| 208201 |
Vẽ Đồ Thị |
8y>-10x+24 y<=2 |
|
| 208202 |
Rút Gọn Căn Thức |
((16c^14)/(81d^18))^(1/2) |
|
| 208203 |
Giải x |
(x^2+2)^(1/2)-(2x+5)^(1/2)=0 |
|
| 208204 |
Rút gọn |
(3y^2)(-2y)(4y^3) |
|
| 208205 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của x+6=2 |
|
| 208206 |
Giải y |
y/2=x-9 |
|
| 208207 |
Rút gọn |
(4i)/(2-8i) |
|
| 208208 |
Giải x |
1=5+ căn bậc ba của 5x-14 |
|
| 208209 |
Giải n |
căn bậc hai của n-1=n-7 |
|
| 208210 |
Rút gọn |
(2x^7)^4(3x^4y^9) |
|
| 208211 |
Rút gọn |
((6x^-4y^3)/(2x^-1y^3))^2 |
|
| 208212 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (a^4)/(b^8) |
|
| 208213 |
Giải x |
1/2 căn bậc ba của x^3+x^2=x |
|
| 208214 |
Rút gọn |
(6y^3)/(18x)*2xy |
|
| 208215 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x^4+4x-5)/4 |
|
| 208216 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x+1 y=x-1 |
|
| 208217 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
3/(x+1)+2/7=2 |
|
| 208218 |
Ước Tính |
500*5^(y/3)=1 |
|
| 208219 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x^2-1)(x^2+x-2)>=0 |
|
| 208220 |
Tìm Số Hạng First |
a_n=((n+3)!)/(n+3) |
|
| 208221 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
16-x at x=5 |
at |
| 208222 |
Ước Tính |
sin(arccos(x)) |
|
| 208223 |
Giải x |
(x+3)/2+4x=6 |
|
| 208224 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
6+x if x=6 |
if |
| 208225 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 81(x+4)^4 |
|
| 208226 |
Nhân |
3xy^4z^2*5x^2yx |
|
| 208227 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2-6x+8>35 |
|
| 208228 |
Giải a |
9^(-4a)=243^(2a+3) |
|
| 208229 |
Rút gọn |
21+8x+(-15) |
|
| 208230 |
Giải x |
11x-2x+15=8+7+9x |
|
| 208231 |
Tìm Tích Số |
-5ab*(a^2-2b) |
|
| 208232 |
Phân Tích Nhân Tử |
y=x^4-5x^2+4 |
|
| 208233 |
Rút gọn |
simplify căn bậc hai của 75 |
simplify |
| 208234 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
5/8z>5/6 |
|
| 208235 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 8x^3y^9 |
|
| 208236 |
Ước Tính |
(1-2g+4h)*5 |
|
| 208237 |
Rút gọn |
(-4y^3)^2*(xy^4)^3+7x^3y^18 |
|
| 208238 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (2x)/4 |
|
| 208239 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
7-9r-(r+12)<=25 |
|
| 208240 |
Rút gọn |
2/(sin(x)^2) |
|
| 208241 |
Giải x |
căn bậc hai của x+2 = căn bậc hai của 10x-1 |
|
| 208242 |
Giải x |
0.1*0.2x=8.4 |
|
| 208243 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-2x-4y |
|
| 208244 |
Giải N |
5(3/5N+2)-n=-6n |
|
| 208245 |
Phân Tích Nhân Tử |
4(2x+7)+5(2x+7) |
|
| 208246 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2-2- căn bậc hai của x+4=0 |
|
| 208247 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-3i căn bậc hai của 2 |
|
| 208248 |
Rút gọn |
cos(x)tan(x)^2-cos(x)sec(x)^2 |
|
| 208249 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^5-6x^4+8x^3+6x^2-9x |
|
| 208250 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(32x^4-50)/(4x^3-12x^2-5x+15) |
|
| 208251 |
Giải x |
4/3=(2x)/15 |
|
| 208252 |
Giải x |
-9=13x-7x+12 |
|
| 208253 |
Rút gọn |
(-1/8)^(-2/3) |
|
| 208254 |
Chia |
( căn bậc hai của 8)/( căn bậc hai của 100) |
