| 217901 |
Giải x |
x/9=(x-3)/(x-1) |
|
| 217902 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2( căn bậc tám của 2) |
|
| 217903 |
Ước Tính |
((b^(3/5))/(b^(1/10))) |
|
| 217904 |
Ước Tính |
3pi*180/pi |
|
| 217905 |
Ước Tính |
10-(9*24)÷8*6 |
|
| 217906 |
Giải c |
5^(c-2)=8^(2c) |
|
| 217907 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x^2-9x+11)/(x-3) |
|
| 217908 |
Rút gọn |
|i| |
|
| 217909 |
Rút gọn |
(-4/(x-4)*(x^2+17x+70)/(x^2+3x-28))÷((-x-10)/(x^2-8x+16)) |
|
| 217910 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(2,-2) and (0,-1) |
and |
| 217911 |
Giải x |
(x-(x-1))/2=(1-(x-2))/3 |
|
| 217912 |
Rút gọn |
((6y)/(10y^3))÷((18y^2)/(5y^3)) |
|
| 217913 |
Vẽ Đồ Thị |
x-2y=6 y=2x |
|
| 217914 |
Ước Tính |
(1+1000^-1)^1000 |
|
| 217915 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
7x=-35 -8x+9y=4 |
|
| 217916 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(6^-6)/(6^-5) |
|
| 217917 |
Giải d |
2^6*d^6=14^6 |
|
| 217918 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 16xy^2* căn bậc ba của 4x^4y |
|
| 217919 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của s^7 căn bậc hai của s^5 |
|
| 217920 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
cos(180)deg |
degrees |
| 217921 |
Phân Tích Nhân Tử |
3cd^2+12cd+12c |
|
| 217922 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5x<2(-3/4x+5/4)-x |
|
| 217923 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-495 độ ) |
|
| 217924 |
Rút gọn |
4x-7+6(2x-2y+8) |
|
| 217925 |
Ước Tính |
i^29*i^17*i^32 |
|
| 217926 |
Rút gọn |
-2(4x^2+5x)+x(x^2+6x) |
|
| 217927 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ( căn bậc ba của z^4y^4)/(x^2) |
|
| 217928 |
Giải x |
4(x^2-x)=x^2-3 |
|
| 217929 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3x^2+11x+4)+(-5x+x^2-13) |
|
| 217930 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
3y+2=2y-5x |
|
| 217931 |
Ước Tính |
cot(theta)=( căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 217932 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (x^10)/16 |
|
| 217933 |
Rút Gọn Căn Thức |
(6 căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 217934 |
Rút gọn |
(4y^2+3y-8)+(y^3-2y^2+6) |
|
| 217935 |
Rút gọn |
pi*10^2 |
|
| 217936 |
Giải x |
25=-8+9(x+3) |
|
| 217937 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=tan(x/2-pi) |
|
| 217938 |
Giải θ |
theta=(-3pi)/4 |
|
| 217939 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x-10x^2=0 |
|
| 217940 |
Rút gọn |
(4/(3x^5))÷(12/(5x^7)) |
|
| 217941 |
Giải y |
(6y-1)/15-y/5=(2y)/3 |
|
| 217942 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 5x+1- căn bậc hai của x=5 |
|
| 217943 |
Chia |
(4^3)÷(2^3) |
|
| 217944 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^2d+3cd^2 |
|
| 217945 |
Giải h |
75=(0.025+1.25)/0.025 căn bậc hai của 2(9.8)(h) |
|
| 217946 |
Giải x |
y=(t+8)/x |
|
| 217947 |
Giải z |
(10+z)-4=18 |
|
| 217948 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
r-9<=-25 |
|
| 217949 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3|x-5|>9 |
|
| 217950 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=3x+2 and 3y=9x+6 |
