| 206701 |
Rút gọn |
(5x^6z^3)/(10y^4z^4) |
|
| 206702 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
45/(10a-10) |
|
| 206703 |
Rút gọn |
((5x)/(3yz))^-3 |
|
| 206704 |
Giải x |
(1/81)^(-18x-15)=(1/9)^(3x^2-3x) |
|
| 206705 |
Rút gọn |
((-2x^2y^5)^3*5x^4)/(10x^7y^13) |
|
| 206706 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-(m^3)/5 |
|
| 206707 |
Rút gọn |
(4- căn bậc hai của 2x)^2 |
|
| 206708 |
Rút gọn |
3/4(4h-6) |
|
| 206709 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=7/6x+2 y=-5 |
|
| 206710 |
Ước Tính |
cot((13pi)/4) |
|
| 206711 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3x^12y^10)/(5x^6y^3) |
|
| 206712 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2h^4-h^3+h^2+h-3)/(h^2-1) |
|
| 206713 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 27-3 căn bậc hai của 48+1/5 căn bậc hai của 75 |
|
| 206714 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2+3x+7 y=11x-9 |
|
| 206715 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2^3-12÷6-1 |
|
| 206716 |
Chia |
(35x^4-21x^6-42x^2)/(7x^2) |
|
| 206717 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của m/n |
|
| 206718 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(6t)/(2(t^4)^3) |
|
| 206719 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(-1/2)/(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 206720 |
Rút Gọn Căn Thức |
((a^12)/(b^6))^(1/6) |
|
| 206721 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(pi/6)+sin((5pi)/3)*cos(-(3pi)/4) |
|
| 206722 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x-1+5=9 |
|
| 206723 |
Giải x |
4x^2-25<0 |
|
| 206724 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
10 căn bậc hai của 9x=60 |
|
| 206725 |
Rút gọn |
căn bậc ba của r^-6*r^-3 |
|
| 206726 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của 3x^2-3- logarit cơ số 2 của 2x+2=4 |
|
| 206727 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của x/( căn bậc ba của y^4z^2) |
|
| 206728 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2-3x-10)/(2x^2+3x-2) |
|
| 206729 |
Chia |
(x^2+6x^3+7)÷(3x+5) |
|
| 206730 |
Giải θ |
sec(theta)=2/( căn bậc hai của 3) |
|
| 206731 |
Rút gọn |
(k+8)/(k^2-2k-80)*(k^2-6k-40)/(5k) |
|
| 206732 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 2* căn bậc bốn của 2^5 |
|
| 206733 |
Rút gọn |
(-6/d)^-2 |
|
| 206734 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của x^10 |
|
| 206735 |
Rút gọn |
1/4(8mn)(-6m^2n^2) |
|
| 206736 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 2x=y |
|
| 206737 |
Rút gọn |
((2a)^6)/(a^2) |
|
| 206738 |
Giải R |
P=i^2R |
|
| 206739 |
Rút gọn |
subtract 2x^2+6x-5 from 7x^2+3x+4 |
subtract from |
| 206740 |
Rút Gọn Căn Thức |
(b^(3/7))(b^(4/7)) |
|
| 206741 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-sec(2x) |
|
| 206742 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
15- căn bậc hai của x+2 |
|
| 206743 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
2(p+1)+3(p+2)>2 |
|
| 206744 |
Chia |
(28d^3k^2+d^2k^2-4dk^2)(4dk^2)^-1 |
|
| 206745 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (8x)/5 |
|
| 206746 |
Giải x |
căn bậc hai của x=3 căn bậc hai của 2 |
|
| 206747 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(3(r^2)^4)/(15r^8) |
