| 207201 |
Rút gọn |
i^29*i^17*i^32 |
|
| 207202 |
Chia |
(14m^2-28m^8+7m)/(7m) |
|
| 207203 |
Giải x |
5+x-3x=7-2x |
|
| 207204 |
Xác Định Dãy |
4 , 12 , 36 , 108 ; dots |
, , , ; dots |
| 207205 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y>3 |
|
| 207206 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Evaluate 3/2y-3+5/3z when y=6 and z=3 |
Evaluate when and |
| 207207 |
Rút gọn |
(5^-1)/(5^-2)*5^-3 |
|
| 207208 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(3x^2-9x+6)/(5x-10) |
|
| 207209 |
Rút Gọn Căn Thức |
(4 căn bậc hai của 3a^3)^2 |
|
| 207210 |
Rút gọn |
2y căn bậc ba của 135x^6y^3 |
|
| 207211 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(( căn bậc hai của 3)/2)/(-1/2) |
|
| 207212 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(-( căn bậc hai của 3)/2)/(1/2) |
|
| 207213 |
Rút Gọn Căn Thức |
15 căn bậc hai của 2*-2 căn bậc hai của 20 |
|
| 207214 |
Ước Tính |
((- căn bậc hai của 3)/2)/(-1/2) |
|
| 207215 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của x-3 căn bậc hai của x-2 căn bậc hai của x |
|
| 207216 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
( căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 5) |
|
| 207217 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm X |
-8X>-64 |
|
| 207218 |
Rút gọn |
(2x^5*5y^3)^3 |
|
| 207219 |
Giải x |
căn bậc hai của 9x-1 = căn bậc hai của 7x-3 |
|
| 207220 |
Ước Tính |
(3x^2y^-3)/(12x^6y^3) |
|
| 207221 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
(r^3)/7 |
|
| 207222 |
Rút gọn |
(6x^2y^3(x+3y))/(18x^2y(x+3y)^2) |
|
| 207223 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-5x+3y=51 and y=10x-8 |
and |
| 207224 |
Giải x |
1/3x+1/2x-2=1/2x-7 |
|
| 207225 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-4-4i |
|
| 207226 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 5(2 căn bậc hai của 10+3 căn bậc hai của 5-5 căn bậc hai của 30) |
|
| 207227 |
Giải z |
4-3z=9-6z+13 |
|
| 207228 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2 logarit tự nhiên của x-3 logarit tự nhiên của y-4 logarit tự nhiên của z |
|
| 207229 |
Giải x |
căn bậc bốn của x+8 = căn bậc bốn của 3x |
|
| 207230 |
Rút Gọn Căn Thức |
( eighth root of 81)/( sixth root of 3) |
|
| 207231 |
Trừ |
(4x^5-3x^3+2x^2-7)-(x^4+2x^3-4x-3) |
|
| 207232 |
Rút gọn |
sin(x)^2(sec(x)^2+csc(x)^2) |
|
| 207233 |
Tìm Tích Số |
(a^2+b)(a+b^2) |
|
| 207234 |
Rút gọn |
3x căn bậc bốn của 8x^2y^2*5y căn bậc bốn của 8x^2y^4 |
|
| 207235 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 14-5x=x-4 |
|
| 207236 |
Vẽ Đồ Thị |
2-(x-1)^3 |
|
| 207237 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=12arcsec(2x-5) |
|
| 207238 |
Rút gọn |
(8 căn bậc hai của 5)/(4 căn bậc hai của 3) |
|
| 207239 |
Giải m |
-2.1(m-3/4)=-7 |
|
| 207240 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (5,1) and has a slope of 1 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 207241 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm q |
7<4q-9 |
|
| 207242 |
Rút gọn |
y căn bậc hai của 12x^2y+2 căn bậc hai của 18xy^3-4 căn bậc hai của 27x^2y^2 |
|
| 207243 |
Rút gọn |
3y căn bậc ba của 8x^3y^11 |
|
| 207244 |
Nhân |
(x^2-1)/(x^2+5x+4)*(x^2)/(x^2-x) |
|
| 207245 |
Ước Tính |
e^(5x-2)=6 |
|
| 207246 |
Rút gọn |
((x^2-9x+18)/(x^2+9x+18))÷((x^2-36)/(x^2-9)) |
|
| 207247 |
Rút gọn |
(15/16)/(3/5) |
|
| 207248 |
Giải x |
5(x-2)=(15x+6)/3-12 |
|
| 207249 |
