| 217601 |
Rút gọn |
5/(4x)-x/5 |
|
| 217602 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4/3x-5 x=-3 |
|
| 217603 |
Rút gọn |
2(2x^2+2x-7)-7 |
|
| 217604 |
Giải Hệ chứa Equations |
5x-7y=16 and x+7y=8 |
and |
| 217605 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x) = căn bậc hai của x , g(x)=2 căn bậc hai của x-1 |
, |
| 217606 |
Rút gọn |
((3b+1)^5)^5 |
|
| 217607 |
Rút gọn |
(2xy)^3x^2 |
|
| 217608 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x-7y=16 and x+7y=8 |
and |
| 217609 |
Ước Tính |
13/52*12/51*26/50 |
|
| 217610 |
Rút gọn |
(t^(2/3))/(5t^(1/2)*t^(-3/4)) |
|
| 217611 |
Giải x |
1+3/(x+9)=x/(x^2+15x+54) |
|
| 217612 |
Giải x |
(2x-3)^(1/3)=(x+5)^(1/3) |
|
| 217613 |
Trừ |
(1.5y^3+4.8y^2+12)-(y^3-1.7y^2+2y) |
|
| 217614 |
Ước Tính |
-2^-3*(-2)^0 |
|
| 217615 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
1/(( căn bậc bốn của n)^7) |
|
| 217616 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2(x+2)(x-6)(x-3) |
|
| 217617 |
Tìm Tích Số |
(4-5x)(1-2x)(3x+2) |
|
| 217618 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x+3)(x-2)(3x-1)(2x+1) |
|
| 217619 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc hai của x^24 |
|
| 217620 |
Giải q |
2/7=4/5+9q |
|
| 217621 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số m của m^(2n) |
|
| 217622 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3 căn bậc hai của x^4 |
|
| 217623 |
Rút gọn |
(-3a^3)^3*(4a)^0 |
|
| 217624 |
Rút gọn |
(2x(x-2))/((x-2)(x+5)) |
|
| 217625 |
Vẽ Đồ Thị |
5x+2y>3y |
|
| 217626 |
Rút gọn |
2e^(3 logarit tự nhiên của x+1) |
|
| 217627 |
Rút gọn |
(-2z-3)+(4c+6y)+(7+3c) |
|
| 217628 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 20- căn bậc hai của 20+3 căn bậc hai của 20-2 căn bậc hai của 45 |
|
| 217629 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3y-12xy |
|
| 217630 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x=y |
|
| 217631 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
point: (7,3) ; slope: 4/7 |
point: ; slope: |
| 217632 |
Giải x |
10x=4x^2-6 |
|
| 217633 |
Ước Tính |
-2^-2*4^3*3^0 |
|
| 217634 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(2arccos(1)) |
|
| 217635 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của x+2)( căn bậc hai của x+3) |
|
| 217636 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(sin((19pi)/3))/(sec((17pi)/6)) |
|
| 217637 |
Ước Tính |
i^13*i^14*i^22 |
|
| 217638 |
Rút gọn |
căn bậc hai của p^3 căn bậc ba của p^11 |
|
| 217639 |
Rút gọn |
sin(A)+cos(A)*tan(A) |
|
| 217640 |
Rút gọn |
((16a^2-24a+9)/(4a^2+17a-15))÷((16a^2-9)/(4a^2+11a+6)) |
|
| 217641 |
Giải y |
3y^2+y=0 |
|
| 217642 |
Rút gọn |
(-5x+5y)/(y-x) |
|
| 217643 |
Rút gọn |
((-3a^2b^4)^2)/(3(a^2b)^3) |
|
| 217644 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3z-7z^2-5z+5z^2+2z^2 |
|
| 217645 |
Ước Tính |
(( căn bậc hai của 2)/2)(( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 217646 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2=4^2 |
|
| 217647 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(2,1) and (5,-8) |
and |
| 217648 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph x=-1 |
Graph |
| 217649 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(10k^10)/((2k^-2)^-3) |
|
| 217650 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(|2x-5|)/3>1 |
