| 208101 |
Rút gọn |
(25m^7n^2p^3)/(5m^5n^8p) |
|
| 208102 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2(3-b)+5(b-3)^2 |
|
| 208103 |
Rút gọn |
(x^2+17x)-(3x^2+5x) |
|
| 208104 |
Ước Tính |
((x^3y^2)/(4z))^-2 |
|
| 208105 |
Rút gọn |
-2x(5-3x)+10x^2-7x |
|
| 208106 |
Rút gọn |
(-7x^3y^4)^2(x^2y^5) |
|
| 208107 |
Giải x |
9(2x-6)-(x+3)=4x-18 |
|
| 208108 |
Ước Tính |
1/3xy+2/5xy-2xz+3/2xy+4/9xz |
|
| 208109 |
Rút gọn |
5/(y+10)+(4y)/(y^2+12y+20) |
|
| 208110 |
Trừ |
(-9x^2y^2+5x^2y-11xy+1)-(5x^2y^2-15xy-11) |
|
| 208111 |
Rút gọn |
1/(2x+6)+(x+1)/(x^2+4x+3) |
|
| 208112 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của căn bậc bốn của 8^10 |
|
| 208113 |
Rút gọn |
(2+ căn bậc hai của 3)(6- căn bậc hai của 2) |
|
| 208114 |
Rút gọn |
(4i)/(6+2i) |
|
| 208115 |
Giải y |
(y-3)^2-5(y-3)=-4 |
|
| 208116 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -36)/(- căn bậc hai của 36) |
|
| 208117 |
Giải n |
logarit cơ số 3 của 4n-17=5 |
|
| 208118 |
Rút gọn |
(3.2*10^-2)/(8*10^3) |
|
| 208119 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của x=6 |
|
| 208120 |
Rút gọn |
((x^2-x-12)/(4x+12))÷((x^2-6x+8)/6) |
|
| 208121 |
Rút gọn |
1/2 căn bậc hai của 50 |
|
| 208122 |
Rút gọn/Tối Giản |
(2sin(A)cos(A)-cos(A))/(1-sin(A)+sin(A)^2cos(A)^2) |
|
| 208123 |
Rút Gọn Căn Thức |
1/( căn bậc ba của x^4) |
|
| 208124 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2/(x(x-5)) |
|
| 208125 |
Rút gọn |
3/2u^2v^4-2 1/2u^3v^5+1/2u^4v^2 |
|
| 208126 |
Rút gọn |
-8i^88-8i^116-12i^111+8i^14 |
|
| 208127 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(3x)/2+1/6=(2x)/3-2/3 |
|
| 208128 |
Vẽ Đồ Thị |
y<2/3x y<-3/2x+3 |
|
| 208129 |
Ước Tính |
3(x+4)-(2x+7) |
|
| 208130 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 11x căn bậc hai của 2x |
|
| 208131 |
Ước Tính |
125^(7x-2)=150 |
|
| 208132 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 80x^5)/( căn bậc hai của x^3) |
|
| 208133 |
Rút Gọn Căn Thức |
1/( căn bậc hai của 25) |
|
| 208134 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-6pirad |
radians |
| 208135 |
Ước Tính |
(1/5)^x=125 |
|
| 208136 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x-4<2 or 4x-1>4 |
or |
| 208137 |
Giải x |
6+5/x=7 1/4 |
|
| 208138 |
Vẽ Đồ Thị |
|3/4x-3|-8>=-5 |
|
| 208139 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|x|-1>0 |
|
| 208140 |
Giải x |
(6x-5)/7=(2x-1)/3+2 |
|
| 208141 |
Phân Tích Nhân Tử |
tan(x)^2+2tan(x)+1 |
|
| 208142 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 27x^12* căn bậc hai của 64x^6 |
|
| 208143 |
Rút gọn |
(2+4i)+i(2+i) |
|
| 208144 |
Vẽ Đồ Thị |
h(x)=-(44x^2)/(v^2)+x+6 |
|
| 208145 |
Rút Gọn Căn Thức |
-2 căn bậc hai của 45-3 căn bậc hai của 20-2 căn bậc hai của 6 |
|
| 208146 |
Rút gọn |
Subtract -7x+6 from -2x^2+9x-2 |
Subtract from |
| 208147 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
1/((2x-1)^(-1/2)) |
|
| 208148 |
Giải x |
5/(x+1)-x/(1-x)=(2x)/(x^2-1) |
|
| 208149 |
Giải x |
8x^2-1=-9 |
|
| 208150 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
F(x)=2/3|x-4| |
