| 208401 |
Trừ |
(10n+4n^7-5n^6)-(11n^6+7n^7-18n) |
|
| 208402 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/3 logarit cơ số b của x-1- logarit cơ số b của x+1 |
|
| 208403 |
Giải x |
-1+1/3=8/(3x) |
|
| 208404 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+5y<=10 x-y<-1 |
|
| 208405 |
Rút gọn |
i^25*i^14*i^7*i^17 |
|
| 208406 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của x+3=15 |
|
| 208407 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(3x^9)/((5x^-4)^2) |
|
| 208408 |
Giải x |
2/x+2/7=(3x-2)/(7x) |
|
| 208409 |
Rút gọn |
-2^1 |
|
| 208410 |
Giải x |
3 1/3-x=8/9 |
|
| 208411 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-8 y=-2x-12 |
|
| 208412 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2,7) and (-5,2) |
and |
| 208413 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-3x=9 |
|
| 208414 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(42/x)^(1/4) |
|
| 208415 |
Ước Tính |
(-2 1/4)÷(-1 1/2) |
|
| 208416 |
Rút gọn |
x^0+y^0 |
|
| 208417 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2 căn bậc hai của 8+3 căn bậc hai của 5)(6 căn bậc hai của 8+7 căn bậc hai của 5) |
|
| 208418 |
Nhân |
(5x^2y)(3xy)(2xy^2) |
|
| 208419 |
Ước Tính |
y=0.5(3/4)^3 |
|
| 208420 |
Rút gọn |
((4x^2+2x)/(x^2+x-2))/((8x^2+4x)/(3x^2+10x+8)) |
|
| 208421 |
Rút gọn |
(1+(b^2)/a)/(a/2-a/b) |
|
| 208422 |
Giải x |
căn bậc hai của 9x-2 = căn bậc hai của x+12 |
|
| 208423 |
Ước Tính |
52 chọn 26 |
|
| 208424 |
Rút gọn |
(k^4m^2)/(k^-2(m^-2)^-4) |
|
| 208425 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
1-1/7x^3+10x^2 |
|
| 208426 |
Ước Tính |
1/2*(-2/( căn bậc hai của 3)) |
|
| 208427 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
y=-2x^2-3x+4 |
|
| 208428 |
Giải x |
căn bậc hai của 5x-7 = căn bậc hai của x-10 |
|
| 208429 |
Giải x |
10/(2x-3)=x-1 |
|
| 208430 |
Giải x |
(x+2)/(x+4)-(3x)/(4-x)=(3x)/(x-4) |
|
| 208431 |
Rút gọn |
(1/2x-3)+(1/6x+1) |
|
| 208432 |
Ước Tính |
7^x=6^(x+7) |
|
| 208433 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 1296/25 |
|
| 208434 |
Rút gọn |
-(2^2)^3 |
|
| 208435 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2-5x)/(2x^2) |
|
| 208436 |
Giải x |
(3(x+4))/2+1=-7 |
|
| 208437 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8x+y^2-2y=64-y^2 |
|
| 208438 |
Trừ |
2x^2+6x-5-7x^2+3x+4 |
|
| 208439 |
Ước Tính |
9+8*3-(5*2) |
|
| 208440 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2-5x)/(-2x^2) |
|
| 208441 |
Trừ |
(4x^2+2x-4)-(-5-4x+4x^2+x^3) |
|
| 208442 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y=5/((x+1)^2-1) |
|
| 208443 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-p^2+9p^-5-p^3 |
|
| 208444 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/3x-2 x+y=6 |
|
| 208445 |
Rút gọn |
((3x^-2)^-1)/(3x^2) |
|
| 208446 |
Giải x |
4x-x/2-3=1/2 |
|
| 208447 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x+2+6=5 |
|
| 208448 |
Rút gọn |
4x+x-11-5x+25+4x |
|
| 208449 |
Rút gọn |
i^8*i^15*i^28*i^25 |
|
| 208450 |
Giải n |
x^2+11x+121/4=(x+n)^2 |
|
| 208451 |
Giải y |
4 căn bậc hai của 7-8y+3=15 |
|
| 208452 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
6x^4x^-10 |
|
| 208453 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
1/((x-3)^(-1/2)) |
|
| 208454 |
Rút gọn |
x4/3*x2/3 |
|
| 208455 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
1-(x^3)/8 |
|
| 208456 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2x-1=5 |
|
| 208457 |
Giải x |
-2=-5+ căn bậc hai của x+7 |
|
| 208458 |
Rút gọn |
7x^3y(x^2y-3x+2)+5x^4y |
|
| 208459 |
Ước Tính |
(j^-13)(j^4)(j^6) |
|
| 208460 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
9/(15a-15) |
|
| 208461 |
Rút gọn |
(3/10)÷((3n)/5) |
|
| 208462 |
Giải c |
(2c)/3-(4c)/5=7 |
|
| 208463 |
Rút gọn |
(ab)(6a^5b)(-ab) |
|
| 208464 |
Nhân |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 8) |
|
| 208465 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=5+6x y=6x+5 |
|
| 208466 |
Giải x |
4+3^(x+1)=8 |
|
| 208467 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 3x^12y^10)/( căn bậc hai của 5x^6y^3) |
|
| 208468 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=- căn bậc hai của x |
|
| 208469 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (2x)/(3y) |
|
| 208470 |
Rút gọn |
((9m^4n^10)/(-3m^2n^5))-1 |
|
| 208471 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=x^4+8-4x^3-2x^2-2x |
|
| 208472 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của (6b^2)/c |
|
| 208473 |
Rút gọn |
x+3x+6x+x |
|
| 208474 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4y-1=3 |
|
| 208475 |
Ước Tính |
x/(y/z) |
|
| 208476 |
Rút gọn |
((x-6)/6-(x-2)/(x-6))/(36/(x-2)+4/9) |
|
| 208477 |
Rút gọn |
(9x^2)/(10y)+(5y^2)/(3x) |
|
| 208478 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc hai của 256 |
|
| 208479 |
Giải y |
7/17y=3 12/17 |
|
| 208480 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
1/4y+3=-5x |
|
| 208481 |
Phân Tích Nhân Tử |
y=x^3+2x^2-5x-6 |
|
| 208482 |
Rút gọn |
6(-3w+1/3) |
|
| 208483 |
Giải x |
8^((-x)/3)=4 |
|
| 208484 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc hai của (2c)^4 |
|
| 208485 |
Giải x |
căn bậc ba của x+5=x-1 |
|
| 208486 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x+1<2x-2<5x+7 |
|
| 208487 |
Nhân |
(x+1)(2x^2-3) |
|
| 208488 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 3 |
|
| 208489 |
Rút gọn |
(1/4x^2y^108)^0 |
|
| 208490 |
Vẽ Đồ Thị |
y+2<=3/2x |
|
| 208491 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-1/2x+5 x>=3 |
|
| 208492 |
Rút gọn |
(x+1)(2x-3)^2 |
|
| 208493 |
Rút gọn |
(3/(8y))(4/9) |
|
| 208494 |
Giải x |
2^x=1/( logarit tự nhiên của 2) |
|
| 208495 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(3xy)^(1/3) |
|
| 208496 |
Giải x |
(x^2)/(x^2+1)=(7x)/(x^2+1) |
|
| 208497 |
Giải x |
(4x)/(5x+6)=1/6 |
|
| 208498 |
Ước Tính |
3^5*7^5=e^5 |
|
| 208499 |
Ước Tính |
căn bậc hai của y^6=-y^3 |
|
| 208500 |
Rút gọn |
((3x^3y^2z^6)/(xy^-2z^3))^2 |
|