| 220401 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2 logarit aric cơ số 3 của 9+ logarit cơ số 3 của 7- logarit cơ số 3 của 3 |
|
| 220402 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-1/3x+1 x=-6 |
|
| 220403 |
Giải x |
4^(x+2)-5*4^x=99 |
|
| 220404 |
Giải x |
x^2=(x+6)(x-6)+36 |
|
| 220405 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 6* căn bậc ba của 6^2 |
|
| 220406 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 12- căn bậc hai của 144 |
|
| 220407 |
Rút gọn |
square root of 5+6 cube root of 5+8 cube root of 5-5 square root of 5 |
|
| 220408 |
Ước Tính |
e^(sin(pi/2)) |
|
| 220409 |
Rút gọn |
(6w)/( căn bậc hai của 25w) |
|
| 220410 |
Ước Tính |
(125^8)/(5^2) |
|
| 220411 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.75 as a fraction |
as a fraction |
| 220412 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when x^4-x^3-9x^2-15x-18 is divided by x+2 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 220413 |
Rút gọn |
(a^2+b^2)(x^2+y^2) |
|
| 220414 |
Chia |
(-21/5)÷(-3/35) |
|
| 220415 |
Rút gọn |
1/8 căn bậc bốn của 7+3/8 căn bậc bốn của 7 |
|
| 220416 |
Rút gọn |
sin(x)^2+cot(x)cos(x)sin(x) |
|
| 220417 |
Nhân |
2/3*4 1/2*6 |
|
| 220418 |
Rút Gọn Căn Thức |
(27m^12n^3)^(1/3) |
|
| 220419 |
Nhân |
x(-x^2-5) |
|
| 220420 |
Giải x |
4(x^2-8)=84 |
|
| 220421 |
Rút gọn |
((x^2-5x-6)/(x-9)*(6x^2+24x)/(-x-1))÷((x^2-2x-24)/-2) |
|
| 220422 |
Rút gọn |
((24x^-3)/(12x^-2))^2 |
|
| 220423 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
170deg |
degrees |
| 220424 |
Rút gọn |
(6x)/7+4-x |
|
| 220425 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x) = square root of 2x^5-7x^2-8x |
|
| 220426 |
Rút gọn |
(x^2-7x)/(10x^3)*(5x+15)/(x^2-4x-21) |
|
| 220427 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph 5x+3y=15 |
Graph |
| 220428 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3 căn bậc năm của 64x^10y^3)/( căn bậc năm của 2x^3y^-7) |
|
| 220429 |
Giải a |
(5^9)/(5^3)=5^a |
|
| 220430 |
Giải x |
căn bậc hai của -9x+28=-x+4 |
|
| 220431 |
Rút gọn |
(x/y+1)/(1-y/x) |
|
| 220432 |
Giải x |
-3=3/(x-2) |
|
| 220433 |
Giải y |
-65=-y^3+2 |
|
| 220434 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-2x^2+x+5x^3+4x+2x^2 |
|
| 220435 |
Giải x |
3x^2-2x-2=-1 |
|
| 220436 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=-x^3+2 |
|
| 220437 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x^2+3x+2)/(x(x+2)^3(x+1))-1/(x(x+2)(x+5)) |
|
| 220438 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y>0 x+y+5<0 |
|
| 220439 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((5s^4q^-1)^-4)/(5s^-3q^4) |
|
| 220440 |
Rút gọn |
(x^3-3x^2-4x+12)/(x^3+7x^2-4x-28) |
|
| 220441 |
Rút gọn |
(26e^4)/(13e) |
|
| 220442 |
Rút gọn |
(x^2+1/(x^2))^2 |
|
| 220443 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
((x^2-10x+9)/(3x))÷((x^2-7x-18)/(x^2+2x)) |
|
| 220444 |
Rút gọn |
(3n^(1/4))(2n^(-1/4)) |
|
| 220445 |
Giải d |
80 = square root of 64d |
|
| 220446 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-x+3 y=2x^2-3x+4 |
|
| 220447 |
Tìm Tích Số |
(a+5)*2 |
|
| 220448 |
Ước Tính |
(5 3/4)(1/3)(2) |
|
