| 206601 |
Ước Tính |
5(25)^(-1/2) |
|
| 206602 |
Vẽ Đồ Thị |
0<-2x+2<=6 |
|
| 206603 |
Rút Gọn Căn Thức |
(-45 căn bậc hai của 156)/(9 căn bậc hai của 3) |
|
| 206604 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-12=x |
|
| 206605 |
Rút gọn |
(3/(2p^2))^(2/3) |
|
| 206606 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-10y^3 căn bậc hai của 2-y^4 |
|
| 206607 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(15q)/((3q^3)^2) |
|
| 206608 |
Giải Hệ chứa Equations |
h+2k=3 3h+6k=9 |
|
| 206609 |
Rút gọn |
-3x^-7y*x^5y^-3 |
|
| 206610 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2(3)^(x+2)-5 |
|
| 206611 |
Rút gọn |
(5a)/(24cf^4)+a/(36bc^4f^3) |
|
| 206612 |
Giải a |
(2a+b)/c=d |
|
| 206613 |
Rút gọn |
(a^3b^4)^-2(a^-3b^-5)^-4 |
|
| 206614 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2-4y=12 y=-1/2x-4 |
|
| 206615 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/2 logarit cơ số 8 của x+ logarit cơ số 8 của y |
|
| 206616 |
Rút gọn |
2/5y+1/5x-0.2y-6+(-2) |
|
| 206617 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x-1/4<=-1/2 |
|
| 206618 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
|(m-15)/5|<16 |
|
| 206619 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (56x^5)/(7x^2) |
|
| 206620 |
Ước Tính |
(1-5.1x)-(1.7x+5.4)=1 |
|
| 206621 |
Rút gọn |
(-5x^2y^-1)^4 |
|
| 206622 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(t)=2(t-1)(t+2)(t-3) |
|
| 206623 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 32-7x=x-6 |
|
| 206624 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(a+b)(a^3-3ab-b^2) |
|
| 206625 |
Giải x |
căn bậc hai của 5x = căn bậc hai của 9x-24 |
|
| 206626 |
Rút gọn |
8xy^3 căn bậc ba của 24x^11y^8 |
|
| 206627 |
Giải x |
1/(x^2+2x)+(x-1)/x=1 |
|
| 206628 |
Ước Tính |
(10-(2-8)^2)÷(3^2+2^2) |
|
| 206629 |
Nhân |
-4 căn bậc hai của 28x* căn bậc hai của 7x^3 |
|
| 206630 |
Giải x |
1/2x+4=2/3x |
|
| 206631 |
Rút gọn |
(3+ căn bậc hai của 7)(5+3 căn bậc hai của 28) |
|
| 206632 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^3-1=0 |
|
| 206633 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x+6>-(2x+4) |
|
| 206634 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(x^2+7)^(-1/3) |
|
| 206635 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của x-3=12 |
|
| 206636 |
Giải x |
2=x^2+x |
|
| 206637 |
Giải x |
căn bậc hai của 5x^2-7=2x |
|
| 206638 |
Rút gọn |
((x+1)^(2n)+4(x+1)^(2n+1)+6(x+1)^6-11)/(x(x+2)) |
|
| 206639 |
Chia |
((4/3)(2/5))÷(3/2) |
|
| 206640 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của căn bậc hai của căn bậc hai của x |
|
| 206641 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x-6 y=-x |
|
| 206642 |
Rút gọn |
sin(2theta)sec(theta)^4 |
|
| 206643 |
Rút gọn |
4a+7c-2-5a+2c |
|
| 206644 |
Ước Tính |
(45m^-6p^2v^12)/(15m^-2p^8v^-4) |
|
| 206645 |
Phân Tích Nhân Tử |
k(x)=x^4+5x^3-x^2-17x+12 |
|
| 206646 |
Rút gọn |
(x^2+x-12)/((x-2)/((3x^2+11x-4)/(x^2-4))) |
|
| 206647 |
Giải x |
x^2-ax-bx+ab=0 |
|
| 206648 |
Rút gọn |
(4^2m^6t^8)/(4^6m^9t^-6) |
|
| 206649 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
