| 206901 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2-4x-56>=-10x |
|
| 206902 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x=-10 |
|
| 206903 |
Giải n |
2/3n-2/3=n/6+4/3 |
|
| 206904 |
Giải x |
x=1+ căn bậc hai của 3x-5 |
|
| 206905 |
Rút gọn |
find the sum of -10x^2-x+6 and 10x^2-5 |
find the sum of and |
| 206906 |
Giải k |
kx^2+4kx+3=x^2 |
|
| 206907 |
Rút gọn |
i^9*i^9*i^21*i^28 |
|
| 206908 |
Giải x |
1/2x^5=1/5x^2-2 |
|
| 206909 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^6x^2-b^6x^2 |
|
| 206910 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=2(x+8)^3-3 |
|
| 206911 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 45x^6y)/(3 căn bậc hai của 15xy^3) |
|
| 206912 |
Rút gọn |
i^14*i^8*i^24*i^12 |
|
| 206913 |
Rút gọn |
Find the sum of 4x^2-4x+10 and 2x^2+5x-8 |
Find the sum of and |
| 206914 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(6,4) ; slope -3/4 |
; slope |
| 206915 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3+i)/( căn bậc hai của 3-i) |
|
| 206916 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4.6>x+3/4 |
|
| 206917 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y+15=x+6 |
|
| 206918 |
Rút gọn |
(25xy^3)/(35x^4y^2)*(14xy)/(10x^2y^3) |
|
| 206919 |
Giải x |
1/4 căn bậc hai của 32x=1 |
|
| 206920 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
f(5)=-1 and f(0)=-5 |
and |
| 206921 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(-720 độ ) |
|
| 206922 |
Nhân |
căn bậc bốn của 7x^6* căn bậc bốn của 32x^2 |
|
| 206923 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm z |
(2z)/(z-2)-5/(z-4)=5 |
|
| 206924 |
Vẽ Đồ Thị |
4x+8y>=-24 , x+2y<12 |
, |
| 206925 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-(-4y)<-4 |
|
| 206926 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
F(x)=1/2 |
|
| 206927 |
Rút Gọn Căn Thức |
(5^(1/2)*5^(-3/2))^(-1/4) |
|
| 206928 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
r/2<=27 |
|
| 206929 |
Rút gọn |
(5a-3c)(5a+3c)-(7c-a)(7c+a) |
|
| 206930 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph -9x+6y=18 |
Graph |
| 206931 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=sin(x) |
|
| 206932 |
Rút gọn |
5+10-3^2 |
|
| 206933 |
Giải x |
2(2+3)+4x=2(2x+2)+6 |
|
| 206934 |
Rút gọn |
(8+4p^3-7p)+(5p^2+3+p) |
|
| 206935 |
Giải x |
x^4-15x^2=-24 |
|
| 206936 |
Rút gọn |
(ab^(1/4))(a^(3/11)b^(2/4)) |
|
| 206937 |
Rút gọn |
(i căn bậc hai của 1/2)/(i căn bậc hai của 3/2) |
|
| 206938 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của r^20s^9)/( căn bậc bốn của r^3s) |
|
| 206939 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
p+18>25 |
|
| 206940 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-3x+5 and 5x-4y=-3 |
and |
| 206941 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x^2-1)/(x^2+5x+4)*(x^2)/(x^2-x) |
|
| 206942 |
Giải y |
y^4-7y^3-18y^2=0 |
|
| 206943 |
Giải r |
căn bậc hai của 56-r=r |
|
| 206944 |
Rút gọn |
(-6xy^2)^(1/4)( căn bậc bốn của -6xy)^3 |
|
| 206945 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2-3x-x^2+3x |
|
| 206946 |
Rút gọn |
7z*(2x-y)+2x-y |
|
| 206947 |
Xác định nếu Đúng |
