| 208301 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 4)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 208302 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
12y+y-5y |
|
| 208303 |
Rút Gọn Căn Thức |
(125)(2/3) |
|
| 208304 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của (5x^(3y))/(2xy^3) |
|
| 208305 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=- logarit tự nhiên của x+5 |
|
| 208306 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3(a-2)^2-(2-a) |
|
| 208307 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+5y<10 x-y<=-1 |
|
| 208308 |
Ước Tính |
z=3(cos(pi/6)+isin(pi/6)) |
|
| 208309 |
Ước Tính |
i^30*i^20*i^29*i^6 |
|
| 208310 |
Giải b |
4=8b+10c |
|
| 208311 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
8=|5-x| |
|
| 208312 |
Giải j |
18(5j-1)+29=47 |
|
| 208313 |
Rút gọn |
6/( căn bậc hai của 2x^3) |
|
| 208314 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(10n)/(2(n^-3)^4) |
|
| 208315 |
Ước Tính |
(1/7)/(1/7+1)-1 |
|
| 208316 |
Rút gọn |
(2(x+4))/6*3/4 |
|
| 208317 |
Vẽ Đồ Thị |
-4(2-x)=4x-8 |
|
| 208318 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x- logarit cơ số 4 của x-5 = logarit cơ số 4 của 3 |
|
| 208319 |
Ước Tính |
|4x-4(x+1)|=4 |
|
| 208320 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-r^2+r^4 căn bậc hai của 3-2r^5 |
|
| 208321 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+y<=4 |
|
| 208322 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=1/8*4^(x+1) |
|
| 208323 |
Tìm Nghịch Đảo |
g(x)=-( căn bậc ba của 4x)/2 |
|
| 208324 |
Giải x |
(8(x+4))/6=1/3 |
|
| 208325 |
Giải n |
căn bậc hai của n/5 = căn bậc hai của 3n-28 |
|
| 208326 |
Tìm Bậc |
y^5-10x^2y^4 |
|
| 208327 |
Rút gọn |
(10a^5a^12b^-6)/(2a^17b^-3b^2) |
|
| 208328 |
Giải x |
x^( logarit cơ số 8 của 3)=3 |
|
| 208329 |
Rút Gọn Căn Thức |
(6 căn bậc hai của 10)(-4 căn bậc hai của 20) |
|
| 208330 |
Giải x |
(0.50)^(9900/x)=0.30 |
|
| 208331 |
Ước Tính |
xy^-3 |
|
| 208332 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x-7 x+y=-4 |
|
| 208333 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(3x-2)/(x+4)<2 |
|
| 208334 |
Rút gọn |
5(x-3)^-1+4(x+3)^-1-2(x+3)^-2 |
|
| 208335 |
Ước Tính |
1/2e^0 |
|
| 208336 |
Giải p |
p/9=9 |
|
| 208337 |
Giải θ |
tan(theta)cot(theta)=1 |
|
| 208338 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+y-2z=-2 6x-4y+2z=2 12x-2y-2z=-2 |
|
| 208339 |
Vẽ Đồ Thị |
x-3y>=12 4x-3y>21 |
|
| 208340 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>=-2x+5 y<=-x^2-x+4 |
|
| 208341 |
Rút gọn |
7/(2x^3)*(6x)/5 |
|
| 208342 |
Tìm Tích Số |
4x*5x^3*2x^5 |
|
| 208343 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
4r^-3*2r^2 |
|
| 208344 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-7xy+10x^2 |
|
| 208345 |
Rút gọn |
(y-1)/(y căn bậc hai của y+1) |
|
| 208346 |
Ước Tính |
cot(0 độ ) |
|
| 208347 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(-1/2)/(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 208348 |
Rút gọn |
2b căn bậc hai của 3-b căn bậc hai của 3+7 căn bậc hai của 3 |
|
