| 207801 |
Giải x |
5/(3-x)=1 |
|
| 207802 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
5n-1<-16 or -3n-1<8 |
or |
| 207803 |
Nhân |
căn bậc hai của x+1* căn bậc hai của x+1 |
|
| 207804 |
Giải x |
(3x+4)^2=7(3x+4) |
|
| 207805 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2)÷(2+ căn bậc hai của 3) |
|
| 207806 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm f |
f/2-22<48 |
|
| 207807 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 560x^3)/( căn bậc hai của 7x^2) |
|
| 207808 |
Giải x |
-1/(x+4)=6-x/(x+4) |
|
| 207809 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y = logarit của 12x+7-3 |
|
| 207810 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=7x-8x^5-2+9x^2+2x^7 |
|
| 207811 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
5-4(2x-7)<-39 |
|
| 207812 |
Rút gọn |
((y+3)/(y+1))÷((y^2+4y+3)/(-5-5y)) |
|
| 207813 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=-1792+496x^2-232x^3+864x+4x^5-12x^4 |
|
| 207814 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+y^2+10y+13=0 |
|
| 207815 |
Giải x |
0=cos(x)-sin(x) |
|
| 207816 |
Giải x |
2x-(11(x-4)+3)=77 |
|
| 207817 |
Giải x |
x/(x-3)+(2x)/(x+3)=18/((x+3)(x-3)) |
|
| 207818 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^((2z)/3)=15 |
|
| 207819 |
Rút gọn |
Simplify (2x+4)+(4x+2) |
Simplify |
| 207820 |
Giải x |
bx=c-(ac)/(a+b) |
|
| 207821 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
9/(m-5)<3 |
|
| 207822 |
Giải w |
4^(3w+7)=16^11 |
|
| 207823 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/3* logarit tự nhiên của 64- logarit tự nhiên của 12 |
|
| 207824 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x+5 = căn bậc hai của 6x+34 |
|
| 207825 |
Giải x |
3+( căn bậc ba của 4-x)^2=12 |
|
| 207826 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 1/(k^-2*k) |
|
| 207827 |
Rút gọn |
(21x^8y^3z)/(3x^5) |
|
| 207828 |
Giải x |
x=17-4(x-2) |
|
| 207829 |
Giải x |
1=3+ căn bậc ba của 4x-8 |
|
| 207830 |
Giải Hệ chứa Equations |
-9x-3y=-18 3x+y=6 |
|
| 207831 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của (250f^7g^3)/(2f^2g) |
|
| 207832 |
Rút gọn |
(11h+8h^2)-(3h^2-9+9h) |
|
| 207833 |
Rút gọn |
(45x^11y^3)/((3x)^2*xy) |
|
| 207834 |
Rút gọn |
8÷( căn bậc hai của 8) |
|
| 207835 |
Chia |
( căn bậc hai của 2)/(3+ căn bậc hai của 2) |
|
| 207836 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(8/27)^(-2/3) |
|
| 207837 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
20 is what percent of 52 |
is what percent of |
| 207838 |
Giải t |
f(t)=212-6t |
|
| 207839 |
Giải x |
x=(2x^2+x-7)/(2x+8) |
|
| 207840 |
Ước Tính |
3(-2/3+4/9) |
|
| 207841 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^2=-12-5x |
|
| 207842 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(12c)/((4c^3)^2) |
|
| 207843 |
Rút gọn |
b/( căn bậc hai của 4b^5) |
|
| 207844 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y=90 , x=14+3y |
, |
| 207845 |
Vẽ Đồ Thị |
7x+3=x+3 |
|
| 207846 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^4+x^3+x^2+x |
|
| 207847 |
Tìm Biệt Thức |
1/2x^2+x-1=0 |
|
| 207848 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=x+4 x-y=1 |
