| 208001 |
Giải p |
T=2pi căn bậc hai của p/n |
|
| 208002 |
Nhân |
1/2*3*3 |
|
| 208003 |
Rút gọn |
i^19*i^16*i^15*i^17 |
|
| 208004 |
Rút gọn |
(xy^-6z^-3)/(x^-4y^-5z) |
|
| 208005 |
Ước Tính |
2/( căn bậc hai của 2)*( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 208006 |
Giải p |
2/3(p+6)=4+2(p-6) |
|
| 208007 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
7 căn bậc hai của x+3<=80 |
|
| 208008 |
Ước Tính |
-6/(-6+1)-1 |
|
| 208009 |
Rút gọn |
(3x)/(2 căn bậc hai của x) |
|
| 208010 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=9-x^2 x>=3 |
|
| 208011 |
Nhân |
-6*3/4 |
|
| 208012 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=4x-1 and y=-x+4 |
and |
| 208013 |
Giải Y |
(Y-3)/2=4 |
|
| 208014 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 3+-5 căn bậc hai của 2+10 căn bậc hai của 3+14 căn bậc hai của 2+-3 căn bậc hai của 2 |
|
| 208015 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -3a^7b^4* căn bậc ba của 36a^6b^2 |
|
| 208016 |
Vẽ Đồ Thị |
|3x|<=12 |
|
| 208017 |
Rút gọn |
((-5a^5b^3)/(10a^7b^2))^-2 |
|
| 208018 |
Rút gọn |
1^(1/4)*1^(1/4) |
|
| 208019 |
Nhân |
2pq(3q-4p) |
|
| 208020 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5x+7<=8x-3+2x |
|
| 208021 |
Vẽ Đồ Thị |
r-(-5)>-2 |
|
| 208022 |
Vẽ Đồ Thị |
2x^(-)*3 |
|
| 208023 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x+y=1 x+y=11 |
|
| 208024 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y>1 -x-y<-3 |
|
| 208025 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(x-5)(4x+3) |
|
| 208026 |
Trừ |
(4e^4+7e^3-9e^2+4e)-(-e^3+5e^2-7e) |
|
| 208027 |
Ước Tính |
((5^3)/(5^4))^-3 |
|
| 208028 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=tan(x-pi) |
|
| 208029 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
3x+y<=3 2x-y<4 |
|
| 208030 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=4cot(2x)+3 |
|
| 208031 |
Phân Tích Nhân Tử |
216+8m^3+216m+72m^2 |
|
| 208032 |
Giải x |
3x^(2/3)-30=18 |
|
| 208033 |
Ước tính Hàm Số |
f(-1.5)=(2t(t+1))/(t-1)-(3+t)/(t-1) |
|
| 208034 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x=-20y+12 2x-3y=-19 |
|
| 208035 |
Chia |
(2 căn bậc hai của 3)÷2 |
|
| 208036 |
Rút gọn |
(2x^-2y^3)/(3xy^-4) |
|
| 208037 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=cos((2x)/3) |
|
| 208038 |
Giải x |
2x^2-2/3=5 1/3 |
|
| 208039 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
16r^2s^2 |
|
| 208040 |
Rút gọn |
((42^(1/3))/(6^(1/3)))^2 |
|
| 208041 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (s^-3)/(s^-4) |
|
| 208042 |
Ước Tính |
(d^2)y=0 |
|
| 208043 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=-8x^6+8x^4-8960+2336x^2-80x^5+1648x^3-5312x |
|
| 208044 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
(a^3b^-2c^4d)/(a^-2b^3c^2d^-3) |
|
| 208045 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x>1/x |
|
| 208046 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của -6x^5* căn bậc ba của -18x^4 |
|
| 208047 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y<=-4 |
|
| 208048 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x<x+22 |
|
