| 208501 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
6x^2+1/8 |
|
| 208502 |
Rút gọn |
3(3x^-1)^-1 |
|
| 208503 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
1/9+x |
|
| 208504 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
-9>=2/5m+7 |
|
| 208505 |
Ước Tính |
x^3+40=25 |
|
| 208506 |
Rút gọn |
1/2q^4(4mn)q^-5 |
|
| 208507 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 5^5* căn bậc sáu của 5^5 |
|
| 208508 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-x^5+x^3-7 |
|
| 208509 |
Giải y |
x^2+(y-2)^2=4 |
|
| 208510 |
Nhân |
(8-4x)(2x+6) |
|
| 208511 |
Ước Tính |
(4c-3d)(3c+d) |
|
| 208512 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49x* căn bậc bốn của 16x^2 |
|
| 208513 |
Ước tính Hàm Số |
h(t)=-20+11t |
|
| 208514 |
Nhân |
m^8n*m^3n^5 |
|
| 208515 |
Giải x |
3^x+3=30 |
|
| 208516 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (24x^6y)/(128x^4y^5) |
|
| 208517 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-4=-2y |
|
| 208518 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=5^(x-6)+5 |
|
| 208519 |
Rút gọn |
((a-1)/a-a/(1+a))/((1+a)/a+a/(1-a)) |
|
| 208520 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
3b+5ab+7ab-23b |
|
| 208521 |
Giải x |
3x+2=10-4(x-1) |
|
| 208522 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 5x+1- căn bậc hai của x=5 |
|
| 208523 |
Giải x |
3x căn bậc hai của 5=21 căn bậc hai của 30 |
|
| 208524 |
Giải x |
1/(x-4)=3/2+2/(x-4) |
|
| 208525 |
Vẽ Đồ Thị |
graph -8x-y=8 |
graph |
| 208526 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 3(3 căn bậc hai của 3+4 căn bậc hai của 3) |
|
| 208527 |
Rút gọn |
(32s^5w^2-24s^2w^3)/(8s^2w^2) |
|
| 208528 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2cos(x-2pi) |
|
| 208529 |
Nhân |
- căn bậc hai của 3*(- căn bậc hai của 3) |
|
| 208530 |
Nhân |
3^-2*34 |
|
| 208531 |
Ước Tính |
3^-2*34 |
|
| 208532 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3(2 logarit tự nhiên của x+3+ logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của x^2-1) |
|
| 208533 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^3-125=0 |
|
| 208534 |
Giải x |
3(x+5)+6x=-3(1-3x)+18 |
|
| 208535 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 1)/( căn bậc hai của 4) |
|
| 208536 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
5^(1/2)*5^(1/2) |
|
| 208537 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 500/pi |
|
| 208538 |
Rút gọn |
(x^(1/2)y^(2/3))/(x^(1/3)y^(1/2)) |
|
| 208539 |
Vẽ Đồ Thị |
5-x<2(x-3)+5 |
|
| 208540 |
Rút gọn |
(8^3*8^2)/(8^5) |
|
| 208541 |
Rút gọn |
(5x^2y-10xy+15xy^2)/(5xy) |
|
| 208542 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 48x^9)/( căn bậc hai của 6x^3) |
|
| 208543 |
Rút gọn |
(x^3+4x^2-x-4)/(x^2+3x-4) |
|
| 208544 |
Giải x |
-1/4x-4+3/4x=1/2x+1 |
|
| 208545 |
Ước Tính |
(2^3(3^2-2^0))/(2^3-3^2) |
|
| 208546 |
Giải y |
5x-y=1/4 |
|
| 208547 |
Giải x |
căn bậc hai của x+9- căn bậc hai của 2x-7=0 |
|
| 208548 |
Giải θ |
1+2cot(theta)^2+cot(theta)^4=csc(theta)^n |
|
| 208549 |
Ước Tính |
-2(-3/4+1/8) |
|
| 208550 |
Giải y |
4/3y+2=4y-4 |
|
| 208551 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 9x^2y^4)/(4x^(-3/2)y^4) |
|
| 208552 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 49(x+2y)^10 |
