| 217801 |
Rút gọn |
13c^2d+cd^2-7c^2d-11cd^2 |
|
| 217802 |
Nhân |
căn bậc hai của 5( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 2-3) |
|
| 217803 |
Rút gọn |
(x^2+2x-24)/(x^2-9)*(x+3)/(x^2-16) |
|
| 217804 |
Xác định nếu Đúng |
sec(x)^2-tan(x)^2=1 |
|
| 217805 |
Giải S |
S(t)=2t^2-3t+3 |
|
| 217806 |
Giải k |
D=1/3fk for k |
for |
| 217807 |
Nhân |
3 căn bậc hai của ab*2 căn bậc bốn của ab |
|
| 217808 |
Rút gọn |
10x^8y^-3*x^-7y^-2 |
|
| 217809 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 32)÷( căn bậc ba của 18) |
|
| 217810 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 3x^3+7x^2-9x-1 is divided by x-1 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 217811 |
Phân Tích Nhân Tử |
35+30s-45t |
|
| 217812 |
Giải a |
a+0=a |
|
| 217813 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 15xy)/(3 căn bậc hai của 10xy^3) |
|
| 217814 |
Giải x |
(12x+28)/12=(4+2x)/25 |
|
| 217815 |
Giải x |
1/7+(2x)/3=(15x-3)/21 |
|
| 217816 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=7 y=-x+9 |
|
| 217817 |
Giải x |
3=20(1/2)^(2x) |
|
| 217818 |
Ước Tính |
(1/2c^3d)^5 |
|
| 217819 |
Giải x |
(7x-1)/6+2x=(16-x)/5 |
|
| 217820 |
Rút gọn |
4x^2*x^4y^4 |
|
| 217821 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(-5k^2+k^3+8k+4)÷(-1+k) |
|
| 217822 |
Ước Tính |
3/(1-3x)+5/(2-x)+(9-2x)/(3x^2-7x+2)=0 |
|
| 217823 |
Ước Tính |
(3^-1+2^-2)/(3^-1+2^2) |
|
| 217824 |
Rút Gọn Căn Thức |
6*2 căn bậc hai của 72 |
|
| 217825 |
Ước Tính |
-(5c)^0+7^1-2^2 |
|
| 217826 |
Ước Tính |
(12x^4y^8z^7)/(4xy^3z^2) |
|
| 217827 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+4y-6z=8 2x+4y-2z=-4 x+2y-2z=-2 |
|
| 217828 |
Giải h |
V=Bh for h |
for |
| 217829 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)(x^2+4x)/(x+3) |
|
| 217830 |
Rút gọn |
(2^2)/((2^-4)^3) |
|
| 217831 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
y^(1/3)*y^(2/5) |
|
| 217832 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=x if x<1; 4 if x=1; 2-x^2 if 12 |
|
| 217833 |
Giải n |
-6=1+n/-4 |
|
| 217834 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(4x)/(x^3-4x) |
|
| 217835 |
Giải x |
4^(x+1)+4^x=160 |
|
| 217836 |
Rút Gọn Căn Thức |
(-8 căn bậc hai của 30)(3 căn bậc hai của -24) |
|
| 217837 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc hai của 56-x=x |
|
| 217838 |
Rút gọn |
1/6 căn bậc hai của 48 |
|
| 217839 |
Nhân |
(1-sin(x))(1+sin(x)) |
|
| 217840 |
Ước Tính |
2k^4*4k |
|
| 217841 |
Giải x |
3x = square root of 12x+5 |
|
| 217842 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 2^5* căn bậc hai của 2^3 |
|
| 217843 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của căn bậc ba của x^5 |
|
| 217844 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2x+y=-10 -y=2x+10 |
|
| 217845 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1* căn bậc hai của 1 |
|
| 217846 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
7 logarit cơ số 2 của x-1/3 logarit cơ số 2 của y |
|
| 217847 |
Ước Tính |
(-2+3i)-(-3-11i) |
|
| 217848 |
Rút gọn |
(9x^4-6x^3+4x^2)/(27x^4+8x) |
|
| 217849 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x=x^2 |
|
| 217850 |
Rút gọn |
(2x-3y^-1)(3x^-1+xy) |
|
