| 218001 |
Giải b |
6^(b-7)=36 |
|
| 218002 |
Rút gọn |
(x^2-9)/(6x^2+x-1)*(2x^2+5x+2)/(x^2+4x+3)*(x^2-x-2)/(x^2-3x) |
|
| 218003 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x-3 = square root of 30-2x |
|
| 218004 |
Giải x |
(1/3x-11)^(1/2)=5 |
|
| 218005 |
Nhân |
-6(3i)(-2i) |
|
| 218006 |
Rút gọn |
(21d^18e^5)/(7d^11e^3) |
|
| 218007 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(7n^4-68n^3+46n^2-7n-18)÷(n-9) |
|
| 218008 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3^-8*7^3)^-2 |
|
| 218009 |
Rút gọn |
simplify: (9^4)/(9^24) |
simplify: |
| 218010 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<=4 and x>=3 |
and |
| 218011 |
Ước Tính |
(-(q^4)/5)^-3 |
|
| 218012 |
Giải B |
cot(theta)=A/B |
|
| 218013 |
Giải y |
căn bậc hai của 6y+5 = căn bậc hai của 2y+10 |
|
| 218014 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x if x<2; x-6 if x>=2 |
|
| 218015 |
Giải x |
3x-11+4x-7+44=180 |
|
| 218016 |
Giải d |
t = square root of d/16 |
|
| 218017 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<-9 or x>-6 |
or |
| 218018 |
Nhân |
(8x+64)/(x-4)*(x^2-49)/(x^2+x-56) |
|
| 218019 |
Vẽ Đồ Thị |
table[[x,y],[-1,-4],[0,-3],[1,-2]] |
|
| 218020 |
Rút gọn |
((6^4)/(3^2))^3 |
|
| 218021 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 4x^3+3x^2-10x-9 is divided by x+1 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 218022 |
Giải x |
4(3-x)+6x=x+12-3x |
|
| 218023 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^(2x)-1)/(e^x-1) |
|
| 218024 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2-2 căn bậc hai của 2x+2 |
|
| 218025 |
Phân Tích Nhân Tử |
6a^(2x)-24b^2 |
|
| 218026 |
Ước Tính |
((3m^-2n)^-3)/(6mn^-2) |
|
| 218027 |
Tìm Tích Số |
2m^2*2m^3 |
|
| 218028 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3(x-5)+x<13 |
|
| 218029 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-1/( căn bậc ba của 2m^2n) |
|
| 218030 |
Giải x |
4x^2-8x+4=1 |
|
| 218031 |
Rút gọn |
(cot(x)^2)/(1+cot(x)^2) |
|
| 218032 |
Tìm Tích Số |
-2/3n^2(-9n^2+3n+6) |
|
| 218033 |
Rút Gọn Căn Thức |
((2^4)/(3^4))^(1/8) |
|
| 218034 |
Rút Gọn Căn Thức |
((3q^(5/2)r^(1/4))/(6^(1/2)))^2 |
|
| 218035 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=4+ căn bậc hai của x+6 |
|
| 218036 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 20)/( căn bậc hai của 45) |
|
| 218037 |
Giải c |
c^3+27=0 |
|
| 218038 |
Rút gọn |
2y*3x^-1y^4 |
|
| 218039 |
Tìm Trung Điểm |
What is the midpoint of the points (2,4) and (-5,5) ? |
What is the midpoint of the points and ? |
| 218040 |
Phân Tích Nhân Tử |
5ax-2ay-3bz+2by+3az-5bx |
|
| 218041 |
Vẽ Đồ Thị |
P(x)=x^4-3x^2+x-8 |
|
| 218042 |
Giải x |
logarit cơ số 9 của x+6+ logarit cơ số 9 của x+4=1/2 |
|
| 218043 |
Phân Tích Nhân Tử |
xz(x+z)+xy(x-y)-yz(y+z) |
|
| 218044 |
Giải h |
h^2+7h+10=0 |
|
| 218045 |
Rút gọn |
e^x*6e^(3x-1) |
|
| 218046 |
Rút gọn |
10/( căn bậc hai của 3x^5) |
|
| 218047 |
Ước Tính |
1/3*5/6-2/9 |
|
| 218048 |
Giải b |
10+5b^2=200 |
|
| 218049 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x-|5x+2|)/(2x+|5x+2|)>x |
|
| 218050 |
Giải x |
x^2+2x-8<=0 |
|
| 218051 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 15)/(2 căn bậc hai của 4) |
|
