| 218301 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-5y=-3 y=-2 |
|
| 218302 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x^2+x+3)(2x^2-x+6) |
|
| 218303 |
Tìm Định Thức |
B=[[4,-1,2],[2,5,-2],[0,-3,7]] |
|
| 218304 |
Tìm Bậc |
x^2+bx+c |
|
| 218305 |
Giải x |
15/(x+3)=(3x+1)/4 |
|
| 218306 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-3y=9-12 |
|
| 218307 |
Rút gọn |
(n^(1/3))/(n^(1/6)*n^(1/2)) |
|
| 218308 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của x^14 |
|
| 218309 |
Giải x |
x+9=18+-2 |
|
| 218310 |
Giải x |
-16>x÷2 |
|
| 218311 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^3+3x^2+4x+5)÷(2x^2+3x+4) |
|
| 218312 |
Tìm Các Giao Điểm |
y=x+16 x^2+y^2=128 |
|
| 218313 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>=-2x-1 y>=x+2 |
|
| 218314 |
Rút gọn |
((2*3^-2)^3(5*3^2)^2)/((3^-2)(5*2)^2) |
|
| 218315 |
Giải x |
y=x/a+b |
|
| 218316 |
Rút Gọn Căn Thức |
(k^(2/5))(k^(6/7)) |
|
| 218317 |
Chia |
(-3d^8f^6+27d^5f^8-15d^5f^6)/(-3d^5f^6) |
|
| 218318 |
Ước Tính |
3-1(25^(1/2)-8^(1/3))(4^(1/2)+27^0) |
|
| 218319 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1÷x |
|
| 218320 |
Rút gọn |
(x+4)/7+5x |
|
| 218321 |
Ước Tính |
x^3-64=0 |
|
| 218322 |
Tìm MCNN |
(-5x)/(x+2) and (7x)/(5x+10) |
and |
| 218323 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z=3(cos(pi/6)+isin(pi/6)) |
|
| 218324 |
Ước Tính |
sin(x)+cot(x)cos(x) |
|
| 218325 |
Giải x |
(x^2)/25=36 |
|
| 218326 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2 logarit cơ số 8 của x+ logarit cơ số 8 của y |
|
| 218327 |
Ước Tính |
(8x^2-15x)-(x^2-27x)=ax^2+bx |
|
| 218328 |
Tìm Tích Số |
(a+b)*2 |
|
| 218329 |
Rút gọn |
(3x^3y^2)/(4x^3y^3) |
|
| 218330 |
Ước Tính |
1/81<9^(2x-4) |
|
| 218331 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 40m^3)/( căn bậc hai của 10n^4) |
|
| 218332 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x) = square root of x-2 ; for x>=2 |
; for |
| 218333 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x^2+14x-180>=2x |
|
| 218334 |
Rút gọn |
(6x-30)/(x^2-7x+10)*(7x-14)/(6x) |
|
| 218335 |
Rút gọn |
(5^2)-(-5^2) |
|
| 218336 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y-z=6 3x-2y+z=-5 x+3y-2z=14 |
|
| 218337 |
Giải c |
-7-c^2=-17 |
|
| 218338 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1/2*(1/4)^x |
|
| 218339 |
Rút gọn |
(d^-2)/(e^-5) |
|
| 218340 |
Rút gọn |
16(1+0.09)^8 |
|
| 218341 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/2(1/5)^(x+5)+8 |
|
| 218342 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 5^5* căn bậc hai của 5 |
|
| 218343 |
Giải k |
-2(k-5)+2k=5k+5 |
|
| 218344 |
Tìm Thương Số |
(x^4-3x^3+6x^2-12x+8)÷(x-1) |
|
| 218345 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
k(x)=2(x-3)^2(x+1)^3(x+2) |
|
| 218346 |
Giải y |
x=( căn bậc hai của 5y)/15 |
|
| 218347 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
căn bậc hai của -7(x+3)+2 |
|
| 218348 |
Rút gọn |
x^9y^4(4x^-1y^2)^3 |
|
| 218349 |
Giải x |
x+5.5+8=5x-13.5-4x |
|
| 218350 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 căn bậc hai của 4x |
|
| 218351 |
