| 220101 |
Rút gọn |
(x^ny^(2n))/(x^3y^2) |
|
| 220102 |
Ước Tính |
((2^2*4^2)/(4*2^3))^2 |
|
| 220103 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+2y+z=9 x-y+3z=13 2z=10 |
|
| 220104 |
Ước Tính |
4/( căn bậc hai của 2)+2/( căn bậc hai của 3) |
|
| 220105 |
Ước Tính |
-7(-1)^3+5(-1)^2+(-1) |
|
| 220106 |
Rút gọn |
4/(9x)*5/(3x) |
|
| 220107 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
y-(z+z^2) ; use y=10 ; and z=2 |
; use ; and |
| 220108 |
Vẽ Đồ Thị |
y>x 2 y>=x-2 |
|
| 220109 |
Phân Tích Nhân Tử |
(6a^2-5a) |
|
| 220110 |
Ước Tính |
cot(theta)=1 |
|
| 220111 |
Giải x |
v^2=v_0^2+2ax |
|
| 220112 |
Giải v |
(4v-16)^(1/3)+2=0 |
|
| 220113 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x^2-4x)/(x-1)*(x^2+3x-4)/(2x) |
|
| 220114 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 6) |
|
| 220115 |
Rút gọn |
i^5*i^11*i^18*i^8 |
|
| 220116 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 5a căn bậc hai của 3b |
|
| 220117 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(10x^2+3x+9)+(5x^2+x+4) |
|
| 220118 |
Rút Gọn Căn Thức |
(8/27)^(2/3) |
|
| 220119 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 9(x+y)^5 |
|
| 220120 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y=3/2 |
|
| 220121 |
Ước Tính |
(3pi)/2-(-pi/2) |
|
| 220122 |
Giải H |
H=7/10(220-a) |
|
| 220123 |
Rút gọn |
3/(x^2-11x+24)*(x^2-64)/(4x+32)*(x^2+6x-27)/(x+9) |
|
| 220124 |
Giải x |
3(x^2+x)=2(x+2) |
|
| 220125 |
Trừ |
3x^2-7x+4 from 5x^2-3x+8 |
from |
| 220126 |
Ước Tính |
79/40-162.5% |
|
| 220127 |
Rút gọn |
-(15w^0u^-1)/(5u^3) |
|
| 220128 |
Ước Tính |
27el33% |
|
| 220129 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(10h^10)/((-5h^5q)^3) |
|
| 220130 |
Phân Tích Nhân Tử |
15c*(a+b)+8*(b+a) |
|
| 220131 |
Giải x |
x(x+7)=-3(x+8)-4 |
|
| 220132 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-y=6 y=-2x |
|
| 220133 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
5x-4<=-3 or 4x+6>0 |
or |
| 220134 |
Giải x |
(2x+1)(x-2)(3x-4)<=0 |
|
| 220135 |
Giải a |
căn bậc ba của a=7 |
|
| 220136 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor 3x^2-6x-24 |
Factor |
| 220137 |
Rút gọn |
(2i-3)+(8+ căn bậc hai của -9) |
|
| 220138 |
Rút gọn |
(4t^3)/( căn bậc hai của 15t^3) |
|
| 220139 |
Giải k |
8+k<=-3 |
|
| 220140 |
Ước Tính |
pi/(4/2) |
|
| 220141 |
Ước Tính |
(2.5+8.03)/(1.5*2.00) |
|
| 220142 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-4/5 căn bậc hai của x+2-1 |
|
| 220143 |
Rút gọn |
(8a+5x^2)(3a)a^0.3 |
|
| 220144 |
Phân Tích Nhân Tử |
45(y^8+30y^5) |
|
| 220145 |
Vẽ Đồ Thị |
graph y=3 |
graph |
| 220146 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=3x^3-5x^2+3 |
|
| 220147 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 6x^2)/( căn bậc ba của 2x) |
|
| 220148 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x-3 = căn bậc hai của 2x |
|
| 220149 |
Giải y |
8-7y^3=1 |
|
| 220150 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=8*(1/4)^x-1 |
|
| 220151 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^2-17x-38)÷(2x+3) |
|
| 220152 |
Giải n |
9 1/3=5/3n |
|
| 220153 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2x^3-3y)^3 |