| 218052 |
Rút gọn |
-36*11*4/9 |
|
| 218053 |
Giải x |
2/5=x/3+1/3 |
|
| 218054 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(64n^12)^(-1/6) |
|
| 218055 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
k-3<-7 or k+5>=8 |
or |
| 218056 |
Rút gọn |
-z^3 căn bậc hai của 16z^3+3 căn bậc hai của 36z^7 |
|
| 218057 |
Rút gọn |
(x^2)/(2 căn bậc hai của x) |
|
| 218058 |
Rút gọn |
-1/3 căn bậc hai của -90 |
|
| 218059 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 4x^4+9x^3-3x^2+2x+10 is divided by x+1 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 218060 |
Rút Gọn Căn Thức |
20x^6 căn bậc ba của -1/1000x^36 |
|
| 218061 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (3a^2)/(8b^7) |
|
| 218062 |
Rút gọn |
(3a^-1b^-4)/(3ab) |
|
| 218063 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4-4x^3+2x^2+x+4 |
|
| 218064 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
8/(3x-2)=2/(x-1) |
|
| 218065 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x(x+2)(x-2)(x+1) |
|
| 218066 |
Giải x |
105=(x-2)(x)(x+2) |
|
| 218067 |
Vẽ đồ thị Phần Giao (và) |
y<=-3x+1 y>=-1/4x+6 |
|
| 218068 |
Giải x |
3^x+3^(1+x)=36 |
|
| 218069 |
Giải x |
12/(7-x)=x |
|
| 218070 |
Giải x |
(-3cos(x)-5sin(x))^2-16sin(x)^2=(18+15 căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 218071 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (8,-8) and has a slope of -1/4 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 218072 |
Rút gọn |
csc(theta)^2+cot(theta)^2-1 |
|
| 218073 |
Rút Gọn Căn Thức |
(b^-2)/(b^4) |
|
| 218074 |
Rút gọn |
(12x^3y^5)1/2 |
|
| 218075 |
Nhân |
-4(rs^2)(-5r^4s) |
|
| 218076 |
Phân Tích Nhân Tử |
(3x^2-12)/(8x^2-18x+4) |
|
| 218077 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=5-3(x-1) |
|
| 218078 |
Giải x |
x2/3=4 |
|
| 218079 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+bx+c=0 |
|
| 218080 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 căn bậc hai của x^2 |
|
| 218081 |
Ước Tính |
x^2+(y-2)^2=4 |
|
| 218082 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của -5) |
|
| 218083 |
Giải x |
7 1/4x+x-2 11/12x+1 2/3x=5 3/5 |
|
| 218084 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-2y=3 and 4x-8y=12 |
and |
| 218085 |
Giải m |
(2m-1)/19=m/10 |
|
| 218086 |
Rút gọn |
(-4^-2y)^2 |
|
| 218087 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -2x^2 |
|
| 218088 |
Giải x |
a=(4x)/t-p |
|
| 218089 |
Giải x |
0=x^3+x^2-9x-9 |
|
| 218090 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((4x^-2j^3)^-3)/(3x^6j^-4) |
|
| 218091 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-2x+3=4y |
|
| 218092 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc bốn của y^11 |
|
| 218093 |
Trừ |
(m^2+n^2)-(4m^2+7n^2) |
|
| 218094 |
Giải x |
căn bậc hai của 8-x=2x+d |
|
| 218095 |
Ước Tính |
sin(theta)(csc(theta)-sin(theta)) |
|
| 218096 |
Rút gọn |
1/(cos(x))-(sin(x))/(cos(x)) |
|
| 218097 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
|k-4|>3 |
|
| 218098 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
1-5/(x-2)=-20/(x^2-4) |
|
| 218099 |
Chia |
( căn bậc ba của 6)/( căn bậc bốn của 6) |
|
| 218100 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
z^4=-1 |
|