| 220449 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của x^2-6x+9+2<=9 |
|
| 220450 |
Rút gọn |
a^-4*8^14 |
|
| 220451 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 1+ căn bậc hai của -100-3 căn bậc hai của 16-2 căn bậc hai của -49 |
|
| 220452 |
Tìm MCNN |
1/(3x) , 2/(7x) , (x+2)/(14x) |
, , |
| 220453 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-6y<12 4x+5y<=-8 |
|
| 220454 |
Giải y |
-2y^2+4y+1=-6y^2 |
|
| 220455 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
xe^x+2e^x |
|
| 220456 |
Rút Gọn Căn Thức |
(3x)^3 |
|
| 220457 |
Rút gọn |
1/4*6 |
|
| 220458 |
Giải m |
3 căn bậc hai của 16-m=15 |
|
| 220459 |
Rút gọn |
5^-1-2^-3 |
|
| 220460 |
Giải x |
(csc(x)^2)/4=4sin(x)^2 |
|
| 220461 |
Giải b |
10+7x=4x+2+bx |
|
| 220462 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của cos(x) |
|
| 220463 |
Rút Gọn Căn Thức |
(4 căn bậc hai của 20)(-6 căn bậc hai của -6) |
|
| 220464 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
h=320-16t^2 |
|
| 220465 |
Trừ |
(a^2+b^2)/(a^3+b^3)-1/(a+b) |
|
| 220466 |
Tìm Thương Số |
(9-x^2)/(3x) |
|
| 220467 |
Vẽ Đồ Thị |
p(x)=x^2(2x-5)^2(x+2) |
|
| 220468 |
Tìm Tích Số |
(x^2+3x+1)(x^2+x+2) |
|
| 220469 |
Giải c |
-15=-2c^2-7 |
|
| 220470 |
Rút gọn |
1/(4 căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 3) |
|
| 220471 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3(1/4)^(x-2)+1 |
|
| 220472 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(pi/6)-cos(pi/6) |
|
| 220473 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2/3x-2>=0 |
|
| 220474 |
Ước Tính |
((2*60)÷30)*(24+2) |
|
| 220475 |
Rút gọn |
((-x-6)/(x+9)*(x+10)/(-2x-18))÷((x^2+16x+60)/(x^2+18x+81)) |
|
| 220476 |
Rút gọn |
1/x+(x-1)/(x-3) |
|
| 220477 |
Vẽ Đồ Thị |
P(x)=15x^3-3x^2+x+4 |
|
| 220478 |
Giải x |
căn bậc ba của 4x^2-4x+1- căn bậc ba của x=0 |
|
| 220479 |
Chia |
((x^2-3x-28)/(6x))÷((2x-14)/2) |
|
| 220480 |
Rút gọn |
logarit của 10^e |
|
| 220481 |
Rút gọn |
((3x)^-2)/((x^3)^-1) |
|
| 220482 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
12rev per s |
revolutions per second |
| 220483 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
Find x |
Find |
| 220484 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x+5)/(y-3)=0 |
|
| 220485 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (2,-4) and has a slope of 2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 220486 |
Ước Tính |
3^2+-4^2 |
|
| 220487 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-3y=-12 y=x+3 |
|
| 220488 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4p^3-3p^2+2p)÷(p-1) |
|
| 220489 |
Rút gọn |
((a^8b^6)/(a^11))^5 |
|
| 220490 |
Rút gọn |
(4/x)^(1/2) |
|
| 220491 |
Rút gọn |
x^2(-7x^2+5) |
|
| 220492 |
Giải n |
3/8+n=7/8 |
|
| 220493 |
Giải x |
-7-5x+8x=-9x-2+6 |
|
| 220494 |
Rút gọn |
căn bậc năm của a^9 căn bậc hai của a |
|
| 220495 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=2 căn bậc hai của x+5 |
|
| 220496 |
Nhân |
3(x^2+5)(x^2-5) |
|
| 220497 |
Rút gọn |
(6/7)^-2*((4s)/(6t))^-2 |
|
| 220498 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x=x-2 |
|
| 220499 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 7x-17=x-1 |
|
| 220500 |
Rút Gọn Căn Thức |
i^7 |
|