| 207101 |
Giải d |
V=pi/6d^3 |
|
| 207102 |
Rút Gọn Căn Thức |
((z^4)/(6^2))^-3 |
|
| 207103 |
Rút gọn |
(2x+28)/3*12/(4x+56) |
|
| 207104 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 144 |
|
| 207105 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-2 logarit cơ số 2 của -x-6-5 |
|
| 207106 |
Giải x |
x3/2=8 |
|
| 207107 |
Tìm Tích Số |
-3x(x^2-7x-6) |
|
| 207108 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/3)cos(pi/4)-tan(pi/4) |
|
| 207109 |
Rút gọn |
((x^8y)/(x^5y))^2 |
|
| 207110 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -500/(x^12) |
|
| 207111 |
Ước Tính |
e^15=x |
|
| 207112 |
Rút gọn |
(x^3-y^3)/(y-x) |
|
| 207113 |
Rút gọn |
(-4+ căn bậc hai của 32)/(-2(5)) |
|
| 207114 |
Giải C |
C(r)=2pir |
|
| 207115 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 14)/( căn bậc hai của 5-2) |
|
| 207116 |
Rút gọn |
((x^3)/(x^0))^0 |
|
| 207117 |
Rút gọn |
(3x-1)(4x+3)(x+1) |
|
| 207118 |
Giải x |
6x^3=-6 |
|
| 207119 |
Giải a |
4a-4=8+a |
|
| 207120 |
Rút gọn |
(x^-1-y^-1)^-1((xy)/(x-y))^-1 |
|
| 207121 |
Rút gọn |
((4^-6)/(4^2))^4 |
|
| 207122 |
Giải x |
(x-x)/5=1 |
|
| 207123 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -1024/243 |
|
| 207124 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=((x+1)(x-1))/(x+2) |
|
| 207125 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(-x+3)/(x-3) |
|
| 207126 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 5a^2* căn bậc ba của 2a |
|
| 207127 |
Giải x |
x^3-5x^2+x-5=x^2+1 |
|
| 207128 |
Rút gọn |
(4x^(2/3))/(5x^(1/2)) |
|
| 207129 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(4j^7)/(5(j^2)^3) |
|
| 207130 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 11-5)(5- căn bậc hai của 11) |
|
| 207131 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cot(-x) |
|
| 207132 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=9+6x^2+x^5+7x^3-2x |
|
| 207133 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=800x^2-480x^3+2x^6-28x^5+160x^4+256-704x |
|
| 207134 |
Rút gọn |
-12<=44+x |
|
| 207135 |
Giải y |
y căn bậc hai của y+1=0 |
|
| 207136 |
Rút gọn |
((r^2s)/(rs^3t))^3 |
|
| 207137 |
Rút gọn |
(2(3x)^2)/(3x^3) |
|
| 207138 |
Rút Gọn Căn Thức |
5 square root of 27-2 cube root of 27+ cube root of 27 |
|
| 207139 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
3*(m-4)-n*(m-4) if m=5 and n=3 |
if and |
| 207140 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^3-10x^2+16x-5)÷(x^2-6x+8) |
|
| 207141 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x-7=2x |
|
| 207142 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 49* logarit cơ số 8 của 5* logarit cơ số 9 của 8* logarit cơ số 7 của 9 |
|
| 207143 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 12a)(3 căn bậc hai của 2a) |
|
| 207144 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=1/2(x-2)^2-4 |
|
| 207145 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-6x^2+3x+6 |
|
| 207146 |
Rút gọn |
(n^5)/((-2n^4)^3) |
|
| 207147 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y=4 y=-x+4 |
|
| 207148 |
Giải b |
(4(b-2))/5=8 |
|
| 207149 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
y=-3x+6x^2-1 |
|
| 207150 |
Rút gọn |
1/3(6ab-9b)+2/3(9ab+12b) |
