| 218201 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4st^3 căn bậc sáu của s^3t^2 |
|
| 218202 |
Giải C |
3C+4(-4/7)=5 |
|
| 218203 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-y>=0 |
|
| 218204 |
Rút gọn |
(x^(-a))/(x^(-b)x^c) |
|
| 218205 |
Giải x |
7^(1/2)*7^(1/x)=10 căn của 7^7 |
|
| 218206 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 3*2 |
|
| 218207 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-4x^2+28x<40 |
|
| 218208 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
1/2x-3x^4+7 |
|
| 218209 |
Rút gọn |
((3x)^(1/3)*(3x)^(7/3))/((3x)^(2/3)) |
|
| 218210 |
Ước Tính |
0.45m-9=0.9m |
|
| 218211 |
Rút gọn |
(7y^2+2y-3)+(2-4y+5y) |
|
| 218212 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 48)/( căn bậc hai của 9) |
|
| 218213 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2>=5x+24 |
|
| 218214 |
Giải x |
10-16x=-6x^2 |
|
| 218215 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5u(u+2)+5=0 |
|
| 218216 |
Chia |
8÷( căn bậc hai của 8) |
|
| 218217 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4-3x=x |
|
| 218218 |
Tìm Bậc |
4xy^2+3x-5 |
|
| 218219 |
Chia |
((x^2-x-12)/(4x+12))÷((x^2-6x+8)/6) |
|
| 218220 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2+4i^5)+(1-9i^6)-(3+i^7) |
|
| 218221 |
Giải y |
9-4y^2=57 |
|
| 218222 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(4t^9s)/((2t^4s^-3)^-3) |
|
| 218223 |
Vẽ Đồ Thị |
-2|x+1|+11<5 |
|
| 218224 |
Giải b |
256^(b+2)=4^(2-2b) |
|
| 218225 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
h(x)=-2x(x-1)(3-x)^2 |
|
| 218226 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+5-4=3 |
|
| 218227 |
Giải k |
1/3(9k+12)=15 |
|
| 218228 |
Giải p |
3/(2p+5)=1/(9p) |
|
| 218229 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 2x^4-2x^3-7x^2-12x-9 is divided by x+1 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 218230 |
Giải x |
h(x)=(-4x-5)(-x+5) |
|
| 218231 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 11- căn bậc hai của 10)/( căn bậc hai của 11+ căn bậc hai của 10) |
|
| 218232 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm g |
25g>=-100 |
|
| 218233 |
Rút gọn |
(6i)/(9-9i) |
|
| 218234 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2ab+ căn bậc bốn của 4a^2b^2 |
|
| 218235 |
Ước Tính |
sin(0)+cos(0) |
|
| 218236 |
Chia |
(45p^5q^4-60p^3q^2-15p^2q^3)/(15p^2q^3) |
|
| 218237 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(|x+6|)/8<=1 |
|
| 218238 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x-2 5x-5y=10 |
|
| 218239 |
Giải x |
850=(54.5)(4.22)+1/2(x)(4.22)^2 |
|
| 218240 |
Rút gọn |
(-2x^2y^6*4x^3y^6)^2 |
|
| 218241 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
1+tan(x)^2 |
|
| 218242 |
Ước Tính |
arcsin(sin(pi/12)) |
|
| 218243 |
Rút gọn |
(c+6b)/(ac+2bc-6ab-3a^2)+(2b)/(a^2+2ab)-b/(ac-3a^2) |
|
| 218244 |
Giải z |
(12z+1)(7z-5)=0 |
|
| 218245 |
Rút gọn |
1/4xy(4xy)^3 |
|
| 218246 |
Giải y |
(x+y)/2=6 |
|
| 218247 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 1000/-1331 |
|
| 218248 |
Rút Gọn Căn Thức |
12 căn bậc hai của 25/64 |
|
| 218249 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
- căn bậc ba của 2x |
|