| 217851 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
2.1+3.3a<2.7a-4.5 |
|
| 217852 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=cot(x-pi/2) |
|
| 217853 |
Ước Tính |
căn bậc ba của x+2=3 |
|
| 217854 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
f(x)=1/2x^2+3x+7 |
|
| 217855 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
4x-3y<9 x+3y>6 |
|
| 217856 |
Ước Tính |
-2(y+4)+4y |
|
| 217857 |
Chia |
(16p^3-24p^2+8p)÷8p |
|
| 217858 |
Giải w |
15w^2+4w-1=2w |
|
| 217859 |
Rút gọn |
(a^4b^3x^-7y^-4)/(a^2x^5y^-2) |
|
| 217860 |
Ước Tính |
40% of 20 |
of |
| 217861 |
Rút gọn |
((a^(2c))/(a^(c+2)))^-2 |
|
| 217862 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(y)=9x+9 |
|
| 217863 |
Rút gọn |
(a^-1+b^-1)(a^-1-b^-1)^-1 |
|
| 217864 |
Giải t₁ |
p_1/t_1=p_2/t_2 |
|
| 217865 |
Vẽ Đồ Thị |
kys |
|
| 217866 |
Rút gọn |
(3m^4n^6)(2mn)^0 |
|
| 217867 |
Rút gọn |
(64^-3)^(1/9) |
|
| 217868 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2-4y^2=16 x-6y=-4 |
|
| 217869 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 3+4 căn bậc hai của 5)/(2 căn bậc hai của 3-4 căn bậc hai của 5) |
|
| 217870 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^(4/3)x^(2/3))^(1/3) |
|
| 217871 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3/4(2/3)^(x+4)-2 |
|
| 217872 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y-z=17 y+z=1 z=-3 |
|
| 217873 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 15t^3)/( căn bậc hai của 135t^5) |
|
| 217874 |
Vẽ Đồ Thị |
2<=x<=6 y>=x y>=3 f(x,y)=2x-3y |
|
| 217875 |
Rút gọn |
(v-7)/(v+6)*(10v+60)/(v-7) |
|
| 217876 |
Tìm MCNN |
(9x)/(x+5) and -7/(2x+10) |
and |
| 217877 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>=3x-5 y<-x-1 |
|
| 217878 |
Giải r |
căn bậc hai của r/6 = căn bậc hai của 14-r |
|
| 217879 |
Giải x |
2(x-8)<=x-12 |
|
| 217880 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-4x^2+x^5+10x^3+5x+8x^4 |
|
| 217881 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2x-3)^2+12x+9 |
|
| 217882 |
Giải x |
1/4x+1<5 |
|
| 217883 |
Ước Tính |
g(4)+g(-1) |
|
| 217884 |
Rút gọn |
(15a-b)/(12a)-(a-4b)/(9a) |
|
| 217885 |
Ước Tính |
(x^2)(x^3) |
|
| 217886 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm c |
căn bậc hai của c+9- căn bậc hai của c> căn bậc hai của 3 |
|
| 217887 |
Rút gọn |
(x^3)/(-x^3) |
|
| 217888 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 217889 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của -8xy^12 |
|
| 217890 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-1 3x+y=16 |
|
| 217891 |
Rút gọn |
(p^3+4)-((p^2+4)+(3p-9)) |
|
| 217892 |
Rút gọn |
7 căn bậc năm của b^5n-2b10 căn của n^2 |
|
| 217893 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-1/3x^4+7x^2+15x |
|
| 217894 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
6x^3-5x^2-13x-11 divided by 3x-4 |
divided by |
| 217895 |
Giải x |
2=(2x-13)^(1/2)+1 |
|
| 217896 |
Trừ |
(3x+4y-3z)-(2x-6y+7z) |
|
| 217897 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^6+4x^5-2x^3+7)/(x+1) |
|
| 217898 |
Chia |
-(x^2)/x |
|
| 217899 |
Giải x |
căn bậc hai của x = căn bậc hai của x-8-2 |
|
| 217900 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
-4<k+3<8 |
|