|
| 207151 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=[x+1] |
|
| 207152 |
Giải x |
ax+2d=5cx+3b |
|
| 207153 |
Ước Tính |
(9^2-15*2)÷17 |
|
| 207154 |
Giải x |
1/2x+7-1/4x=19/2 |
|
| 207155 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((4v^5)^3)/(-2v^-2) |
|
| 207156 |
Ước Tính |
mg=8 |
|
| 207157 |
Rút gọn |
(3x^4)/(5x^4) |
|
| 207158 |
Rút gọn |
(2ab)/c-(13b)/(11a) |
|
| 207159 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(3x)^3 |
|
| 207160 |
Rút gọn |
(-2x^2)^-3(4x^8) |
|
| 207161 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
a/-8+15>23 |
|
| 207162 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của căn bậc hai của 625 |
|
| 207163 |
Ước Tính |
y=e^-3 |
|
| 207164 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (80x^9y^6)/(5xy^2) |
|
| 207165 |
Giải x |
1/2(16-x)=-12(x+7) |
|
| 207166 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x-2)^(1/3)-3=-5 |
|
| 207167 |
Giải z |
e^(3z)=15 |
|
| 207168 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x=y-10 x+7=y |
|
| 207169 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
3|m+7|-9<30 |
|
| 207170 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x^2+y^2+10y+19=0 |
|
| 207171 |
Tìm Tích Số |
4x^2(3x^2+1) |
|
| 207172 |
Giải p |
6-4(3p-2)=6(1-2p)-1 |
|
| 207173 |
Giải b |
căn bậc hai của 9-b = căn bậc hai của 1-9b |
|
| 207174 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 15x^4y^13)/( căn bậc hai của 3x^3y^4) |
|
| 207175 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 24x^2y^5)/( căn bậc ba của 3x^5y^2) |
|
| 207176 |
Giải p |
m*n^p=q |
|
| 207177 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của x- căn bậc hai của x+3 căn bậc hai của x |
|
| 207178 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=(2+3x)/(7-x) |
|
| 207179 |
Ước Tính |
cos(theta)+sin(theta)*tan(theta)=2 |
|
| 207180 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-1/4x-2 x+4y=-8 |
|
| 207181 |
Rút gọn |
(11+3x^3)+(4x^2-2)+3x |
|
| 207182 |
Giải x |
5(x-2)+2x=2(x-5)+x |
|
| 207183 |
Rút gọn |
( căn bậc sáu của 8a^5b^7)/( căn bậc sáu của 2a^2b^3) |
|
| 207184 |
Rút gọn |
(4x-1)/(3x^2y)-(7x-1)/(3x^2y) |
|
| 207185 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 8+ căn bậc hai của 18 |
|
| 207186 |
Rút Gọn Căn Thức |
(125x^5)^(4/3) |
|
| 207187 |
Trừ |
(2m-3+7m^2)-(3-9m^2-2m) |
|
| 207188 |
Vẽ Đồ Thị |
3y>=2x-6 |
|
| 207189 |
Giải x |
15x căn bậc hai của 3=30 căn bậc hai của 2 |
|
| 207190 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1/7* căn bậc hai của 7/11 |
|
| 207191 |
Rút gọn |
Subtract -2x^2-4x from 2x^2-2x-5 |
Subtract from |
| 207192 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsin((-1/2)^-1) |
|
| 207193 |
Rút Gọn Căn Thức |
(1/( căn bậc hai của y))^(-1/5) |
|
| 207194 |
Rút gọn |
x căn bậc ba của 56x^4y^5 |
|
| 207195 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2)÷( căn bậc hai của 2) |
|
| 207196 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 9 |
|
| 207197 |
Rút gọn |
(36k^4m^10)1/2 |
|
| 207198 |
Rút gọn |
(3y^(3/4))/(2xy^(3/2)) |
|
| 207199 |
Ước Tính |
(x^2+8x+8)+(-10x^2+5x) |
|
| 207200 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(6z^8)/(-2(z^-3)^5) |
|