|
| 207849 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 6)+(4 căn bậc hai của 6) |
|
| 207850 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm t |
-t/5+7>-4 |
|
| 207851 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3x+11 3y=5x-9 |
|
| 207852 |
Rút gọn |
y căn bậc ba của 750x^10y^7 |
|
| 207853 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-9+x |
|
| 207854 |
Giải x |
x^2=-1x+42 |
|
| 207855 |
Rút Gọn Căn Thức |
6/( căn bậc hai của 12) |
|
| 207856 |
Rút gọn |
5-3+7-(-9) |
|
| 207857 |
Ước Tính |
((72÷27)÷40*15)÷8 |
|
| 207858 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
((x-9)(x+9))/x>=0 |
|
| 207859 |
Giải x |
căn bậc hai của x+4 = căn bậc hai của 7x+2 |
|
| 207860 |
Rút gọn |
i^10*i^11*i^20 |
|
| 207861 |
Ước Tính |
(3^3-6*8)÷7 |
|
| 207862 |
Rút gọn |
((6^0)^4)/(6^5) |
|
| 207863 |
Giải Hệ chứa Equations |
-4x+y-z=12 -5x+y+4z=21 -4x-y+4z=23 |
|
| 207864 |
Tìm MCNN |
(x+10)/(x-6)+(x-3)/(x+4) |
|
| 207865 |
Giải x |
3 logarit tự nhiên của x=a+3 logarit tự nhiên của b |
|
| 207866 |
Vẽ Đồ Thị |
|x-2y|<4 |
|
| 207867 |
Rút gọn |
(-2x^2-4x)-(-7x^2+1) |
|
| 207868 |
Rút gọn |
(2(y-3))/-12 |
|
| 207869 |
Nhân |
x/(3x-6)*(x-2)/(x+9) |
|
| 207870 |
Giải x |
y(x+w)=c(x+z) |
|
| 207871 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -18- căn bậc hai của -8 |
|
| 207872 |
Giải y |
-8x-5y<-20 |
|
| 207873 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của v căn bậc năm của v^8 |
|
| 207874 |
Rút gọn |
x/(3x-6)*(x-2)/(x+9) |
|
| 207875 |
Chia |
(12m^3y^4+12m^2y^3+3my^2)/(6m^2y^2) |
|
| 207876 |
Tìm Trung Điểm |
(4,12) and (-6,14) |
and |
| 207877 |
Rút gọn |
-(xy^-1)/(9z^-2) |
|
| 207878 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 3x+12 = căn bậc hai của x+8 |
|
| 207879 |
Rút gọn |
(f+g+h)(f+g) |
|
| 207880 |
Rút gọn |
(5x^2)/3*8/(5x^2) |
|
| 207881 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2* căn bậc hai của 2^5 |
|
| 207882 |
Giải x |
(3x)/4+3/2=5/14 |
|
| 207883 |
Giải x |
Solve 3^(x-5)=9 |
Solve |
| 207884 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
w^3(3w^2+2w)+5w^4 |
|
| 207885 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=2 2x+y=8 |
|
| 207886 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
2(x/2-5)-3/2(x+7/4) |
|
| 207887 |
Rút gọn |
(6x)/(x^2-8x)+4/(2x-16) |
|
| 207888 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+4y<=12 3x-y<2 |
|
| 207889 |
Ước Tính |
(x-4)^2+4=49 |
|
| 207890 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
144deg |
degrees |
| 207891 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
-7/8>=m-13/8 |
|
| 207892 |
Giải x |
2x căn bậc hai của 7=6 căn bậc hai của 63 |
|
| 207893 |
Rút gọn |
(3^-2x^-3y^4)/(6^-2x^-2y^-2) |
|
| 207894 |
Rút gọn |
(-( căn bậc hai của 3)/2)÷(-1/2) |
|
| 207895 |
Giải b |
|b-7|<6 |
|
| 207896 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
-3(2n-11)>n+26 |
|
| 207897 |
Giải t |
y=350(1+0.75)^t |
|
| 207898 |
Rút gọn |
(x^3-3x^2)/(4x^2-5x) |
|
| 207899 |
Rút gọn |
x/(x-2)-3/(x+2)+(x+3)/(x^2-4) |
|
| 207900 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(2x)/(3/4x+1/3) |
|