Giải q |
3/p+1/q=16/(5p) |
|
| 218352 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2+ căn bậc hai của 3)(2- căn bậc hai của 3) |
|
| 218353 |
Rút gọn |
(x*x^5)/(x^2*x) |
|
| 218354 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Evaluate 1/2a^-4b^2 for a=-2 and b=4 |
Evaluate for and |
| 218355 |
Rút gọn |
(3y(y-8)(y^2+2y-24))/(15y^2(y^2-12y+32)) |
|
| 218356 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
3m+2<5 |
|
| 218357 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3x+3|x| |
|
| 218358 |
Rút gọn |
2 2/3m+2/3m-m |
|
| 218359 |
Chia |
(x^2-4xy)÷x |
|
| 218360 |
Giải x |
12x-2(4-x)+4-(1-x)=3(x+2)-4(x-2)+10 |
|
| 218361 |
Tìm BCNN |
4 and 14 |
and |
| 218362 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 3x^3+7x^2+14x+10 is divided by x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 218363 |
Giải d |
-1/4(d+1)<2 |
|
| 218364 |
Rút gọn |
(16/(m-1))/(16/5-16/25) |
|
| 218365 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của x=-3 |
|
| 218366 |
Giải Hệ chứa Equations |
6x=7-2y 4x+y=4 |
|
| 218367 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25* căn bậc ba của -8 |
|
| 218368 |
Ước Tính |
(5^2-9*3)^2-11 |
|
| 218369 |
Phân Tích Nhân Tử |
2m(32m+1)+3(53m-2) |
|
| 218370 |
Trừ |
-7x-9-4x^2+3x-5 |
|
| 218371 |
Giải y |
logarit cơ số 9 của y=1/2 |
|
| 218372 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=-2x+5 g(x)=x^2+x+10 |
|
| 218373 |
Rút gọn |
(3(4)^2-3)/((2*7)+1) |
|
| 218374 |
Giải x |
(x-8)/4<=(x-4)/6+1/12 |
|
| 218375 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(2x-1) |
|
| 218376 |
Rút gọn |
130(y/5-1/13) |
|
| 218377 |
Rút gọn |
3x^-2*(2x)^3 |
|
| 218378 |
Tìm Tích Số |
2h(-7h^2-4h) |
|
| 218379 |
Rút gọn |
x^3*x^-4*y^0 |
|
| 218380 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^16+16x^8 |
|
| 218381 |
Rút gọn |
căn bậc tám của (n^2p^-1)/(n^18p^7) |
|
| 218382 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
2(2.1z+4.5)<=21.6 |
|
| 218383 |
Vẽ Đồ Thị |
y>x y<=-x+2 |
|
| 218384 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x/3-1/4=1/3-x/4 |
|
| 218385 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
5m-10<=-45 and -1-m>=-4 |
and |
| 218386 |
Nhân |
- căn bậc ba của 2x^2y^2*2 căn bậc ba của 15x^5y |
|
| 218387 |
Giải x |
(5x)÷6=20 |
|
| 218388 |
Rút Gọn Căn Thức |
(b^(1/5))/b |
|
| 218389 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2q^-9b)/(5(q^-5b^-4)^2) |
|
| 218390 |
Giải y |
-5+11y-3=25 |
|
| 218391 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
3+3*3+3 |
|
| 218392 |
Rút gọn |
3/(4x^3)+1/x |
|
| 218393 |
Rút gọn |
(a^(2/3)b^(-1/4))^0 |
|
| 218394 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
1/2x^2-7y |
|
| 218395 |
Nhân |
3y^(-4/3)*2 căn bậc ba của y |
|
| 218396 |
Ước Tính |
(3^2-4*3+3)/(3-3) |
|
| 218397 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-5(x+1)(x^2-3)(x+1)(4x+5)^2 |
|
| 218398 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
14*10^(0.5w)=100 |
|
| 218399 |
Giải Hệ chứa Equations |
4x+2y=6 and 3x+y=9 |
and |
| 218400 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(n^2-13n+36)/(n^2+n-90) |
|