| 208349 |
Ước Tính |
-0.125 căn bậc hai của 192 |
|
| 208350 |
Giải x |
x+2x-6=-12+2x |
|
| 208351 |
Giải x |
(2x)/(x+8)=(2x-8)/x |
|
| 208352 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2(a^-1)^3)/(-10a^5) |
|
| 208353 |
Rút gọn |
(2x)/( căn bậc ba của x) |
|
| 208354 |
Chia |
((x^2-x-6)/(x+4))÷(x^2-6x+9) |
|
| 208355 |
Rút gọn |
(B(x+h)^2-Bx^2)/h |
|
| 208356 |
Rút gọn |
i^19*i^23*i^11*i^21 |
|
| 208357 |
Giải Hệ chứa Equations |
x=y-1 -x+y=-1 |
|
| 208358 |
Rút gọn |
a^2b^3c^5*ab^7c^2 |
|
| 208359 |
Giải K |
K=((sin(30 degrees )+sec(60 degrees ))(tan(45 degrees )+sec(45 degrees )^2))/(5cos(37 degrees )) |
|
| 208360 |
Giải x |
(21x^2+14x)=0 |
|
| 208361 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=4x^2-3x+5x^3-7 |
|
| 208362 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/2x-7 x+2y=-6 |
|
| 208363 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
3ab^(1/5) |
|
| 208364 |
Vẽ Đồ Thị |
x>0 or x<3 |
or |
| 208365 |
Rút gọn |
((-8x^6)/(y^(1/2)z^(3/2)))^(2/3) |
|
| 208366 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Evaluate the expression 2xy when x=5 and y=4 |
Evaluate the expression when and |
| 208367 |
Rút gọn |
-2xy*xy*3x^2y^3 |
|
| 208368 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2 căn bậc ba của 2)(6 căn bậc ba của 4) |
|
| 208369 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của x* căn bậc hai của x^3 |
|
| 208370 |
Rút gọn |
(1/(1-x))^2 |
|
| 208371 |
Giải y |
4(y-3)<=4(2y+1) |
|
| 208372 |
Giải A |
A=e^(0.15*1) |
|
| 208373 |
Nhân |
căn bậc hai của 2 , căn bậc hai của 8 |
, |
| 208374 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2+x-10>0 |
|
| 208375 |
Rút gọn |
i^7*i^28*i^25*i^19 |
|
| 208376 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x+75 = căn bậc hai của x-5 |
|
| 208377 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=3(x+2) |
|
| 208378 |
Phân Tích Nhân Tử |
3*(m-4)-n*(m-4) |
|
| 208379 |
Giải x |
8^(-2x^2-10)=(1/64)^(-10x-16) |
|
| 208380 |
Giải x |
cos(x)*csc(x)-2cos(x)=0 |
|
| 208381 |
Giải p |
(7p-1)^(1/3)+11=7 |
|
| 208382 |
Rút Gọn Căn Thức |
2/( căn bậc hai của 12) |
|
| 208383 |
Rút gọn |
(25^(1/2))/(27^(1/3)) |
|
| 208384 |
Rút gọn |
(3x-6y)+(2x+y) |
|
| 208385 |
Rút gọn |
-(56x)/(28x) |
|
| 208386 |
Giải P |
3x^P(4x^(P+4)+2x^(3p+2))=12x^12+6x^18 |
|
| 208387 |
Ước Tính |
(x^4)/(3 căn bậc hai của x) |
|
| 208388 |
Giải x |
-x+ căn bậc hai của 14-2x=-7 |
|
| 208389 |
Giải T |
T=(500*10^2*81)/(6^4*5^4) |
|
| 208390 |
Rút gọn |
-3 căn bậc bốn của 64*(- căn bậc bốn của 8) |
|
| 208391 |
Vẽ Đồ Thị |
(2x^2)^(-)*4 |
|
| 208392 |
Giải n |
(2n-4)/(3n^2+12n)=(n-1)/(3n^2+12n)-1/n |
|
| 208393 |
Rút gọn |
((10x^4)^2)/((5x^2)^3) |
|
| 208394 |
Rút gọn |
8i^119+i^78-3i^97+9i^44 |
|
| 208395 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
F(x)=4^x-3 , g(x)=4^(0.5x)-3 |
, |
| 208396 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 2/3+5 căn bậc hai của 3/2 |
|
| 208397 |
Rút gọn |
-(8x)/9+(-x/9) |
|
| 208398 |
Giải c |
9c^2+14=43 |
|
| 208399 |
Rút gọn |
9*3^-2 |
|
| 208400 |
Ước Tính |
(7x^3)^2(x^8)^(1/2) |
|