| 207901 |
Rút gọn |
(5^(1/3)*7^(1/4))^3 |
|
| 207902 |
Giải x |
6e^(6x)-17e^(3x)+7=0 |
|
| 207903 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của (x^5)/(x^2) |
|
| 207904 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=-216x^4+8x^6+216x^2+9720-7776x+1152x^3-32x^5 |
|
| 207905 |
Giải m |
m^2=5m |
|
| 207906 |
Rút gọn |
căn bậc ba của a/(b^2) |
|
| 207907 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
g(t)=2tan(4pit) |
|
| 207908 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
g(x)=x^4-1/3x^2+10-4x^3+2x |
|
| 207909 |
Rút gọn |
(y^3-4y)/(16y^2)*(-8y)/(3y^3-12y) |
|
| 207910 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (3x^2)/(7x^3) |
|
| 207911 |
Phân Tích Nhân Tử |
-4x(x+3)+3x^2(x+3) |
|
| 207912 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=x^3+x+3 |
|
| 207913 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16x^6* căn bậc hai của 49x^3 |
|
| 207914 |
Rút gọn |
(c/(c^2))^4*(-3c)^4 |
|
| 207915 |
Rút gọn |
(27y)/(y^2-1)*(y^2+y)/(36y^2) |
|
| 207916 |
Rút gọn |
(4x^-2)/(y^-8) |
|
| 207917 |
Rút gọn |
((3^-6)/(3^0))^-3 |
|
| 207918 |
Vẽ Đồ Thị |
P(x)=x^3+2x^2-5x-6 |
|
| 207919 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 5^3* căn bậc năm của 5 |
|
| 207920 |
Giải x |
( căn bậc hai của 2x)/4+3=5 |
|
| 207921 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(0 độ )+tan(45 độ ) |
|
| 207922 |
Rút gọn |
(-9x-4/5)+(2x+2/3) |
|
| 207923 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 5y* căn bậc hai của 6y* căn bậc hai của 12y |
|
| 207924 |
Rút gọn |
5/( căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 3) |
|
| 207925 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của (4x)/(x-4) |
|
| 207926 |
Trừ |
(4x^2+7x^3y^2)-(-6x^2-7x^3y^2-4x)-(10x+9x^2) |
|
| 207927 |
Ước Tính |
(x^9yz^4)^5 |
|
| 207928 |
Ước tính Hàm Số |
g(3y)=x^3 |
|
| 207929 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/( căn bậc hai của 7-2) |
|
| 207930 |
Giải m |
m+1/4<-1 2/5 |
|
| 207931 |
Rút gọn |
(1/y+2/(x-y))*(x-(x^2+y^2)/(x+y)) |
|
| 207932 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+x^2-2x+14)/(x+3) |
|
| 207933 |
Giải s |
3|s|=18 |
|
| 207934 |
Xác định nếu Đúng |
tan(x)^2sin(x)^2=tan(x)^2-sin(x)^2 |
|
| 207935 |
Giải x |
6=36^x |
|
| 207936 |
Chia |
Divide x^2-x-6 by x-3 |
Divide by |
| 207937 |
Rút gọn |
(5x^3)/6*1/(4x^3) |
|
| 207938 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x+1 = căn bậc hai của 5x+4 |
|
| 207939 |
Phân Tích Nhân Tử |
3/4(24x+28)-(4x-1) |
|
| 207940 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(3(y^-4)^4)/(12y^-6) |
|
| 207941 |
Rút gọn |
1/7y^5+2y+3/7y^5+2y |
|
| 207942 |
Tìm Hàm Bậc Hai Dựa Trên Nghiệm Đã Cho |
4 , - căn bậc hai của 5 |
, |
| 207943 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64x^9* căn bậc bốn của 256x^10 |
|
| 207944 |
Giải x |
3^2=3^x |
|
| 207945 |
Giải Hệ chứa Equations |
y = square root of x-5 y=-x+1 |
|
| 207946 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x-2)(x-3)^2=0 |
|
| 207947 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=-3x g(x)=-x+8 |
|
| 207948 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=arctan(3x) |
|
| 207949 |
Nhân |
13i*(1-5i) |
|
| 207950 |
Ước Tính |
