| 219901 |
Rút gọn |
m căn bậc ba của 192m^5 |
|
| 219902 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Evaluate 7j+5-8k when j=0.5 and k=0.25 |
Evaluate when and |
| 219903 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=1+2x^6-4x^2-2x^6 |
|
| 219904 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
pi/2+pi/4 |
|
| 219905 |
Giải h |
A=1/2h(b_1+b_2) for h |
for |
| 219906 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(7-3i)+(x-2i)^2-(4i+2x^2) |
|
| 219907 |
Giải y |
y=5.45+1.05(x+7) |
|
| 219908 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(-8,8) and (1,-10) |
and |
| 219909 |
Tìm ƯCLN |
(5x)/12 |
|
| 219910 |
Rút gọn |
(x+3)/4+(x+2)/4 |
|
| 219911 |
Giải x |
x+3 = square root of -20+12x+3 |
|
| 219912 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc sáu của 27^2 |
|
| 219913 |
Giải x |
x-2(x+1)+3(x+2)=x-4 |
|
| 219914 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2y-4xy^2-5x^2y+10xy^2 |
|
| 219915 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của 8r^3 |
|
| 219916 |
Giải t |
E=-2.4t+75 |
|
| 219917 |
Ước Tính |
40% of 90 |
of |
| 219918 |
Rút gọn |
2yx^-1*(x^2)^3 |
|
| 219919 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2x+1/(x^3))^8 |
|
| 219920 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 3x+4=1+ căn bậc hai của 3x-11 |
|
| 219921 |
Giải b |
căn bậc ba của b+5=4 |
|
| 219922 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 3-8 căn bậc hai của 6+5 căn bậc hai của 3+4 căn bậc hai của 6 |
|
| 219923 |
Rút gọn |
(6^0)/(6^4*6^6) |
|
| 219924 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=4 2x+2y=8 |
|
| 219925 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 5)( căn bậc hai của 2-3 căn bậc hai của 5r) |
|
| 219926 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 3x+4=1+ căn bậc hai của 3x-11 |
|
| 219927 |
Rút gọn |
(1/(2b))^0 |
|
| 219928 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 72)/( căn bậc bốn của 64) |
|
| 219929 |
Rút gọn |
4^2*(cb^3)^0 |
|
| 219930 |
Ước Tính |
7(-2)+3^2+(-2)^2 |
|
| 219931 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((3d^-4n^5)^-3)/(12d^3n^4) |
|
| 219932 |
Giải x |
2^5*2^x=256 |
|
| 219933 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>=0 y<=x-5 |
|
| 219934 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x+10)^5=70 |
|
| 219935 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
|x|=-x |
|
| 219936 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2+7x-13 6=x-y |
|
| 219937 |
Ước Tính |
(13-5)^2-3 căn bậc hai của 4*2+1 |
|
| 219938 |
Giải x |
1/(x+2)+1/(x-2)=4/((x+2)(x-2)) |
|
| 219939 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 64- căn bậc hai của -16-5 căn bậc hai của -9 |
|
| 219940 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(3x^3+2x^2)/(x^2+x) |
|
| 219941 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=5cos(x) |
|
| 219942 |
Tìm BCNN |
10 and 12 |
and |
| 219943 |
Rút gọn |
(x^2-7x+12)/(x^2-8x+15)*2/(x^2-49)*(3x^2-36x+105)/(x-4) |
|
| 219944 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2^(4x+1)<=512 |
|
| 219945 |
Giải Hệ chứa Equations |
1/3x+y=1 2x+6y=6 |
|
| 219946 |
Tìm BCNN |
15 and 25 |
and |
| 219947 |
Giải x |
9/8x+7/16x=50/16 |
|
| 219948 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-2y>8 |
|
| 219949 |
Rút gọn |
Simplify sin(theta)^2+sin(theta)^2*tan(theta)^2 |