|
| 208553 |
Rút gọn |
-9x^2y^2+5x^2y-11xy+1+4xy-13x^2y+7 |
|
| 208554 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/6<(2x-13)/12<=2/3 |
|
| 208555 |
Tìm Số Hạng Second |
a_n=((n+4)!)/((n+5)!) |
|
| 208556 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arctan(( căn bậc hai của 3)/1) |
|
| 208557 |
Rút gọn |
w^-1(u^6v^-3w^-1)^-1 |
|
| 208558 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của z căn bậc hai của y căn bậc hai của x)^8 |
|
| 208559 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^4+35x^2-9=0 |
|
| 208560 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
31(2x+1)-12x>50x |
|
| 208561 |
Rút gọn |
(6^7)/(6^8*6^-7) |
|
| 208562 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
point: (11,3) ; slope: 4/11 |
point: ; slope: |
| 208563 |
Tìm BCNN |
2x^2-18 and 5x^3+30x^2+45x |
and |
| 208564 |
Rút gọn |
(8m^3nq^2)^2 |
|
| 208565 |
Rút gọn |
(10^7)/(25^3)*5/32 |
|
| 208566 |
Rút gọn |
(7y-5)/(12y)-(10y-19)/(12y)+(10-15y)/(12y) |
|
| 208567 |
Rút gọn |
4/5+5/4-1 1/20 |
|
| 208568 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3a^3-15a^2b+12ab^2)/(3a^2b) |
|
| 208569 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((-5p^-2)^3)/(-4p^-1) |
|
| 208570 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4(4x-3)^2-10=26 |
|
| 208571 |
Ước Tính |
(1/2)/(1/2+1)-1 |
|
| 208572 |
Ước Tính |
((- căn bậc hai của 3)/2)÷(1/2) |
|
| 208573 |
Giải x |
9^(2x+1)-2*3^(4x-1)=225 |
|
| 208574 |
Giải x |
(3x+7)/(x+8)-(2x)/(x-2)=2/(x^2+6x-16) |
|
| 208575 |
Rút gọn |
(15a^3b^4c^2)/(3a^2bc^4) |
|
| 208576 |
Giải x |
5/6=(7x+9)/9 |
|
| 208577 |
Ước Tính |
1/5*(1/3)^3 |
|
| 208578 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của w^11)/( căn bậc ba của w^8) |
|
| 208579 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
5* logarit cơ số 8 của c^3d^2+3* logarit cơ số 8 của cd^7 |
|
| 208580 |
Ước Tính |
f(-3)=0.5^-3 |
|
| 208581 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=4+ căn bậc ba của x-4 |
|
| 208582 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2-10x-x^2+3x+10=0 |
|
| 208583 |
Giải w |
-5w+12w+9=4w+42 |
|
| 208584 |
Ước Tính |
1÷(-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 208585 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=6(1/3)^x |
|
| 208586 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<2x-4 y>2x+1 |
|
| 208587 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49x* căn bậc bốn của 16x^6 |
|
| 208588 |
Trừ |
1/(x^2+3x-4)-1/(x^2-3x+2) |
|
| 208589 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc hai của 5* căn bậc ba của 5 |
|
| 208590 |
Rút gọn |
2x^2+3y-4+4x^2-7+y |
|
| 208591 |
Giải p |
s=p+i |
|
| 208592 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4- căn bậc hai của 2x+1<1 |
|
| 208593 |
Rút gọn |
2x căn bậc ba của 24x+5 căn bậc ba của 81x^4 |
|
| 208594 |
Rút gọn |
(1/(625^(-3/4))) |
|
| 208595 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=7-x |
|
| 208596 |
Ước Tính |
3^(2a)=3^(-a) |
|
| 208597 |
Rút gọn |
(6x^3+2x^2-4x)+(3x^2-7x+1)+(2x^3-5x^2+8x-7) |
|
| 208598 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9p^3q^4(3p^3-5q) |
|
| 208599 |
Giải x |
1/8x^3+1 1/2x=3/4x^2+1 |
|
| 208600 |
Tìm Tích Số |
-a^2b^2c^2(a+b-c) |
|