and |
| 217951 |
Tìm Liên Hợp Phức |
căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 2 |
|
| 217952 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
((5pi)/4) |
|
| 217953 |
Ước Tính |
sin(theta)<0 |
|
| 217954 |
Rút gọn |
(64-m^3)/((4-m)^3) |
|
| 217955 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
4(3-x)^(4/3)-5=59 |
|
| 217956 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-2y+z=4 4x-y+2z=6 3x-6y+3z=12 |
|
| 217957 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3(3x-2)^2+6xy(3x-2) |
|
| 217958 |
Giải x |
x/(4z)=y-3 |
|
| 217959 |
Rút gọn |
((-3x)/5)^-2 |
|
| 217960 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
1/(x-3)-3/(x+6)=9/(x^2+3x-18) |
|
| 217961 |
Rút gọn |
(25^(1/6)*25^(1/3))/(5^(6/5)) |
|
| 217962 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x) = căn bậc hai của x , g(x) = căn bậc hai của x-1+4 |
, |
| 217963 |
Rút gọn |
(-x^6y^3)(7xy)(-2x^-2y) |
|
| 217964 |
Giải x |
căn bậc hai của (5x)/4-8=2 |
|
| 217965 |
Rút gọn |
pi/3-2pi |
|
| 217966 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x(2x^2+y) |
|
| 217967 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4/5 written as a decimal is |
written as a decimal is |
| 217968 |
Rút gọn |
(csc(theta)+sec(theta))/(cos(theta)+tan(theta)) |
|
| 217969 |
Xác định nếu Vuông Góc |
Are the lines defined by the equations y=2x+3 and y=-2x+4 perpendicular? |
Are the lines defined by the equations and perpendicular? |
| 217970 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
6x^3+17x^2+19x+28 divided by 3x+7 |
divided by |
| 217971 |
Rút gọn |
(-3x+2i)(x-4i) |
|
| 217972 |
Giải x |
3x(x-3)(x+1)=0 |
|
| 217973 |
Ước Tính |
1/2(1-0.84) |
|
| 217974 |
Ước Tính |
arccos(cos(pi/2)+1) |
|
| 217975 |
Rút gọn |
(x-2)/(12x^2)*4/(3x^2-6x) |
|
| 217976 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc ba của 7/8 |
|
| 217977 |
Rút gọn |
(7i)/(8+i) |
|
| 217978 |
Ước Tính |
-( căn bậc hai của 3)/2*(-2/1) |
|
| 217979 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của x-3<=7 |
|
| 217980 |
Chia |
(5^10)/(6^8) |
|
| 217981 |
Rút gọn |
(3a^2c)(-3bc^2) |
|
| 217982 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 10^5* căn bậc sáu của 10 |
|
| 217983 |
Rút gọn |
(x^2+4x^2+x^3+x)+(x^3+x+5x+5) |
|
| 217984 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^5+1024x^2y^3 |
|
| 217985 |
Giải x |
20=3-5(x+1) |
|
| 217986 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-10/(-4- căn bậc hai của 17) |
|
| 217987 |
Rút gọn |
(-8)(1/8x)(-9) |
|
| 217988 |
Vẽ Đồ Thị |
-3y<8x-6 |
|
| 217989 |
Giải m |
logarit cơ số 4 của m-3=1/2 |
|
| 217990 |
Rút gọn |
(-zy^-3)^2(4z^6y^9)^-2 |
|
| 217991 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của căn bậc ba của x^12 |
|
| 217992 |
Giải a |
a^2b-c=d |
|
| 217993 |
Rút gọn |
(9x^10z^2)(-x^5y^3) |
|
| 217994 |
Ước Tính |
(-1)^4-4(-1)^3+3 |
|
| 217995 |
Nhân |
x(2x+1) |
|
| 217996 |
Ước Tính |
2 1/4=1 2/7÷x |
|
| 217997 |
Ước Tính |
s(11-s)=24 |
|
| 217998 |
Chia |
(56y^3+49y^2)÷(-7y) |
|
| 217999 |
Ước Tính |
i^19*i^23*i^11*i^21 |
|
| 218000 |
Rút gọn |
(8y^3-216)/(2y-6) |
|