tan(theta)=(sin(theta))/(cos(theta)) |
|
| 206948 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 9* căn bậc hai của 4 |
|
| 206949 |
Ước Tính |
4(1/6)^1 |
|
| 206950 |
Rút gọn |
Find the sum of -3x^2+5x-8 and -10x^2-x-3 |
Find the sum of and |
| 206951 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(30 độ )tan(45 độ ) |
|
| 206952 |
Rút Gọn Căn Thức |
(16^(1/2))^(3/4) |
|
| 206953 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=x+2 3x+y=-6 |
|
| 206954 |
Rút gọn |
sec(theta)^2cos(theta)^2 |
|
| 206955 |
Rút gọn |
(m^(-5/8))(m^(3/8)) |
|
| 206956 |
Giải x |
1=16/(5^x)+(3/5)^x |
|
| 206957 |
Ước Tính |
-3/2(2)^1 |
|
| 206958 |
Tìm Tích Số |
-8mn*(2m-3mp+p^2) |
|
| 206959 |
Tìm BCNN |
5x^3y and 15x^2y^2 |
and |
| 206960 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-1/3x-3 y=x-7 |
|
| 206961 |
Ước Tính |
mg=7 |
|
| 206962 |
Rút gọn |
(6 căn bậc hai của 48)/(4 căn bậc hai của 6) |
|
| 206963 |
Rút gọn |
((ab)^-1)/(cd^-2) |
|
| 206964 |
Ước Tính |
8^2-6+(8+20)÷7 |
|
| 206965 |
Giải a |
a/(a-1)-(a+5)/a=0 |
|
| 206966 |
Rút gọn |
5yi^3+xi^4 |
|
| 206967 |
Giải x |
1/x+2/(3x)=5/(x-2) |
|
| 206968 |
Rút gọn |
(3x^2y^4)^3*2x^2y^2 |
|
| 206969 |
Rút gọn |
2(3-b)+5(b-3)^2 |
|
| 206970 |
Ước Tính |
4 logarit cơ số 2 của 16+5 logarit cơ số 2 của 1/32+ logarit cơ số 5 của căn bậc hai của 5 |
|
| 206971 |
Rút gọn |
-6n^2*2m^-5 |
|
| 206972 |
Giải x |
0.7(x-10)+0.5=1-0.6(20-2x)-0.5 |
|
| 206973 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
(w^5)/8-8w |
|
| 206974 |
Nhân |
(10a^4)/(a^2-9)*(a^2-3a)/(15a^2) |
|
| 206975 |
Giải x |
(4x)/9-25=-x/4 |
|
| 206976 |
Rút gọn |
(3 căn bậc ba của 6x^2)/(3 căn bậc ba của 5y) |
|
| 206977 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
1/(x-4)-2/(x+5)=(2x-1)/(x^2+x-20) |
|
| 206978 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=10x^2+2x-9x^3 |
|
| 206979 |
Giải x |
8^(-x/3)=4 |
|
| 206980 |
Giải y |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (2x+y)/(x+1)=5 |
|
| 206981 |
Giải x |
|2x+5|=|-2x+1| |
|
| 206982 |
Rút gọn |
Find the sum of 4x^2-7 and 6x^2-5 |
Find the sum of and |
| 206983 |
Giải c |
căn bậc hai của 5c+1-10=-6 |
|
| 206984 |
Rút gọn |
i^40*i^13*i^37 |
|
| 206985 |
Nhân |
(x^2-1)*(1/(x-1)-1/(x+1)+1) |
|
| 206986 |
Rút gọn |
((36a^5)/(4a^4b^5))^-2 |
|
| 206987 |
Rút gọn |
(x^2-36)/(42x-7x^2) |
|
| 206988 |
Rút gọn |
3/(x+7)-(x-8)/(x^2+9x+14) |
|
| 206989 |
Giải x |
x^4=16i |
|
| 206990 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 3x^3y^2* căn bậc ba của 9xy^2 |
|
| 206991 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
căn bậc hai của z+5+4<=13 |
|
| 206992 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(-6y^4)/((-2y^-5)^5) |
|
| 206993 |
Vẽ Đồ Thị |
-8y^2+2=x |
|
| 206994 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x+8 2x+y=-4 |
|
| 206995 |
Rút gọn |
i^9*i^10*i^19*i^24 |
|
| 206996 |
Vẽ Đồ Thị |
m=3 and (0,-6) |
and |
| 206997 |
Ước Tính |
(x-2)^(1/2)-(28-2x)^(1/4)=0 |
|
| 206998 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
1/2x^2+3x-4x^3+6x^4-1 |
|
| 206999 |
Giải x |
(x+5)/(x+6)+1/(x-6)=(2x)/(x^2-36) |
|
| 207000 |
Rút gọn |
(x-2y)/(xy^2)-(2y-x)/(x^2y) |
|