| 217501 |
Rút gọn |
(2e^x)^2 |
|
| 217502 |
Ước Tính |
(-1-(-1))^2 |
|
| 217503 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-390deg |
degrees |
| 217504 |
Nhân |
(10b^2+70b)/(8b-24)*(8b-24)/(10b^2+40b) |
|
| 217505 |
Giải x |
-1/3(6x-21)=-5(x+1) |
|
| 217506 |
Rút gọn |
(x^-2)^2(3xy^5)^4 |
|
| 217507 |
Rút gọn |
(9-3x)/(18-6x) |
|
| 217508 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4<=x/4+4 |
|
| 217509 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
400deg |
degrees |
| 217510 |
Rút gọn |
(r/(r-5))÷((r^2)/(r^2-25)) |
|
| 217511 |
Rút gọn |
(16c^4d^4-24c^2d^2)/(4c^2d^2) |
|
| 217512 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^2- căn bậc hai của 16y^4 |
|
| 217513 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=3x^2+2 9x+y=-4 |
|
| 217514 |
Rút gọn |
(6(7+x)^(1/3)-x(7+x)^(-2/3))/((7+x)^(2/3)) |
|
| 217515 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=tan(x-pi/2) |
|
| 217516 |
Chia |
(4x)/(9x^(1/2)) |
|
| 217517 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<=x-5 y<-1/2x-2 |
|
| 217518 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3-6x^2+9x |
|
| 217519 |
Giải x |
1+ căn bậc hai của x = căn bậc hai của x^2+1 |
|
| 217520 |
Rút gọn |
3^(1/4)*3^(1/4) |
|
| 217521 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm n |
-2=-5+ căn bậc hai của n+7 |
|
| 217522 |
Giải y |
căn bậc ba của 19y+40=3 căn bậc ba của y |
|
| 217523 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-8)/4<=(x-4)/6+1/12 |
|
| 217524 |
Rút gọn |
(12x-5y-1)+(17y-4-13x-3y) |
|
| 217525 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+y^2=4 y=x-2 |
|
| 217526 |
Giải x |
x-y+z=A |
|
| 217527 |
Rút gọn |
(4(9)^(1/2))/9 |
|
| 217528 |
Vẽ Đồ Thị |
- căn bậc ba của x-1 |
|
| 217529 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2-25)/(x^2-4x-45) |
|
| 217530 |
Rút gọn |
-x^4y^2*-2x^2y^4z^6*x^9y^3z^4 |
|
| 217531 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-2)^2+3 |
|
| 217532 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2/(7b) |
|
| 217533 |
Rút Gọn Căn Thức |
(p^21q^-15r^-3)^(1/3) |
|
| 217534 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^2-2x+5=2 |
|
| 217535 |
Giải x |
-4/(x^2-5x+6)=(2x)/(x-2) |
|
| 217536 |
Giải r |
6(-r+8)=-5(-13r+16)-14 |
|
| 217537 |
Nhân |
(x+4)/(3x)*(4x^2)/(x^2+9x+20) |
|
| 217538 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-ac-cx+ax |
|
| 217539 |
Giải x |
x+3-4/(x-1)=5 |
|
| 217540 |
Ước Tính |
5*(-2w-4) |
|
| 217541 |
Ước Tính |
i^38*i^9 |
|
| 217542 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-5x+y=-3 and 3x-8y=24 |
and |
| 217543 |
Rút gọn |
24÷8-4^2 |
|
| 217544 |
Giải z |
-7(2z-18)=-16z |
|
| 217545 |
Ước Tính |
(2*3^20-5*3^19)/((-9)^9) |
|
| 217546 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3- căn bậc hai của 2x |
|
| 217547 |
Giải x |
1/x+1/(2x)=1/(6a) |
|
| 217548 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(3,3) and (1,-3) |
and |
| 217549 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(-3+x)/9<=-2 |
|
| 217550 |
Rút gọn |
(-1-1)/(-1+1) |
|
| 217551 |
Giải t |
25(1-e^t)=12 |