| 218250 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3(x+1)^2-15=-12 |
|
| 218251 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=(2x-1)/(x+3) |
|
| 218252 |
Trừ |
-3x^2-x-10 and 10x^2+x-10 |
and |
| 218253 |
Rút gọn |
(-3u^2)(-u^2v^2)(2uv) |
|
| 218254 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
31p^2+10p+1=6p^2 |
|
| 218255 |
Rút gọn |
(m^3)^-1(x^(1/3))^(1/4) |
|
| 218256 |
Rút gọn |
(2x+1)/(x-2)+(x-3)/(x^2+2x-8) |
|
| 218257 |
Giải x |
căn bậc hai của (x+1)^3=9 |
|
| 218258 |
Rút gọn |
x^2(-10x^2+1) |
|
| 218259 |
Rút gọn |
3/(3-3/(x+3))-3/(3+3/(x+3)) |
|
| 218260 |
Ước Tính |
1+ logarit cơ số 2 của 3 |
|
| 218261 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 8)/( căn bậc hai của 8+ căn bậc hai của 12) |
|
| 218262 |
Phân Tích Nhân Tử |
16a^3bc-49ab^3c |
|
| 218263 |
Tìm Bậc |
w^5+w^8x^3y^6-y^7 |
|
| 218264 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 4x^3+19x^2+29x+14 is divided by 4x+7 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 218265 |
Tìm Thương Số |
(4x^3-12x^2+8x)/(-4x) |
|
| 218266 |
Giải y |
5+3(y-4)=5(y+2)-y |
|
| 218267 |
Giải k |
căn bậc hai của k-4-1=5 |
|
| 218268 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của 9m^4 |
|
| 218269 |
Ước Tính |
7/(sin(30)) |
|
| 218270 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=5* logarit của -x |
|
| 218271 |
Find the Parabola with Focus (0,4) and Directrix y=2 |
(0,4) y=2 |
|
| 218272 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when x^4-3x^3-3x^2+11x+10 is divided by x+1 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 218273 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-y+2z=2 2y-4z=8 -x+4z=-10 |
|
| 218274 |
Giải n |
8^(n-2) = square root of 8 |
|
| 218275 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
0.7x-2.1<0 2/3x>1 |
|
| 218276 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x^2-8x-120>x |
|
| 218277 |
Rút gọn |
(a^3b^-2)/(ab) |
|
| 218278 |
Rút gọn |
(a^-3b^-2)/(ab) |
|
| 218279 |
Rút gọn |
x/(x^2-25)+(x^2)/(x-5) |
|
| 218280 |
Giải x |
(x+1)(x^2-3x+2)<0 |
|
| 218281 |
Rút gọn |
(5- căn bậc hai của -49)+(2+3i) |
|
| 218282 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-2(x+3y)=12 |
|
| 218283 |
Rút gọn |
(7x)/6*1/(3x) |
|
| 218284 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=(1/3)^x-2 |
|
| 218285 |
Ước Tính |
(1/3)÷(3/5)-1/2*3/5 |
|
| 218286 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x^2-4)/(2x^2-11x+14) |
|
| 218287 |
Chia |
(9n^3+n^2+3n)/(9n^2) |
|
| 218288 |
Rút gọn |
(512/216)^(1/3) |
|
| 218289 |
Rút gọn |
(16bc-12cd)+(8cd-6bc+4bd) |
|
| 218290 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3x^2+45>=6x |
|
| 218291 |
Rút gọn |
5/(y-3)+1/(y+3)-(4y-18)/(y^2-9) |
|
| 218292 |
Rút gọn |
5x^2-(3x-6x^2)+6+(7x-2) |
|
| 218293 |
Giải k |
4*10^k=60 |
|
| 218294 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-2/(-4+ căn bậc hai của 14) |
|
| 218295 |
Rút gọn |
(y^2)/(y-3)-6/(2y-6) |
|
| 218296 |
Rút gọn |
((2x)*(3x^2))/(x^2) |
|
| 218297 |
Nhân |
(5x^3)(4xy^2) |
|
| 218298 |
Rút gọn |
((a^2-b^2)/(b^3))/((b^2-ab)/(a^2)) |
|
| 218299 |
Rút gọn |
((kn)^-5)/(v^2) |
|
| 218300 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc((1pi)/4) |
|