| 219101 |
Giải x |
10=2^x-22 |
|
| 219102 |
Rút gọn |
cube root of 24- square root of 80+4 square root of 125- cube root of 81 |
|
| 219103 |
Ước Tính |
csc(theta)=(2 căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 219104 |
Rút gọn |
(2u^2+u)/(2u-9)-45/(2u-9) |
|
| 219105 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x+2(x-8)>x |
|
| 219106 |
Ước Tính |
2a^(-5/2) |
|
| 219107 |
Phân Tích Nhân Tử |
5xy-2x^2y+2xy |
|
| 219108 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
x/8+1 |
|
| 219109 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc năm của 5* căn bậc năm của 5^2 |
|
| 219110 |
Giải s |
s=8 căn bậc hai của 40 |
|
| 219111 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>-1/2x-1 y>-x+3 |
|
| 219112 |
Nhân |
2*pi*3 |
|
| 219113 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2-x+2 y=2x^2+x-6 |
|
| 219114 |
Rút gọn |
(3(2-6))/-5 |
|
| 219115 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 5^3* căn bậc năm của 5^4 |
|
| 219116 |
Rút gọn |
((6x^3-600x)/(x^2-18x+80)*(4x)/(x^3-64x))÷((x+10)/(x^3-64x)) |
|
| 219117 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+y=12 and -x-4y=29 |
and |
| 219118 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2(x-3)(x+5)=0 |
|
| 219119 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5j^6)/((4q^5j^-3)^-2) |
|
| 219120 |
Ước Tính |
30%de*240 |
|
| 219121 |
Giải d |
a=b-cd |
|
| 219122 |
Giải y |
3(-y+4)=-(-14+4y) |
|
| 219123 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
3x(x-4)=y |
|
| 219124 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5(t^-4x^-5)^-1)/(3t^4x^-1) |
|
| 219125 |
Kết Hợp |
64 căn bậc hai của 3-4 căn bậc hai của 48-5 căn bậc hai của 48 |
|
| 219126 |
Rút gọn |
(6x^2-7x+2)+(15x+5-4x^2) |
|
| 219127 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((x+3)/(x^2-2x-3))÷((x^2+2x-3)/(x+1)) |
|
| 219128 |
Rút gọn |
(7/(2x))÷(7/(2x^3)) |
|
| 219129 |
Rút gọn |
(x^(3/5))^(-1/6) |
|
| 219130 |
Giải v |
2(3v-5)=2(v-11)-4 |
|
| 219131 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=8x^2-9x |
|
| 219132 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(1/16)^(3x-4)<=64^(x-1) |
|
| 219133 |
Giải x |
30=5e^(4x-3) |
|
| 219134 |
Giải Hệ chứa Equations |
-9x+5y=10 (36x)/5-4y=4 |
|
| 219135 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2x^2+13x-20<0 |
|
| 219136 |
Rút gọn |
a-6a+3a |
|
| 219137 |
Rút gọn |
(m+1)/(3m-15)*(8m-80)/(m^2-9m-10) |
|
| 219138 |
Ước Tính |
1+tan(pi/6)^2 |
|
| 219139 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4x-4m+xy-my |
|
| 219140 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2-12x+27)*(x-9) |
|
| 219141 |
Giải x |
căn bậc ba của 3-8x^2=2x |
|
| 219142 |
Giải x |
2^(2x)=20-2^x |
|
| 219143 |
Rút gọn |
(2a-4)/(3(a-2)) |
|
| 219144 |
Giải r |
rt=w for r |
for |
| 219145 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2-4)/(x^2-5x+6) |
|
| 219146 |
Giải x |
36=(x^2-x)/2 |
|
| 219147 |
Rút gọn |
((4-x^2)/(x-2)*(x^2-25)/(x+2))÷((x^2+10x+25)/(x+5)) |
|
| 219148 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
1/(3x^2+3x-18) |
|
| 219149 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-pi/3)+cos((5pi)/4) |
|
| 219150 |
Giải x |
|x-1|-3<=0 |
|
| 219151 |
Vẽ Đồ Thị |
Where does the polynomial y=x^2+2x+1 cross the x-axis ? |
Where does the polynomial cross the ? |
