| 207601 |
Nhân |
2 căn bậc hai của 3*4 căn bậc hai của 8 |
|
| 207602 |
Chia |
(10 căn bậc hai của 18)÷2 căn bậc hai của 9 |
|
| 207603 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(-3x(x-2))/((x-2)(x+2)) |
|
| 207604 |
Rút Gọn Căn Thức |
5 căn bậc ba của 32x^3y^4-3xy căn bậc ba của 4y |
|
| 207605 |
Giải x |
4^(2x)*1/16=4^(6x+18) |
|
| 207606 |
Giải x |
căn bậc hai của 8x+4=2x+1 |
|
| 207607 |
Giải x |
4/5(x-3/10)=-2 1/4 |
|
| 207608 |
Vẽ Đồ Thị |
p(x)=2+1/(2x+4) |
|
| 207609 |
Giải x |
-5-8/(x-1)=-6/(x-1) |
|
| 207610 |
Giải x |
9^(3x-2)=27^(2x-2) |
|
| 207611 |
Ước Tính |
(-5+- căn bậc hai của 25-(4)*2*6)/-10 |
|
| 207612 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của 5)^4 |
|
| 207613 |
Rút gọn |
((r-3)(r+9))/((r+2)(r+9))*(2(r+2))/(r-3) |
|
| 207614 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 200x^3y^4)/( căn bậc hai của 10xy^4) |
|
| 207615 |
Vẽ Đồ Thị |
2(x-y)>=5 |
|
| 207616 |
Giải x |
căn bậc bốn của (2x+1)^3+2=3 |
|
| 207617 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3^(-x)>6^(-x) |
|
| 207618 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
p(x)=x^3 , m(x)=4p(x-3)-5 |
, |
| 207619 |
Giải x |
3/(x^2+2)=1/x |
|
| 207620 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3z^2+12z-20=5z |
|
| 207621 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
b-19<=15 |
|
| 207622 |
Vẽ Đồ Thị |
2x^(-)*1 |
|
| 207623 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x+3 if x>=0; x+4 if x<0 |
|
| 207624 |
Giải x |
4|x+2|=|2x+7| |
|
| 207625 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^(2x+6)-9b^(6y) |
|
| 207626 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 3a^3*4 căn bậc hai của 25a^4 |
|
| 207627 |
Rút gọn |
(-8)(1/3) |
|
| 207628 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x^2-2x-15)/(10x+30)*3/(x^2-3x-10) |
|
| 207629 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-32)^0.6 |
|
| 207630 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=2-11x+2x^2 |
|
| 207631 |
Giải k |
k^2-7k+12.25>0 |
|
| 207632 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((2pi)/3)+4cos((11pi)/6) |
|
| 207633 |
Giải x |
(x-5)/6=14/(2x+3) |
|
| 207634 |
Giải A |
A^2+35^2=37^2 |
|
| 207635 |
Rút gọn |
(1/2+1/3+1/6)÷2 1/2 |
|
| 207636 |
Ước Tính |
(4.5*10^4)÷(300) |
|
| 207637 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 căn bậc hai của 18w^7*10 căn bậc hai của 4w^9 |
|
| 207638 |
Rút gọn |
cos(theta)sec(theta)-(cos(theta))/(sec(theta)) |
|
| 207639 |
Giải x |
-3=x^2-4x |
|
| 207640 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của căn bậc ba của 16 |
|
| 207641 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
Find the equation of the line parallel to y=-3x+7 that goes through the point (1,3) |
Find the equation of the line parallel to that goes through the point |
| 207642 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x+8=3 |
|
| 207643 |
Giải v |
căn bậc hai của 2v-7=v-3 |
|
| 207644 |
Giải x |
(4x+9)/9-(2x-9)/9=(24x+16)/24-x |
|
| 207645 |
Rút gọn |
-(2x^-2yz)^0 |
|
| 207646 |
Rút gọn |
2/(4+4 căn bậc hai của 3) |
|
| 207647 |
Rút gọn |
4(5/4x+3/2) |
|
| 207648 |
Giải x |
(x^2+5x+25)^(3/2)=343 ? |
? |
| 207649 |
Ước Tính |
(x^5y^6)/(xy^2) |
|
| 207650 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x-2 = căn bậc hai của 3x-14 |
|
| 207651 |
Rút gọn |