-5|4+n|<-15 |
|
| 206650 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm t |
-11>t+7 |
|
| 206651 |
Rút gọn |
(3x^3+2x^2-5x)-(8x^3-2x^2) |
|
| 206652 |
Rút gọn |
3^2*4^0+1^(1/2)*5^0 |
|
| 206653 |
Giải x |
198=3x^2 |
|
| 206654 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2cos(2)(x-pi)+1 |
|
| 206655 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của 4x^2-12x+9>=9 |
|
| 206656 |
Nhân |
căn bậc hai của 13* căn bậc năm của 13 |
|
| 206657 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-4,3) and (7,6) |
and |
| 206658 |
Rút gọn |
Find the sum of -3x^2-4x+3 and 2x^2-x+3 |
Find the sum of and |
| 206659 |
Ước Tính |
sin(x)^4-cos(x)^4 |
|
| 206660 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 6) |
|
| 206661 |
Rút gọn |
2m^4n^2(nm^3)^2 |
|
| 206662 |
Giải x |
x^3-6x^2+x-6=x^2+1 |
|
| 206663 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x^2-2x+x^3+6 |
|
| 206664 |
Rút gọn |
(10a^2-6ab+b^2)-(5a^2-2b^2) |
|
| 206665 |
Rút gọn |
3(cos(pi)+isin(pi)) |
|
| 206666 |
Rút gọn |
i^8*i^31*i^28 |
|
| 206667 |
Rút gọn |
(2*3)/(2*5) |
|
| 206668 |
Giải x |
5/6=-4/(x+2) |
|
| 206669 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x=-9 |
|
| 206670 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của (5x)/(16b^4) |
|
| 206671 |
Ước Tính |
căn bậc ba của (27(2)^4)/((3)^6) |
|
| 206672 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4+x^2-12 |
|
| 206673 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-3x-4x^2-5x^5+6x^3 |
|
| 206674 |
Rút gọn |
i^13*i^11*i^29*i^15 |
|
| 206675 |
Rút gọn |
(2- căn bậc hai của 3) |
|
| 206676 |
Giải z |
7/8(y-z)=x |
|
| 206677 |
Rút gọn |
((3^6)/(5^3))^(2/3) |
|
| 206678 |
Ước Tính |
10sin(pi/8)*cos((7pi)/8) |
|
| 206679 |
Giải a |
(6y-11)(6y+11)=ay^2-b |
|
| 206680 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc ba của x)/( căn bậc ba của 2) |
|
| 206681 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-20=x |
|
| 206682 |
Giải x |
3=(5^(1/2))(x^(1/2)) |
|
| 206683 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
2(6p-5)>=3(p-8)-1 |
|
| 206684 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y = square root of 1/2x |
|
| 206685 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2-6 8x+y=-18 |
|
| 206686 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-x-1y |
|
| 206687 |
Vẽ Đồ Thị |
3a^4b^(-)*2c^3 |
|
| 206688 |
Giải x |
6* căn bậc ba của x=0 |
|
| 206689 |
Giải m |
căn bậc hai của m=11 |
|
| 206690 |
Giải h |
2>8-4/3h |
|
| 206691 |
Nhân |
4x^2 căn bậc hai của 15xy*2xy căn bậc hai của 98xy |
|
| 206692 |
Rút gọn |
(10h^5k^3)/(24h^-2) |
|
| 206693 |
Ước tính Hàm Số |
f(-1)=3(2)^x |
|
| 206694 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
25^x-12*5^x+27=0 |
|
| 206695 |
Ước Tính |
25^x-12*5^x+27=0 |
|
| 206696 |
Rút gọn |
(10/(5r-4))÷((r+5)/(5r^2-49r+36)) |
|
| 206697 |
Ước Tính |
(3x^3y^-1z^-1)/(x^-4y^0z^0) |
|
| 206698 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số b của 6- logarit cơ số b của 2 |
|
| 206699 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2-8x-6)-(x^2-2x) |
|
| 206700 |
Rút gọn |
(2x)^2(-4+4i) |
|