|
| 208255 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 1/(m^7*m^8) |
|
| 208256 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm f |
-2/3f+3<-9 |
|
| 208257 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
5x^2+7x+2 |
|
| 208258 |
Rút gọn |
(x+5)/(3x+4)+(x+4)/(x+3) |
|
| 208259 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((2d)^3)/(2d^5) |
|
| 208260 |
Giải x |
-5/9+4/x=1/(9x) |
|
| 208261 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc ba của x/(4y) |
|
| 208262 |
Rút gọn |
(8x^-2)/(4y^-5) |
|
| 208263 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
( căn bậc ba của 24^4)/24 |
|
| 208264 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của a+9 căn bậc hai của b- căn bậc hai của b-2 căn bậc hai của a |
|
| 208265 |
Rút gọn |
i^60-i^112+10i^93-6i^36 |
|
| 208266 |
Rút gọn |
x^3y^3 căn bậc ba của 27x^4y^8 |
|
| 208267 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)<- căn bậc hai của x+2-4 |
|
| 208268 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 1/32 |
|
| 208269 |
Ước Tính |
(5-3x)-(-4x+6)=(8x+11)-(3x-6) |
|
| 208270 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4>4x-y |
|
| 208271 |
Giải v |
v+0.9=-0.2v+1.3+0.4v |
|
| 208272 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
(2y+1)/5-(y-2)/3<=-1/15 |
|
| 208273 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3a+b-6a^2-2ab |
|
| 208274 |
Giải x |
(3x)/5=x-8 |
|
| 208275 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
41>6m-7 |
|
| 208276 |
Giải x |
4(3x+6)^(1/4)-12=0 |
|
| 208277 |
Rút gọn |
6x-2x+8y-6y |
|
| 208278 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=2+5/6x 4x-3y=3 |
|
| 208279 |
Rút gọn |
-30<x/-4 |
|
| 208280 |
Vẽ Đồ Thị |
1/6w>=2.5 |
|
| 208281 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(30 độ )cot(45 độ ) |
|
| 208282 |
Ước Tính |
5(10k+1)+2(2+8K) |
|
| 208283 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2x-y=-15 2(x+3y)=-22 |
|
| 208284 |
Rút gọn |
6xy^3 căn bậc ba của 135x^10y^9 |
|
| 208285 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
18>=5x+4x |
|
| 208286 |
Rút gọn |
((-2x^3y^8z^-2)/(6x^-1y^3z^-1))^0 |
|
| 208287 |
Giải x |
(5x+7)/(x-2)-(2x+21)/(x+2)=8 2/3 |
|
| 208288 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^2+2ax+a^2=0 |
|
| 208289 |
Giải x |
(2x+5)/(x+1)-(2x+1)/(1-x)=(3x)/(x-1) |
|
| 208290 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-5+3x<-8(x+2) |
|
| 208291 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
72 is what percent of 45 |
is what percent of |
| 208292 |
Rút gọn |
x/-9>=3 |
|
| 208293 |
Giải B |
4=6B+16C |
|
| 208294 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=-10x^6+5120-400x^3-2240x^2+1280x+20x^5+280x^4 |
|
| 208295 |
Trừ |
-9x^2y^2+5x^2y-11xy+1 5x^2y^2-15xy-11 |
|
| 208296 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-y<=3 |
|
| 208297 |
Giải x |
1/3(x-9)-x=11-5/3x |
|
| 208298 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3sin(2x-pi/2) |
|
| 208299 |
Giải x |
1/( căn bậc hai của x+5) = căn bậc hai của -2x |
|
| 208300 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
logarit cơ số 5 của 25<n |
|