4x^2+6x+8+x+2 |
|
| 207652 |
Giải x |
x^2-2xy+y^2=0 |
|
| 207653 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
21 3/4m in 2 1/2hr |
in |
| 207654 |
Giải b |
5b+8-2b=7b |
|
| 207655 |
Giải x |
x=(-10+- căn bậc hai của 10^2-4*5*6)/(2*5) |
|
| 207656 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
m+5>=-1 |
|
| 207657 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2-3cos(pi/2(x+2)) |
|
| 207658 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-y>=8 |
|
| 207659 |
Rút gọn |
((4^-2)^-1)/(4^-1) |
|
| 207660 |
Rút gọn |
((2^2)/(2^3))^5 |
|
| 207661 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2y+x-4=0 |
|
| 207662 |
Vẽ Đồ Thị |
x<-1/2 |
|
| 207663 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 216x^5* căn bậc bốn của 81x^7 |
|
| 207664 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3x^2y* căn bậc ba của 27x^3y^2 |
|
| 207665 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x-5x^3-7-4x^2 |
|
| 207666 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
16x^4-81=0 |
|
| 207667 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=- căn bậc hai của x-2 |
|
| 207668 |
Rút gọn |
2(4.5(x-2)-0.5x) |
|
| 207669 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 35x^5)/( căn bậc hai của 7x^4) |
|
| 207670 |
Tìm Thương Số |
(x^5+3x-7+2x^2)/(x^2-3x-1) |
|
| 207671 |
Rút gọn |
(6j^2k-9jk^2)÷(3jk) |
|
| 207672 |
Giải f |
-18f+20=-20-15f-20 |
|
| 207673 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
12g+6f-2f-5g-4f |
|
| 207674 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (a^10)/(b^6) |
|
| 207675 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sec(2)(x+pi) |
|
| 207676 |
Giải x |
căn bậc hai của căn bậc hai của x+4 = căn bậc hai của x+2 |
|
| 207677 |
Ước Tính |
( căn bậc bốn của 4)/( căn bậc bốn của 27) |
|
| 207678 |
Rút gọn |
(4^-1(-3)^-2)/(6^-2) |
|
| 207679 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 5/(3b) |
|
| 207680 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
4x+2y=6 and 3x+y=9 |
and |
| 207681 |
Rút gọn |
3x*1/(x^-4)*x^-3 |
|
| 207682 |
Ước Tính |
80000/((4.5)^(3/2))e^(-(30/4.5+4.5-2)) |
|
| 207683 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
|x-3|+1=0 |
|
| 207684 |
Giải t |
s=-16t^2+v_0t |
|
| 207685 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 2t^6)( căn bậc ba của 6t^8) |
|
| 207686 |
Xác Định Dãy |
3^(1/3) , 3^(2/3) , 3^1 , 3^(4/3) |
, , , |
| 207687 |
Rút gọn |
(3x+7)*8x^2 |
|
| 207688 |
Rút gọn |
(4e^x)/(e^(4x)) |
|
| 207689 |
Rút gọn |
(sin(x)^2)/(cot(x))+(cot(x))/(csc(x)^2) |
|
| 207690 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của x+5 logarit của y- logarit của m |
|
| 207691 |
Phân Tích Nhân Tử |
49y^2-x^2+6x-9 |
|
| 207692 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2>-2x |
|
| 207693 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-y>=2 3x-y<-5 |
|
| 207694 |
Nhân |
căn bậc hai của 3* căn bậc ba của 27 |
|
| 207695 |
Ước Tính |
f(2)-f(-2) |
|
| 207696 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(-2,-4) and (-3,-3) |
and |
| 207697 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-1/8(4)^(x+3)+6 |
|
| 207698 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3p(np-z) |
|
| 207699 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-x^2+5x+1 2x+y=7 |
|
| 207700 |
Rút gọn |
3/(5x^2)*(7x)/10 |
|