Rút gọn |
((m^(-1/2)n^2)^(5/4))/(m^2n^(1/2)) |
|
| 207250 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2/(2x-4)+1 |
|
| 207251 |
Rút gọn |
Subtract -5x^2+10x-1 from 6x^2-x+3 |
Subtract from |
| 207252 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = log base 1/4 of x-1+1 |
|
| 207253 |
Giải Q |
6Q=14-2P |
|
| 207254 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-x+4 and y>=5 |
and |
| 207255 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=1/3x-2 x+y=6 |
|
| 207256 |
Giải x |
(2/3)^(5x+2)=(3/2)^(2X) |
|
| 207257 |
Nhân |
( căn bậc ba của 10)÷( căn bậc ba của 2) |
|
| 207258 |
Giải x |
2x^(16/5)-16x^(13/5)=0 |
|
| 207259 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (18n^2)/(24n) |
|
| 207260 |
Rút gọn |
(x^2+2)/4+(2x^2-1)/5 |
|
| 207261 |
Giải x |
x+6/x-5=0 |
|
| 207262 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((5v^3)^3)/(2v^10) |
|
| 207263 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 8^3 |
|
| 207264 |
Rút gọn |
4-2y+(-8y)+6.2 |
|
| 207265 |
Rút gọn |
(4r^2v^0t^5)/(2rt^3) |
|
| 207266 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
1-x/5 |
|
| 207267 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
1/((x^2-6)^(-5/2)) |
|
| 207268 |
Rút gọn |
((4c^2-1)/(3c))/((2c+1)/(9c^2)) |
|
| 207269 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-x+y=1 x+y=11 |
|
| 207270 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(4x+18)/(-3x) |
|
| 207271 |
Giải x |
cos(x+pi/4)=0 |
|
| 207272 |
Giải x |
1/3-10/(x+5)=4 |
|
| 207273 |
Giải x |
cos(x)^2=2cos(x)+3 |
|
| 207274 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (81x^2y^4)/(z^8) |
|
| 207275 |
Rút gọn |
(7^4)/(4^2) |
|
| 207276 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
y+6>=-13 |
|
| 207277 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (121a^2b^2)/(9h^4) |
|
| 207278 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-2y+4z=5 4x-4y+5z=4 2z=4 |
|
| 207279 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-6y=30 y=1/3x+1 |
|
| 207280 |
Phân Tích Nhân Tử |
5p*(r-s)-(r-s) |
|
| 207281 |
Giải v |
b=3v/h |
|
| 207282 |
Rút gọn |
Subtract -2x^2+3x-9 from 8x^2+10x-10 |
Subtract from |
| 207283 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-2 căn bậc hai của x-6 |
|
| 207284 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+y^2=5 y=2x |
|
| 207285 |
Giải x |
a căn bậc hai của x+b=c |
|
| 207286 |
Giải Hệ chứa Equations |
x=5y 3x-15y=0 |
|
| 207287 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x-5)/(3x^2-16x+5) |
|
| 207288 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=3-x y<5x-2 |
|
| 207289 |
Rút gọn |
căn bậc năm của (x^15z^5)/(y^50) |
|
| 207290 |
Ước Tính |
7^(x-5)=49^x |
|
| 207291 |
Giải s |
(s+1)/4=4/8 |
|
| 207292 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x=4y |
|
| 207293 |
Rút gọn |
(3/(5c^2))^0 |
|
| 207294 |
Giải x |
(4x+1)/(x+1)=12/(x^2-1)+3 |
|
| 207295 |
Giải x |
(1/81)^(6x+2)=9^(2x^2+12) |
|
| 207296 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
h(x)=-5x^9+6x^7-5x^4+x^2-1 |
|
| 207297 |
Phân Tích Nhân Tử |
(64-m^3)/((4-m)^3) |
|
| 207298 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
find the distance between the pair of points (18,22) and (-13,-7) |
find the distance between the pair of points and |
| 207299 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x/5<=-3/5 |
|
| 207300 |
Rút gọn |
((4m^2n^2)/(8m^-1l))^0 |
|