(a^(6n))/(a^(3n)) |
|
| 207951 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=1/3|x|+1 |
|
| 207952 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 54/6+2/3 |
|
| 207953 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (z^4)/( căn bậc ba của y^4x^3) |
|
| 207954 |
Vẽ Đồ Thị |
y+1/4x=1 |
|
| 207955 |
Rút gọn |
1/((-2z)^-2) |
|
| 207956 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x = căn bậc hai của x+5 |
|
| 207957 |
Rút gọn |
(((12m^6n^4)/(mn))((m^2n)/(18m^5n^2)))^2 |
|
| 207958 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=x^4-7x^2-9x-6 |
|
| 207959 |
Vẽ Đồ Thị |
y<3x-4 y>=-1/2x+3 |
|
| 207960 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(20x^-3c)/((4x^4)^-5) |
|
| 207961 |
Giải t |
3(8+t)=25.50 |
|
| 207962 |
Rút gọn |
2a^2bc(4c^0)^3 |
|
| 207963 |
Giải x |
(sin(x)-1)(sin(x)-5)=0 ? |
? |
| 207964 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-6y-z=6 x+2y+z=2 -10x+2y-z=4 |
|
| 207965 |
Vẽ Đồ Thị |
P(x)=x(2x+5)(x+1) |
|
| 207966 |
Ước Tính |
(12x^6y^-4z^2)/(3x^2y^-6z^3) |
|
| 207967 |
Trừ |
1 1/3-2/3 |
|
| 207968 |
Giải y |
căn bậc hai của y^2-20y+100=y-10 |
|
| 207969 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-6q^2-10p^3q |
|
| 207970 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của căn bậc ba của 81 |
|
| 207971 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
115deg |
degrees |
| 207972 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
-f(2(x-2))+1 |
|
| 207973 |
Tìm Bậc |
-2x^5-3x^4-x^3-6x^2+6x+4 |
|
| 207974 |
Rút gọn |
(2x^2+1)/2+(3x^2-5)/3 |
|
| 207975 |
Rút gọn |
y căn bậc bốn của 32x^6+ căn bậc bốn của 162x^2y^4 |
|
| 207976 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=2/x at x=1 |
at |
| 207977 |
Rút gọn |
6x-9-5x+4-x+5x+5 |
|
| 207978 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 256x^2* căn bậc hai của 16x^5 |
|
| 207979 |
Nhân |
(v-3)(v^2+8v) |
|
| 207980 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x/10+1/4>=1/5 |
|
| 207981 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3(x+4)^2=10x+32 |
|
| 207982 |
Giải m |
căn bậc hai của m-7+18=12 |
|
| 207983 |
Nhân |
2x^4yx*6xy^2z^3 |
|
| 207984 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=5+2x^2-3x^4-2x-x^3 |
|
| 207985 |
Find the Parabola with Focus (0,7) and Directrix y=3 |
focus (0,7) directrix y=3 |
focus directrix |
| 207986 |
Giải x |
4(2(x+3)+7)-5x=61 |
|
| 207987 |
Giải u |
u^2=18u |
|
| 207988 |
Rút gọn |
i/(-9+8i) |
|
| 207989 |
Tìm Đường Vuông Góc |
y-3=8/3(x+2) , (-2,3) |
, |
| 207990 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
1/((x-1)^(-5/2)) |
|
| 207991 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 20x^7)/( căn bậc hai của x) |
|
| 207992 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=cos(x) g(x)=cos(x+pi/2) |
|
| 207993 |
Ước Tính |
17+8/(13+19) |
|
| 207994 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
1/((x^2-3)^(-5/4)) |
|
| 207995 |
Tìm Số Hạng First |
a_n=((n+2)!)/(n+2) |
|
| 207996 |
Ước Tính |
-1 2/5-(-4/5) |
|
| 207997 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+y>5 |
|
| 207998 |
Rút gọn |
(3x)/5*20/9 |
|
| 207999 |
Ước Tính |
2pi*180/pi |
|
| 208000 |
Rút gọn |
(-1+6i)+(5-2i)-(8i) |
|