| 218101 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=x^3+x^2-5x-6 at x=2 |
at |
| 218102 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2*5 |
|
| 218103 |
Giải x |
x^5-32=-64 |
|
| 218104 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-x^3+x^2-x+1)÷(x-1) |
|
| 218105 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-3/2sin(x/3+pi/6)+2 |
|
| 218106 |
Phân Tích Nhân Tử |
(5x-6)^2+x*5(5x-6)*5 |
|
| 218107 |
Rút gọn |
y^2+11y-6y+y^2 |
|
| 218108 |
Rút gọn |
(-1/x)*(1-x)/(1+x)*x/(x^2-1) |
|
| 218109 |
Phân Tích Nhân Tử |
5(4x^2+3x-10)-(3x+2)(x+2) |
|
| 218110 |
Rút gọn |
((2x^3)/(x+5))÷((x-5)/(3x-1)) |
|
| 218111 |
Ước Tính |
y=2(4)^-2 |
|
| 218112 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2|x| |
|
| 218113 |
Ước Tính |
(3x+2)-(x+4) |
|
| 218114 |
Rút gọn |
2/3y-2(4/3y+z) |
|
| 218115 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 10x+15-4=x |
|
| 218116 |
Rút gọn |
(m^(-3/4)n^(-1/4))/((m^2n)^(1/2)) |
|
| 218117 |
Giải x |
(x+2)+(2y-1)i=-1+5i |
|
| 218118 |
Ước Tính |
-(2c^0)^3 |
|
| 218119 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 218120 |
Giải w |
9/4(w-1/9)=7/2 |
|
| 218121 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 4-x^2)^2 |
|
| 218122 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(9^-3)/(9^12) |
|
| 218123 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
(2x-3)^2=25 |
|
| 218124 |
Rút gọn |
Simplify the expression (2x-6)/2 |
Simplify the expression |
| 218125 |
Ước tính Hàm Số |
g(1-t)=3x^2-5x+1 |
|
| 218126 |
Ước tính Hàm Số |
g(-3)=-2(-3)^3-3 |
|
| 218127 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=-1 if x<-3; x^2-2 if -3<=x<=1; -1 if x>1 |
|
| 218128 |
Nhân |
y^2(y+5)(y-3) |
|
| 218129 |
Rút gọn |
((3x^3)/7)÷(4/(7x^2)) |
|
| 218130 |
Rút gọn |
(2x^3yz^0)^2 |
|
| 218131 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
logarit của 5x=-1 |
|
| 218132 |
Rút gọn |
((3m^-5n^2)/(4m^-2n^0))^2 |
|
| 218133 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(1/3)^x<(1/5)^x |
|
| 218134 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3rev per s |
revolutions per second |
| 218135 |
Giải x |
x^( logarit của x)=10 |
|
| 218136 |
Giải x |
x^3-3x^2-10x-x^2+3x+10=0 |
|
| 218137 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(3x^3+2x^2)/(x^2+x) |
|
| 218138 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
x^2-1/2 |
|
| 218139 |
Ước tính Hàm Số |
f(-1)=-x^2+x |
|
| 218140 |
Giải k |
4/(k^2-8k+12)=k/(k-2)+1/(k-6) |
|
| 218141 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-7+3(-4e-3) |
|
| 218142 |
Nhân |
12y*(2/3xy^4) |
|
| 218143 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+y^2=68 5y=-3x+34 |
|
| 218144 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(theta)*csc(theta)-2cos(theta)=0 |
|
| 218145 |
Rút gọn |
((3x^3)^2)^-2 |
|
| 218146 |
Giải p |
p/9=-9 |
|
| 218147 |
Rút gọn |
(5/7)^-0.65 |
|
| 218148 |
Rút gọn |
x^-2y^3*y^-2 |
|
| 218149 |
Phân Tích Nhân Tử |
(mn)^4-n^2 |
|
| 218150 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(6- căn bậc hai của 2)/(4-3 căn bậc hai của 2) |
|
| 218151 |
Rút gọn |
(2a^2b+2b^3)(3a^2b+3b+5b^3) |
|
| 218152 |
Ước Tính |
15/(a^2-1)=5/(2a-2) |
|