|
| 217552 |
Rút gọn |
(4+4i)/(1+i) |
|
| 217553 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
tan(x)<1 |
|
| 217554 |
Nhân |
(3a^2-5ab+2b^2)*(4a-5b) |
|
| 217555 |
Rút gọn |
(2x)/(4x^2+9x+2)+3/(2x^2-8x-24) |
|
| 217556 |
Giải b |
63=7(1+4b) |
|
| 217557 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x) = log base 2 of x+3 |
|
| 217558 |
Giải x |
sin(arcsin(x))=1 |
|
| 217559 |
Rút gọn |
2 căn bậc ba của 16+5 căn bậc ba của 54- căn bậc ba của 250+1/2 căn bậc ba của 128 |
|
| 217560 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y=27 y=x+3 |
|
| 217561 |
Rút gọn |
(x^3+x^2-4x-4)/(x^3+2x^2-x-2) |
|
| 217562 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
2 căn bậc hai của x=14 |
|
| 217563 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=2x^2+x 2x+y=20 |
|
| 217564 |
Giải x |
12.25+x=4 1/2 |
|
| 217565 |
Rút gọn |
2i^68+i^71+3i^40+6i^9 |
|
| 217566 |
Rút gọn |
3^(3/4)*0.3^(1/4) |
|
| 217567 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x+16=0 |
|
| 217568 |
Giải g |
-18-4(-2g-15)=5g |
|
| 217569 |
Rút gọn |
((x^2-2x-3)/(x+1))÷((x-3)/5) |
|
| 217570 |
Chia |
(x^2+5x+6)/(x^2) |
|
| 217571 |
Ước Tính |
-2(11-12x)=-4(1-6x) |
|
| 217572 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-3sin(pix) |
|
| 217573 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
1/9z>=-2/3 |
|
| 217574 |
Ước Tính |
5(2pi) |
|
| 217575 |
Giải y |
-2/(y-4)=-6/(3y-12)+2 |
|
| 217576 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5(u^-3)^2)/(2u^8) |
|
| 217577 |
Rút Gọn Căn Thức |
x*x^(1/2) |
|
| 217578 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
6x=4y-42 4x+y=5 |
|
| 217579 |
Rút gọn |
(8+2i)/(8-4i) |
|
| 217580 |
Vẽ Đồ Thị |
y=( căn bậc hai của 2)^x |
|
| 217581 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(15p^-1d^9)/(3(p^2d^3)^-3) |
|
| 217582 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
-x-3y=0 x-y=4 |
|
| 217583 |
Rút gọn |
1/( logarit aric cơ số 2 của 30)+1/( logarit cơ số 3 của 30)+1/( logarit cơ số 5 của 30) |
|
| 217584 |
Ước Tính |
6^-8*0.6^5 |
|
| 217585 |
Rút gọn |
(2a^5)^0*(2a^3b^4)^5 |
|
| 217586 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
14<k+11 |
|
| 217587 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-3x^3+2x^5+x+8x^3-6+x^4-3x^2 |
|
| 217588 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y=6 y=-2x |
|
| 217589 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(x^6)/(x^8) |
|
| 217590 |
Trừ |
3 2/3-20/12 |
|
| 217591 |
Ước Tính |
csc(225) |
|
| 217592 |
Rút gọn |
((12x-6)/(3x)) |
|
| 217593 |
Ước Tính |
25x^2-3=0 |
|
| 217594 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+5x-6x-49)/(x-3) |
|
| 217595 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
8<2x<x+8 |
|
| 217596 |
Rút gọn |
1/(csc(x)-cot(x))+1/(csc(x)+cot(x)) |
|
| 217597 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 3x^4-7x^3+x^2-18x-9 is divided by x-3 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 217598 |
Giải x |
(9.8(68.1))/x(1-e^(-0.146843x))-40=0 |
|
| 217599 |
Giải x |
7/x=(2x)/8 |
|
| 217600 |
Giải x |
-f(x)=3x^2+2x-4 |
|