| 219152 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-2x+5<-3x-3 and -4x+9>=-5x+2 |
and |
| 219153 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3(x+1)<=3x+11 |
|
| 219154 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 5) |
|
| 219155 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|x|-1>0 |
|
| 219156 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+3y=6 y=-2/3x+4 |
|
| 219157 |
Phân Tích Nhân Tử |
y=3x^3-3x |
|
| 219158 |
Giải x |
2^x=-2x+11 |
|
| 219159 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9( căn bậc hai của a^3+ căn bậc hai của 7)a^3 |
|
| 219160 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
p(x)=5x^3-3x^2+x+10 |
|
| 219161 |
Rút gọn |
2x*1/x |
|
| 219162 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x+4)/(x-3) |
|
| 219163 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của căn bậc ba của 2=1/3 |
|
| 219164 |
Nhân |
căn bậc hai của x(5 căn bậc hai của x-2 căn bậc hai của x) |
|
| 219165 |
Rút gọn |
(tan(A)^2+1)/(sec(A)) |
|
| 219166 |
Giải x |
y = square root of ax |
|
| 219167 |
Rút gọn |
2(3xy)^3 |
|
| 219168 |
Rút gọn |
(-1+8i)/(-i) |
|
| 219169 |
Rút gọn |
((6x^2-54x+84)/(8x^2-40x+48))÷((x^2+x-56)/(2x^2+12x-32)) |
|
| 219170 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
-9<5-7y<=12 |
|
| 219171 |
Giải Hệ chứa Equations |
(x-3)^2+(y+2)^2=16 2x+2y=10 |
|
| 219172 |
Nhân |
x^2(-9x^2+4) |
|
| 219173 |
Rút Gọn Căn Thức |
((x^2y^6)/(x^-1y^3))^(1/3) |
|
| 219174 |
Rút gọn |
(10fg^-5h^0)/(h^-2) |
|
| 219175 |
Giải d |
3|2d-9|-10=3 |
|
| 219176 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 4x^4-11x^3-12x^2+22x+15 is divided by x-3 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 219177 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(p^-8)/(7^-2q^-9) |
|
| 219178 |
Rút gọn |
1/(x^2)-1/(x^3) |
|
| 219179 |
Ước Tính |
(-105+(-35))*(-3+5) |
|
| 219180 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4/(3x+1)=x/(2x+10) |
|
| 219181 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-2x^3-2x^2=0 |
|
| 219182 |
Rút gọn |
(2xy^(-3/2))/( căn bậc bốn của x^5y^4) |
|
| 219183 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((5m^4k^-1)^-4)/(2m^-3k^-9) |
|
| 219184 |
Giải y |
x=2/5y |
|
| 219185 |
Ước Tính |
4*(1/2)^0 |
|
| 219186 |
Rút gọn |
((3^7*4^7)(2*5)^-3(5^2))/(12^7*5^-1*2^-4) |
|
| 219187 |
Chia |
2x^11-6x^7-(10x^6)÷2x^3 |
|
| 219188 |
Rút gọn |
2/(9x)-(2x)/3 |
|
| 219189 |
Giải x |
1/(x+1)+x/(1-x)=5/(x-1) |
|
| 219190 |
Ước Tính |
(9 căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 10+ căn bậc hai của 18) |
|
| 219191 |
Ước Tính |
-9÷3*(6*3-(1+4)) |
|
| 219192 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 9x^3+27x^2+29x+7 is divided by 3x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 219193 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
3x^3-5x+10 by x-1 |
by |
| 219194 |
Rút gọn |
(x+2)/(x-7)*(x^2-49)/(x^2+5x+6) |
|
| 219195 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
xe^x+e^x |
|
| 219196 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x^2-7)(2x+1)^2(x+2) |
|
| 219197 |
Rút gọn |
(x+1)(x) |
|
| 219198 |
Rút gọn |
cos(40 độ )^2-sin(40 độ )^2 |
|
| 219199 |
Giải n |
(-1-n)^(4/5)=(3n+11)^(4/5) |
|
| 219200 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2x-y=6 and -7x-y=-4 |
and |