| 218153 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-9,-4) and (0,-7) |
and |
| 218154 |
Giải x |
căn bậc hai của 9x^2-11=5 |
|
| 218155 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccsc(sec((2pi)/3)) |
|
| 218156 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
0.4x-1<=0 2.3x>=4.6 |
|
| 218157 |
Tìm Tích Số |
(-4x^4-3x^3)(-9x^2+x) |
|
| 218158 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=x+2 and 3x+3y=6 |
and |
| 218159 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-x+3 and 2x+2y=6 |
and |
| 218160 |
Nhân |
(x-y)(x+y)(x^2-y^2) |
|
| 218161 |
Vẽ Đồ Thị |
D={x|x<=-1} |
|
| 218162 |
Rút gọn |
( fifth root of x^3 square root of x^5 cube root of x^2)/( cube root of x^2 fifth root of x^3 square root of x^7) |
|
| 218163 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/6<(2x-17)/12<=2/3 |
|
| 218164 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when x^3+6x^2+10x+25 is divided by x+5 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 218165 |
Rút gọn |
-2/(x^2-1)+1/(x+1)-1/(x-1) |
|
| 218166 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2-16)/(2x^2-4x-16) |
|
| 218167 |
Rút gọn |
(2x^-4)/(3xy) |
|
| 218168 |
Giải b |
b=( căn bậc ba của -25)^3 |
|
| 218169 |
Rút gọn |
-2-2(2+2(2-2)) |
|
| 218170 |
Ước tính Hàm Số |
f(a)=a^4+3a^3-17a^2+2a-7 at a=3 |
at |
| 218171 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2(x-1) |
|
| 218172 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2+x-3)(x^2-x+3) |
|
| 218173 |
Giải x |
6/x-9/7=(2x+9)/(7x) |
|
| 218174 |
Nhân |
-1/5(-2 1/4) |
|
| 218175 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
2cos(x)^2+cos(x)-1=0 |
|
| 218176 |
Rút gọn |
(-6k^2+7+4k^3)+(-9k^3+3k^4+1) |
|
| 218177 |
Giải x |
(x^2-x+4)^(3/2)-2=6 |
|
| 218178 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
5-2x>31 and 7x+8>=-55 |
and |
| 218179 |
Ước Tính |
x-6 = square root of x |
|
| 218180 |
Giải y |
x = square root of y-2 |
|
| 218181 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (1,3) and has a slope of 6 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 218182 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 2(2 căn bậc hai của 30+4 căn bậc hai của 120) |
|
| 218183 |
Vẽ Đồ Thị |
|y|=x^2 |
|
| 218184 |
Rút gọn |
((x-2)/(x+5)+(x-5)/(x+2))/((x-2)/(x+5)-(x-5)/(x+2)) |
|
| 218185 |
Giải b |
2bh=v for b |
for |
| 218186 |
Ước Tính |
(-7(2+8))/5+9(-2) |
|
| 218187 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc hai của x^12)/( căn bậc hai của x^5) |
|
| 218188 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x+8)^(1/3)-(x+8)^(4/3) |
|
| 218189 |
Giải x |
4/(x+2)=7/x |
|
| 218190 |
Giải x |
0=x^3-3x^2+4x-12 |
|
| 218191 |
Rút gọn |
(g^4-4g^2+11)+(-g^3+8g) |
|
| 218192 |
Giải x |
căn bậc ba của 4x+8=0 |
|
| 218193 |
Giải x |
5/2*x=1 |
|
| 218194 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(|2x-3|)/5>3 |
|
| 218195 |
Ước tính Hàm Số |
g(2+h)=x^3 |
|
| 218196 |
Rút gọn |
-9(7a-1)-2a-5a^2+2 |
|
| 218197 |
Trừ |
(x^2+17x)-(3x^2+5x) |
|
| 218198 |
Ước Tính |
(-3x^-5)^3 |
|
| 218199 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2p^3-3t)^4 |
|
| 218200 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
5x^3=1080 |
|