|
| 220154 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
29 is what percent of 20 ? |
is what percent of ? |
| 220155 |
Giải x |
Solve căn bậc hai của x+75 = căn bậc hai của x-5 |
Solve |
| 220156 |
Giải x |
(-3cos(x)-6sin(x))^2-27sin(x)^2=-9 |
|
| 220157 |
Rút gọn |
((a^2b^8)/(a^(1/3)))^(3/4) |
|
| 220158 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 9x^2+7 căn bậc hai của 12x |
|
| 220159 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-1)(x+1)(x-3) |
|
| 220160 |
Giải x |
(x-1)/(x-2)+(x+4)/(2x+1)=1/(2x^2-3x-2) |
|
| 220161 |
Chia |
((x^2-4)/(x^2-11x+18))÷((6x)/(x-9)) |
|
| 220162 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
8+2(x-6)=-2+2x-2 |
|
| 220163 |
Giải x |
(2x-7)/(4x)+7/4=2 |
|
| 220164 |
Tìm Bậc |
-10y^3 căn bậc hai của 2-y^4 |
|
| 220165 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-2,-2) and has a slope of 2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 220166 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4x^3-x^2y+8xy-2y^2 |
|
| 220167 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 5+3 căn bậc hai của 5 |
|
| 220168 |
Ước Tính |
4*(3+1)^2 |
|
| 220169 |
Chia |
(x^2+3x-5)/x |
|
| 220170 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2^(-x) |
|
| 220171 |
Ước Tính |
(x^4)^(1/2) |
|
| 220172 |
Ước Tính |
(10q^5w^7)/(2w^3)*(4(q^6)^2)/(w^-5) |
|
| 220173 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(-3,-28) , (0,-4) , (4,168) , (-5,-174) |
, , , |
| 220174 |
Giải x |
10^(4x-5)=1 |
|
| 220175 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ( căn bậc ba của yx^3)/z |
|
| 220176 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
2a^2b-5/2ab^2+7/12ab^2+5/6a^2b |
|
| 220177 |
Giải b |
2x(3x+5)+3(3x+5)=ax^2+bx+c |
|
| 220178 |
Ước Tính |
-8+ căn bậc hai của 5a-5=-3 |
|
| 220179 |
Rút gọn |
1/(cos(x))*(sin(x))/(cos(x)) |
|
| 220180 |
Rút gọn |
((4a^3b^2c^0)/(3ab^-1))^-4 |
|
| 220181 |
Rút gọn |
((3x)/(zy^2))^6 |
|
| 220182 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9(3+4x)^2=25 |
|
| 220183 |
Rút gọn |
(3+2i)/((1+i)^2) |
|
| 220184 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(7.5x*10^-5)+(1.3x*10^-5) |
|
| 220185 |
Phân Tích Nhân Tử |
p(x)=x^4+x^3+x^2+x |
|
| 220186 |
Rút gọn |
6x-2(2(x+1)-7) |
|
| 220187 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 20/5 |
|
| 220188 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
cos(60)deg |
degrees |
| 220189 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+y=-5 -3x+y=0 |
|
| 220190 |
Ước Tính |
12tan(pi/4)^2+24sec(pi/4)^2 |
|
| 220191 |
Giải u |
-4/(2u+12)+3=-2/(u+6) |
|
| 220192 |
Giải x |
3/(2x+3)-1/(2x-3)=4/(4x^2-9) |
|
| 220193 |
Rút gọn |
(3x^2+2x)+(-x+9) |
|
| 220194 |
Nhân |
(m-3+4n)*(-8) |
|
| 220195 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 90x^18)/( căn bậc hai của 2x) |
|
| 220196 |
Rút gọn |
((x^(1/2)*x^(5/12))^4)÷(x^(2/3)) |
|
| 220197 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-x/(x+6)-1=6/(x+6) |
|
| 220198 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-4)(x-1)^2(x+2)(x+4) |
|
| 220199 |
Nhân |
( căn bậc hai của 13+6)^2 |
|
| 220200 |
Phân Tích Nhân Tử |
18m^3+39m^2n-15mn^2 |
|