Simplify |
| 219950 |
Ước Tính |
cot((286pi)/45) |
|
| 219951 |
Vẽ Đồ Thị |
y^3-xy=2 |
|
| 219952 |
Giải x |
arctan(x/3)+arcsec((2 căn bậc hai của 3)/3)=arccos(-1) |
|
| 219953 |
Trừ |
(3x^3+3x^2+9)-(5x^3-7x^2+6x-9) |
|
| 219954 |
Tìm Bậc |
-6q^2-10p^3q |
|
| 219955 |
Giải x |
(3x+1)/(x+4)=(x-7)/(x+4) |
|
| 219956 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
193+y>=201 |
|
| 219957 |
Tìm Tích Số |
căn bậc hai của 3( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 3) |
|
| 219958 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2-3x+4)-(3x+x^3-4) |
|
| 219959 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+2y+2z=4 x+4y-2z=-2 x+y+4z=2 |
|
| 219960 |
Rút gọn |
(x-5)/(x^2+25)-3x |
|
| 219961 |
Nhân |
(x+5)/(9x+27)*(x^2-9)/(x^2+2x-15) |
|
| 219962 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
W(t)=-x(x-3) |
|
| 219963 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc ba của (z^21)/(27x^3) |
|
| 219964 |
Ước Tính |
a^(2/5)*a^-3 |
|
| 219965 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
(4+2n^3)+(5n^3+2) |
|
| 219966 |
Rút gọn |
5-(x+2)÷((x^2-4)/(x-3)) |
|
| 219967 |
Giải Hệ chứa Equations |
5x-2y=3 and 4x+4y=8 |
and |
| 219968 |
Rút gọn |
(5/4)^(1/6) |
|
| 219969 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
3i and căn bậc hai của 6 |
and |
| 219970 |
Vẽ Đồ Thị |
P(x)=x(x-1)^2(x+2)^3(x+3) |
|
| 219971 |
Rút gọn |
5 4/7i+4 3/5i |
|
| 219972 |
Rút gọn |
(x-2)(x-1)(x-1)(3x-2) |
|
| 219973 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
-3|n-5|-11<-38 |
|
| 219974 |
Rút gọn |
(m^2)^(5/6)*m^(1/3) |
|
| 219975 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3sin(pi/4x-pi/4) |
|
| 219976 |
Giải q |
7^q=15 |
|
| 219977 |
Tìm Tích Số |
(x+y^2)(x-y^2) |
|
| 219978 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x) = square root of -x+2 |
|
| 219979 |
Giải y |
0.5y-2 2/5=1/2y+2.4 |
|
| 219980 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 3x^3-19x^2-12x-14 is divided by x-7 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 219981 |
Giải x |
8/3x+(x-6)/3=2 |
|
| 219982 |
Nhân |
x^3+2x-1*x^4-x^3+3 |
|
| 219983 |
Rút gọn |
p^2q^3(p^5q^2-pq) |
|
| 219984 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph the line with the equation y=2/3x+1 |
Graph the line with the equation |
| 219985 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 3-4 căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 3 |
|
| 219986 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(4x^3-23x-21)÷(2x+3) |
|
| 219987 |
Giải b |
b^2=-3b |
|
| 219988 |
Giải x |
2/3(9+x)=-5(4-x) |
|
| 219989 |
Giải y |
10^y=1 |
|
| 219990 |
Tìm Tích Số |
căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 7) |
|
| 219991 |
Giải x |
2*4^(x-3)=16 |
|
| 219992 |
Rút Gọn Căn Thức |
(7 căn bậc hai của 21)/( căn bậc hai của 7) |
|
| 219993 |
Giải x |
x^12*x^n=x^12 |
|
| 219994 |
Rút gọn |
3x căn bậc hai của 54x^4y^7z^10 |
|
| 219995 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 3^4* căn bậc năm của 3^6 |
|
| 219996 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x-5 = căn bậc hai của x+4 |
|
| 219997 |
Giải x |
3 logarit của x- logarit của 6+ logarit của 2.4=9 |
|
| 219998 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2! |
|
| 219999 |
Rút gọn |
(csc(x)^2-1)(sec(x)^2-1) |
|
| 220000 |
Tìm Bậc |
arccos(4/5) |
|