| 207401 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2( logarit cơ số 6 của k^9- logarit cơ số 6 của k^3) |
|
| 207402 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 10)^3 |
|
| 207403 |
Rút gọn |
2*36^(-1/2)+6^-1 |
|
| 207404 |
Rút Gọn Căn Thức |
x^4 căn bậc hai của x^3 |
|
| 207405 |
Rút gọn |
3v(7v-2)+3(v^2+2v+1)-3v(-5v+3) |
|
| 207406 |
Giải x |
2(1-3(x+2))=-x |
|
| 207407 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm n |
căn bậc hai của n=9 |
|
| 207408 |
Giải y |
x^2-y^2=0 |
|
| 207409 |
Rút gọn |
2x^2+4x-3(x-x^2)+(x+2)(x-2) |
|
| 207410 |
Giải t |
u=(3t)/4+2 |
|
| 207411 |
Rút gọn |
3x căn bậc ba của 8x^9y^7 |
|
| 207412 |
Chia |
(3t^4+4t^3-32t^2-5t-20)(t+4)^-1 |
|
| 207413 |
Rút gọn |
x(3i^2)^3+2xi^12 |
|
| 207414 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2x-5y+2z=-28 -5x-2y+z=-16 -4x+y+2z=0 |
|
| 207415 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(5x)^(4/3) |
|
| 207416 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3/4 căn bậc hai của x+12+3 |
|
| 207417 |
Rút gọn |
a(b+c-bc)-b(c+a-ac)+c(b-a) |
|
| 207418 |
Rút gọn |
((x-y)^2)/(x+y)*(3x+3y)/(x^2-y^2) |
|
| 207419 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 5 |
|
| 207420 |
Tìm Nghịch Đảo |
y = cube root of x+2-5 |
|
| 207421 |
Ước Tính |
((-2a^3b^2c^0)/(3a^2b^3c^7))^-2 |
|
| 207422 |
Ước Tính |
4(x-2)+3(x+1)=3(x-1) |
|
| 207423 |
Ước Tính |
(6x^7)/(2x^4) |
|
| 207424 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x+5 x-2y=-4 |
|
| 207425 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(-4x)/5+4 |
|
| 207426 |
Giải u |
-7u+11u+5=2u+31 |
|
| 207427 |
Giải x |
7+x^(3/2)=71 |
|
| 207428 |
Giải Hệ chứa Equations |
4x-5y=-6 and -6x+7y=12 |
and |
| 207429 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 500/4+500/10 |
|
| 207430 |
Rút Gọn Căn Thức |
4 căn bậc hai của 27-2 căn bậc hai của 12-5 căn bậc hai của 75 |
|
| 207431 |
Giải x |
2 logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 3-x = logarit tự nhiên của 1/2+ logarit tự nhiên của 8 |
|
| 207432 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9x^4* căn bậc ba của 27x^10 |
|
| 207433 |
Rút gọn |
(x^2-1)/(5xy)*(x^2y)/(1+x) |
|
| 207434 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^3+1/27a^3 |
|
| 207435 |
Rút gọn |
(r^3-6rs+6s^2)-(3r^3+rs-4s^2) |
|
| 207436 |
Giải m |
-1/2=m-7/4 |
|
| 207437 |
Chia |
((a^2-2a+1)/6)÷(a^2-1) |
|
| 207438 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
9+x/5 |
|
| 207439 |
Rút gọn |
6x*1/(x^-5)*x^-2 |
|
| 207440 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x-4=( logarit cơ số 4 của x)/( logarit cơ số 4 của 4) |
|
| 207441 |
Giải x |
căn bậc hai của (3x)/4=6 |
|
| 207442 |
Rút gọn |
1 7/8+1/8 |
|
| 207443 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<=-2/3x-3 y>=3x+8 |
|
| 207444 |
Giải x |
(x+1)/2+(5x-2)/3=0 |
|
| 207445 |
Rút gọn |
(4^3)÷(2^3) |
|
| 207446 |
Rút gọn |
(1/10x-2/3)-(4/5x-1/6) |
|
| 207447 |
Giải x |
2+5(x+3)-3(x-4)=x+2(2x+4) |
|
| 207448 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
6+y=8 |
|
| 207449 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=x/(7-x) |
|
| 207450 |
Rút gọn |