|
| 217651 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x^2+6x)/(x-2)>0 |
|
| 217652 |
Rút gọn |
(x^(1/2)y^2)/( căn bậc hai của 4x^5y) |
|
| 217653 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-4y+2z=16 -2x+5y+2z=-34 x-2y+2z=4 |
|
| 217654 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x^2+7x-4)+(-10x-4) |
|
| 217655 |
Giải x |
2/3x-5/6=-1/2 |
|
| 217656 |
Rút gọn |
3/(y^2-3y+2)+5/(y-1) |
|
| 217657 |
Rút gọn |
5.5+7((6.3+2.1)*4+(10-4)÷2) |
|
| 217658 |
Chia |
(20 căn bậc hai của 3)/(5 căn bậc hai của 3) |
|
| 217659 |
Rút gọn |
(x-7)/-9*(18x-2x^2)/(2x^2-32x+126)*3/9 |
|
| 217660 |
Rút gọn |
Find the sum of -10x^2-x+6 and 10x^2-5 |
Find the sum of and |
| 217661 |
Rút gọn |
4xy-13x^2y+7-7x^2y^2+12xy^2-3x^2y+11 |
|
| 217662 |
Ước Tính |
1+2cot(theta)^2+cot(theta)^4=csc(theta)^n |
|
| 217663 |
Trừ |
(p^2-9p)/(p^2-4p-45)-2/(p+5) |
|
| 217664 |
Ước Tính |
9+(7*(15+3))÷(3^2) |
|
| 217665 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-3/5x y>-x-4 |
|
| 217666 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm q |
-q/7>=-1 |
|
| 217667 |
Giải d |
q=(c+2d)/p |
|
| 217668 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
n^2+5n+1=3n |
|
| 217669 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5xy+9=44 |
|
| 217670 |
Nhân |
7(-6 1/8) |
|
| 217671 |
Giải x |
2xy=2 |
|
| 217672 |
Rút gọn |
(3^(2/3))^(5/2) |
|
| 217673 |
Nhân |
10a(a-10b) |
|
| 217674 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
logarit cơ số 3 của x-2 logarit cơ số x của 3=1 |
|
| 217675 |
Giải b |
2b+5b=28 |
|
| 217676 |
Trừ |
(y^3+6x^2y^2-4xy-8)-(2y^3-7x^2y^2-2xy-y+8) |
|
| 217677 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=1/(2x) |
|
| 217678 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
k(x)=2(x-3)^2(x+1)^3(x+2) |
|
| 217679 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 4)( căn bậc hai của 20) |
|
| 217680 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-5,7) and has a slope of -2/5 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 217681 |
Ước Tính |
(x^2y^-5)/(x^-8y^-8) |
|
| 217682 |
Rút gọn |
x^4y^3*4x^4 |
|
| 217683 |
Giải x |
Solve 64^x=16^(x-1) |
Solve |
| 217684 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 3x^3-x^2-4x+20 is divided by x+2 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 217685 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+4x-15<x+3 |
|
| 217686 |
Rút gọn |
(x-y-5)(x-2) |
|
| 217687 |
Giải x |
-9(x-5)=x+22 1/2 |
|
| 217688 |
Giải x |
|x-3|=|9-2x| |
|
| 217689 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2-4cos(x) |
|
| 217690 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -9+-16 |
|
| 217691 |
Rút Gọn Căn Thức |
5 căn bậc bốn của 32 |
|
| 217692 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
(2^5)/(6^5) |
|
| 217693 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+x=0 |
|
| 217694 |
Giải x |
2-3/8=(2x+5)/24 |
|
| 217695 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 4x^2-12x+9 |
|
| 217696 |
Rút gọn |
2/(5+2 căn bậc hai của 6) |
|
| 217697 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^3+8x^2+3)÷(x^2+2x-1) |
|
| 217698 |
Giải x |
1/6-5/(6x)=-1/(4x) |
|
| 217699 |
Rút gọn |
(72x^2)/(25y^5)*(-(2.5y^4)/(27x^5)) |
|
| 217700 |
Ước Tính |
(e^x-e^(-x))^2 |
|