| 208049 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của x^6y^10)/( căn bậc hai của x^2y^3) |
|
| 208050 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm h |
5<3h+2<=11 |
|
| 208051 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x-2y-z=4 x-y-2z=0 4x+3y+z=2 |
|
| 208052 |
Rút gọn |
|1+i| |
|
| 208053 |
Ước Tính |
c=5/9*(f-32) |
|
| 208054 |
Giải h |
-19+8h=2h+7h+1 |
|
| 208055 |
Rút gọn |
(3i^5)^2 |
|
| 208056 |
Rút gọn |
-2x*2x*x |
|
| 208057 |
Rút gọn |
(12x-5y)+(4x+5y) |
|
| 208058 |
Rút gọn |
4^0*5^-2*6^-1*100^0 |
|
| 208059 |
Giải x |
3/x=9/(3x)-1 |
|
| 208060 |
Giải x |
d(x+a)=c(x+b) |
|
| 208061 |
Vẽ Đồ Thị |
y=7/6x+2 y=-5 |
|
| 208062 |
Rút gọn |
(6n^2+8n+2)/(2n^2-2) |
|
| 208063 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2-5x)/(-2x^2) |
|
| 208064 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc bốn của căn bậc ba của x |
|
| 208065 |
Rút gọn |
(5x)/(x+2)-(4x+3)/(3x+6) |
|
| 208066 |
Giải y |
4/(9y^2-1)-4/(3y+1)=5/(1-3y) |
|
| 208067 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 3x-5-3 căn bậc hai của x=0 |
|
| 208068 |
Rút gọn |
i^18*i^28*i^9*i^29 |
|
| 208069 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x-8>4x |
|
| 208070 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x+y<2 |
|
| 208071 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y>=4 3x-2y<4 |
|
| 208072 |
Nhân |
(3/16*2/5)/(7/4*3/2) |
|
| 208073 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
Find the value of x |
Find the value of |
| 208074 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
2(7a-1)-11a>=3(a-4) |
|
| 208075 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 9x^2 |
|
| 208076 |
Giải u |
2.5-0.5u=0.5u-1+0.75u |
|
| 208077 |
Chia |
( căn bậc hai của 48x^3)/( căn bậc hai của 3xy^2) |
|
| 208078 |
Rút gọn |
căn bậc hai của z^9* căn bậc hai của z^10 |
|
| 208079 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((-3c^-1)^4)/(-12c^7) |
|
| 208080 |
Ước Tính |
(2a^3b)^5 |
|
| 208081 |
Rút gọn |
3(m-4)-n(m-4) |
|
| 208082 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-2x^2-8x+3)+(-9x^2+x+3) |
|
| 208083 |
Rút gọn |
1/3(12x+6x-21) |
|
| 208084 |
Rút gọn |
20 căn của (z^8)/(z^-7) |
|
| 208085 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 5^3 |
|
| 208086 |
Vẽ Đồ Thị |
3/(2x)+1/x<=1/2 |
|
| 208087 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
(a+b/c)(d-e)=f |
|
| 208088 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x^2 = logarit cơ số 2 của 4x-4 |
|
| 208089 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 8+ căn bậc hai của 18+ căn bậc hai của 50- căn bậc hai của 32 |
|
| 208090 |
Tìm ƯCLN |
42p^6q^3-70p^5qr^2 |
|
| 208091 |
Rút gọn |
8x^2+1/(x^2) |
|
| 208092 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16x^2* căn bậc hai của 100x^12 |
|
| 208093 |
Giải q |
(x-p)^2=q |
|
| 208094 |
Rút gọn |
(5/3-5/3i)^2 |
|
| 208095 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2-9 -2x+y=15 |
|
| 208096 |
Ước Tính |
(sin(pi/3))/(cos(pi/3)) |
|
| 208097 |
Vẽ Đồ Thị |
y>x-4 2x+y<=2 |
|
| 208098 |
Chia |
(x^4-5x^2-8x-12)÷(x-3) |
|
| 208099 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-8c-9c^4d^2 |
|
| 208100 |
Ước Tính |
(-xy)^2*8x^-7y^-2 |
|