|
| 208151 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
5^(x+1)+5^(x-1)=26 |
|
| 208152 |
Rút gọn |
(-3x)^2(-xy)^2 |
|
| 208153 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2y+12y-9x^2-12 |
|
| 208154 |
Rút gọn |
cos(x)^2-cos(x)^2sin(x)^2 |
|
| 208155 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y+2=-5x |
|
| 208156 |
Giải y |
3y=4y-4x |
|
| 208157 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-3/2x-11/2 6x+y=-4 |
|
| 208158 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
1+1/4x^3 |
|
| 208159 |
Giải Hệ chứa Equations |
(x+4)^2+y^2=64 -x+y=-4 |
|
| 208160 |
Rút gọn |
Simplify căn bậc hai của 72 |
Simplify |
| 208161 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
y=(5-x)/(x^2-1) |
|
| 208162 |
Tìm Tích Số |
(-p+q)(-1-q) |
|
| 208163 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph x+3y=6 |
Graph |
| 208164 |
Tìm Tích Số |
(x^3)(x^-17) |
|
| 208165 |
Rút gọn |
(4x^3y^2*3x^6y^3)/(24x^11y^2) |
|
| 208166 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
15+p<=44 |
|
| 208167 |
Chia |
6a^3-12a^2-(3a)÷3a |
|
| 208168 |
Giải x |
-1/5x^2+4=-1 |
|
| 208169 |
Rút gọn |
(4x)/(3x-4)-8/(3x^2-4x)+2/x |
|
| 208170 |
Rút gọn |
(4^-5)/(4^7)*4^-7 |
|
| 208171 |
Rút gọn |
căn bậc ba của s^2t^4* căn bậc ba của s^4t^6 |
|
| 208172 |
Giải x |
(3x-3)/x+7/(6x)=7/6 |
|
| 208173 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 4/5)^2 |
|
| 208174 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3^(2x-1)-4*3^x+9=0 |
|
| 208175 |
Trừ |
9/(x-3)-3/x |
|
| 208176 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm n |
căn bậc ba của n-9=3 |
|
| 208177 |
Rút Gọn Căn Thức |
4 căn bậc ba của 81-2 căn bậc ba của 72- căn bậc ba của 24 |
|
| 208178 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
1/10x^3+1 |
|
| 208179 |
Giải x |
căn bậc hai của x+5 = căn bậc hai của 8x+28 |
|
| 208180 |
Rút Gọn Căn Thức |
(n^4)3/2 |
|
| 208181 |
Giải x |
(4-x)/2+3x=1/2 |
|
| 208182 |
Giải y |
x^2+4y=2(3x-6-x)+x^2 |
|
| 208183 |
Giải x |
x/(x+3)-7/(x-3)=3/(x^2-9) |
|
| 208184 |
Ước Tính |
2(2+4i)(-3+i) |
|
| 208185 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=6(2)^(x-4)-1 |
|
| 208186 |
Rút gọn |
4j(-j^-2k^2)(3j^3k^-7) |
|
| 208187 |
Rút gọn |
2(4(x-2)-8x) |
|
| 208188 |
Rút gọn |
(4(x+3))/8 |
|
| 208189 |
Rút gọn |
x^(1/3)*x^(1/2)*x^(1/4) |
|
| 208190 |
Ước Tính |
(1 1/2)(0.31) |
|
| 208191 |
Ước Tính |
7(-6 1/8) |
|
| 208192 |
Giải x |
1/3+1/(3x-6)=(x^2-5x+4)/(3x-6) |
|
| 208193 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=-1/2(x-1)^3+4 |
|
| 208194 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8x^2* căn bậc hai của 16x^6 |
|
| 208195 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của căn bậc hai của e^12f^6g^18 |
|
| 208196 |
Giải z |
22z = cube root of 11 |
|
| 208197 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm k |
|k-10|=3 |
|
| 208198 |
Rút gọn |
-23i^6 |
|
| 208199 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3-5 căn bậc hai của 3 |
|
| 208200 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2-3x-35<=-5x |
|