(8x-3y)-(2y-13+5x) |
|
| 207451 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
16/( căn bậc bốn của 16^3) |
|
| 207452 |
Rút gọn |
((-a-b)^2)/(a+b) |
|
| 207453 |
Rút gọn |
12 căn bậc hai của 25/64 |
|
| 207454 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
0=-3x-4-2y |
|
| 207455 |
Giải y |
4x-2+y=6-2x |
|
| 207456 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3x = căn bậc hai của x+6 |
|
| 207457 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x^2-7x+12)/(x^3-5x^2+3x+9) |
|
| 207458 |
Rút gọn |
-5(2(x-3)+6) |
|
| 207459 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-10h^6)/((2h^-3)^5) |
|
| 207460 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4x+3<5x |
|
| 207461 |
Giải m |
4^m=(2^(m+6))/16 |
|
| 207462 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+5y<10 x-y<=1 |
|
| 207463 |
Giải x |
5/2=(3x)/(x+5) |
|
| 207464 |
Rút gọn |
1/(b^2-ab)-1/(ab-a^2) |
|
| 207465 |
Rút gọn |
(2x^3y^4)^(-2/3) |
|
| 207466 |
Rút gọn |
((x^2-x-2)/(x^2+6x+5))÷((2x^2-3x-2)/(4x^2-1)) |
|
| 207467 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1 4/5* căn bậc hai của 0.2 |
|
| 207468 |
Giải n |
-6=15m+9n |
|
| 207469 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/4tan(x-pi/4) |
|
| 207470 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of 1/2x |
|
| 207471 |
Rút gọn |
3^(6*3) |
|
| 207472 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2x+10-6=2 |
|
| 207473 |
Giải n |
căn bậc ba của 14-10n=-2 căn bậc ba của n |
|
| 207474 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -9+10 |
|
| 207475 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 200m^4n |
|
| 207476 |
Giải a |
2a+b=c |
|
| 207477 |
Giải x |
căn bậc hai của x-5 = căn bậc hai của 5x+29 |
|
| 207478 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(1,-9) and (-3,-9) |
and |
| 207479 |
Giải c |
căn bậc hai của 6c-4=2 |
|
| 207480 |
Rút Gọn Căn Thức |
7 căn bậc hai của x-3 căn bậc hai của x-2 căn bậc hai của x |
|
| 207481 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-3tan(2x) |
|
| 207482 |
Rút gọn |
i^44*i^14 |
|
| 207483 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+4y+z=1 x-2y-3z=2 x+y-z=-1 |
|
| 207484 |
Tìm Tích Số |
6(7n^2+n-2) |
|
| 207485 |
Tìm Tích Số |
6x(x^2-4x-3) |
|
| 207486 |
Giải x |
x^2-3/2x-27/16=0 |
|
| 207487 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm a |
căn bậc hai của a/3=3 |
|
| 207488 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^2-4x+6=0 |
|
| 207489 |
Rút gọn |
11(1/4x-2)+1/4x |
|
| 207490 |
Giải x |
3x-x/8=23 |
|
| 207491 |
Giải x |
81*9^(-2x-2)=27 |
|
| 207492 |
Giải x |
(1/100)^(-2x+36)=(1/10)^(2x^2+2) |
|
| 207493 |
Giải x |
2+(3+5)=(2+x)+5 |
|
| 207494 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
2 căn bậc hai của x-3=12 |
|
| 207495 |
Rút gọn |
(-28x^4y)/((2xy)^2) |
|
| 207496 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/8(1/4)^(x-2) |
|
| 207497 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2^4+3^2-5 |
|
| 207498 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^2-4=0 |
|
| 207499 |
Rút gọn |
(11(-8)^(2/3))/7 |
|
| 207500 |
Ước Tính |
9|12-14+1|-1 |
|