(6/m) |
|
| 218538 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(135 độ )-sin(270 độ ) |
|
| 218539 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
Write the fraction 3/5 as a decimal. |
Write the fraction as a decimal. |
| 218540 |
Rút gọn |
4/7x^3+1/7x^3 |
|
| 218541 |
Giải x |
-(x-4)+5(2x+1)=4(2x-2)+14 |
|
| 218542 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
(1,-7) , r=-3 |
, |
| 218543 |
Giải k |
6^(k+4)=2^(1-3k) |
|
| 218544 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=7arctan(3x) |
|
| 218545 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^4+3x^3-10x^2-24x |
|
| 218546 |
Rút gọn |
(r^3-6t^4)(r^3+6t^4) |
|
| 218547 |
Giải x |
5^x+5^(x-1)=150 |
|
| 218548 |
Ước Tính |
1/a-1/b |
|
| 218549 |
Rút gọn |
3(5i-4)-2(6i-7) |
|
| 218550 |
Rút gọn |
(tan(x))/(sec(x)^2) |
|
| 218551 |
Rút gọn |
4^x*4^(x+1)*4 |
|
| 218552 |
Rút gọn |
(16x-4)/(16x^2-8x+1) |
|
| 218553 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 6^3)/( căn bậc bốn của 6) |
|
| 218554 |
Vẽ Đồ Thị |
16(x-3)^2+4y^2<=64 y<=-|x-2|+2 |
|
| 218555 |
Giải t |
2t-9=14+t |
|
| 218556 |
Tìm Bậc |
-10x^6-2x^5+4x^4+7x^3-9x^2+5.5x-1 |
|
| 218557 |
Ước Tính |
1/(-1^2) |
|
| 218558 |
Giải n |
n-5<=5n-1 |
|
| 218559 |
Giải a |
2-3a^3=-148 |
|
| 218560 |
Vẽ Đồ Thị |
x-2y>-2 2x+y<3 |
|
| 218561 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x-3<x+2<=3x+5 |
|
| 218562 |
Giải x |
x^3+12=-52 |
|
| 218563 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
3x+8 if x=2 |
if |
| 218564 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2=-32/3y x^2+y^2=100 |
|
| 218565 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|4x-2|+3<9 |
|
| 218566 |
Nhân |
(4-5x)(1-2x)(3x+2) |
|
| 218567 |
Vẽ Đồ Thị |
-18+n<-7 |
|
| 218568 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(-9,7) and (-6,-3) |
and |
| 218569 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(arcsin(-( căn bậc hai của 2)/3)) |
|
| 218570 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
(4|x-9|)/3>8 |
|
| 218571 |
Rút gọn |
((2a^2b^4)/(a^4b)) |
|
| 218572 |
Giải c |
c/(c-3)=3/(c-3)-3/4 |
|
| 218573 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(15r^6c^-8)/((3r^-3c)^-5) |
|
| 218574 |
Rút gọn |
(2/(3x^3))÷((4x^3)/3) |
|
| 218575 |
Ước Tính |
20% of 15 |
of |
| 218576 |
Giải x |
3^x*5^(x+1)=6^(x+2) |
|
| 218577 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+y=-4 y=5/2x+5 |
|
| 218578 |
Ước Tính |
1+ logarit tự nhiên của 1 |
|
| 218579 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5x^2-9)+(-10x+7) |
|
| 218580 |
Giải x |
3/4(2x-16)=1/3(x+6) |
|
| 218581 |
Ước Tính |
(2pi)÷2pi |
|
| 218582 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x>=3 |
|
| 218583 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4x^2+14x+14>=-3x+10 |
|
| 218584 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(10 căn bậc ba của z)/(2z^2) |
|
| 218585 |
Rút Gọn Căn Thức |
4/(1- căn bậc hai của 3) |
|
| 218586 |
Ước Tính |
3a^(-7/3) |
|
| 218587 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x=y-1 4x-2y+2=0 |
|
| 218588 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(2x^2+x-3)/(4x^2-3x-1) |
|
| 218589 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2*0.5 căn bậc hai của 8 |
|
| 218590 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^30+27/1000 |
|
| 218591 |
Giải x |
y = square root of (2x+1)/(x-1) |
|
| 218592 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của y+ logarit cơ số 3 của x-1/2 logarit cơ số 3 của x+3 logarit cơ số 3 của z |
|
| 218593 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 72a^3b^4c^5 |
|
| 218594 |
Giải x |
1/3x^2=48/25 |
|
| 218595 |
Giải Hệ chứa Equations |
-9x-y+2z=-4 -6x+y+5z=2 -4x+y+5z=6 |
|
| 218596 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của r^20s^8)/( căn bậc ba của r^2s^2) |
|
| 218597 |
Tìm Số Hạng 5th |
2/3 , 4/9 , 8/27 , 16/81 |
, , , |
| 218598 |
Rút Gọn Căn Thức |
5 căn bậc hai của 20-2 căn bậc hai của 75+4 căn bậc hai của 12 |
|
| 218599 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a^4b^6c^2 |
|
| 218600 |
Rút gọn |
(x^2-1)/(5xy)*(x^2y)/(1+x) |
|