|
| 206748 |
Giải n |
27^(3n)=81^(2n+1) |
|
| 206749 |
Rút gọn |
(-1/2x)(4x^2)^3 |
|
| 206750 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của x+6 căn bậc hai của x-2 căn bậc hai của x |
|
| 206751 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3(3+ căn bậc hai của 5) |
|
| 206752 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(6z)/(2(z^2)^5) |
|
| 206753 |
Rút gọn |
2(i^2)(i^3) |
|
| 206754 |
Rút gọn |
(-1/2)÷(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 206755 |
Rút gọn |
(1/(25x)*x^9)^(-1/2) |
|
| 206756 |
Rút gọn |
2/( căn bậc ba của 4-3) |
|
| 206757 |
Rút gọn |
(12x^2)/(x^2-3)-36/(x^2-3) |
|
| 206758 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(34000*0.4)/(0.02*200) |
|
| 206759 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(4p^3-p^2+2p)÷(3p-1) |
|
| 206760 |
Rút Gọn Căn Thức |
-4 căn bậc hai của 216x^2y^2z |
|
| 206761 |
Rút gọn |
(2x-3)/(x+4)+(4x-5)/(x+4) |
|
| 206762 |
Giải x |
(n^(3x-9))^(x+2)=(n^3)^6 |
|
| 206763 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|2x-1|>|3x+5| |
|
| 206764 |
Ước Tính |
3^3-27÷9*2+11 |
|
| 206765 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2x+3 4x+2y=6 |
|
| 206766 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5d^9)/((4d)^2) |
|
| 206767 |
Rút gọn |
-5(3c-9)-9c-7c^2+5 |
|
| 206768 |
Rút gọn |
(4x^2y)/(2x) |
|
| 206769 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2(4x-10)^2=26 |
|
| 206770 |
Giải x |
9x-7i>9x-21u |
|
| 206771 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=-10x^6+400x^3-2400-1200x^2-3520x+250x^4 |
|
| 206772 |
Rút gọn |
10x^3y*3x^-3y |
|
| 206773 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 2/3 |
|
| 206774 |
Rút gọn |
i^35*i^17*i^35 |
|
| 206775 |
Rút gọn |
(6x-12)/(4x^2)*(3x^3)/(2x-4) |
|
| 206776 |
Rút gọn |
(16^(-1/6)*9^(1/6))^2 |
|
| 206777 |
Rút gọn |
i^18*i^24*i^27*i^16 |
|
| 206778 |
Giải k |
căn bậc hai của 5(x-k)=x-k |
|
| 206779 |
Giải x |
5(1-2(2+x))=4x |
|
| 206780 |
Rút gọn |
(x^3+8)÷(x+2) |
|
| 206781 |
Giải x |
2-4(1/9x)=-6 |
|
| 206782 |
Rút gọn |
(5x^2-3x+7x)+(9x^2+2x^2+7x) |
|
| 206783 |
Giải x |
4/3x-1/4=1/2(5x-1) |
|
| 206784 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
8|x-2|+3>=19 |
|
| 206785 |
Ước Tính |
2^x=4^(x+1) |
|
| 206786 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc bốn của 10)^4 |
|
| 206787 |
Rút gọn |
1/(sin(x)+cot(x)cos(x)) |
|
| 206788 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
y=(x^2-9)/(x-3) |
|
| 206789 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-2)^2(x+3)(x+1)^2 |
|
| 206790 |
Rút gọn |
i^29*i^27*i^30 |
|
| 206791 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=(x-1)^2(x+1) |
|
| 206792 |
Rút gọn |
(-3/(2^3))^-2 |
|
| 206793 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 5* logarit cơ số 2 của 3* logarit cơ số 5 của 16 |
|
| 206794 |
Nhân |
(2ab+5c)(2ab-5c) |
|
| 206795 |
Giải z |
7(z-5)=z |
|
| 206796 |
Rút gọn |
(7e^2i-3)^2 |
|
| 206797 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of x^2-4x+4 |
|
| 206798 |
Vẽ Đồ Thị |
x-2y>-8 x+y>=1 |
|
| 206799 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=3/5x+7 y=1/5x+5 |
|
| 206800 |
Rút gọn |
4/7*14/(8(y-2)) |
|