| 206401 |
Rút gọn |
(2 căn bậc ba của 2)(6 căn bậc ba của 4) |
|
| 206402 |
Tìm Thương Số |
(18x^6y^4+24x^5y^3-30x^3y^2)÷(6x^3y^2) |
|
| 206403 |
Giải z |
z^2+6z=1 |
|
| 206404 |
Rút gọn |
((2a^3b^5)/3)^2 |
|
| 206405 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 5+5 căn bậc hai của 2-4 căn bậc hai của 5 |
|
| 206406 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
2c^4-6c^3=12c^2-36c |
|
| 206407 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
6a^2-3b^-3-6b^3 |
|
| 206408 |
Giải x |
|x-1|+3=0 |
|
| 206409 |
Rút gọn |
-6/(-7- căn bậc hai của 11) |
|
| 206410 |
Rút gọn |
(8/7)÷(7/(3p)) |
|
| 206411 |
Phân Tích Nhân Tử |
224m^3+32m^2-56m-8 |
|
| 206412 |
Rút Gọn Căn Thức |
5 căn bậc hai của 50x^3y^3z^3 |
|
| 206413 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(495 độ ) |
|
| 206414 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
5>z-3 |
|
| 206415 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 216/1000 |
|
| 206416 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3y=26-5x 6x+7y=21 |
|
| 206417 |
Giải q |
q^2=2q+4 |
|
| 206418 |
Rút gọn |
(-5+7i)-(-6+i)-(-6+5i) |
|
| 206419 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(3x+2pi)-2 |
|
| 206420 |
Giải x |
(1/36)^(12x+9)=6^(-3x^2+9) |
|
| 206421 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-6/(8+ căn bậc hai của 2) |
|
| 206422 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
3x^4+6x-1/2x^3-1 |
|
| 206423 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=1/2x+6 x+6y=12 |
|
| 206424 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<4 and x>-1 |
and |
| 206425 |
Giải x |
3+(4-x)^(2/3)=12 |
|
| 206426 |
Giải y |
(2y+6)^(1/4)-2=0 |
|
| 206427 |
Phân Tích Nhân Tử |
ay-a^4y^4 |
|
| 206428 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
8x^3+12x^2+6x+1=0 |
|
| 206429 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=((x+2)^3-8)/5 |
|
| 206430 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 10) |
|
| 206431 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2+7x+10)/(2x^2-x-10) |
|
| 206432 |
Rút gọn |
((60x^10y^7)/(5x^4y^3))^2 |
|
| 206433 |
Giải x |
x căn bậc hai của 2 = căn bậc hai của 14 |
|
| 206434 |
Phân Tích Nhân Tử |
27yx^6+y^7 |
|
| 206435 |
Rút gọn |
(2a^3b^2)^0(3a^2)^2 |
|
| 206436 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^4+3x^3+x^2-12x-20 |
|
| 206437 |
Giải x |
(1/81)^(-3x-9)=9^(-3x^2-15x) |
|
| 206438 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 206439 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 5(5)^(1/3) |
|
| 206440 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 5+6 căn bậc hai của 5 |
|
| 206441 |
Chia |
22 , 64÷394 |
, |
| 206442 |
Giải a |
căn bậc ba của a+2=4 |
|
| 206443 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (-4)^2 |
|
| 206444 |
Trừ |
2 2/4-1 3/4 |
|
| 206445 |
Rút gọn |
(18m^2n-4mn^2)/(-2mn) |
|
| 206446 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/(16^(3x-4))<=64^(x-1) |
|
| 206447 |
Giải x |
square root of 2* cube root of 3 = sixth root of x |
|
| 206448 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(x^4y^7)^(2/3) |
|
| 206449 |
Rút gọn |
(x^(5/6))(x^(1/3)) |
|
| 206450 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
9y^4-8x^2+3x^5 |
|
| 206451 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=-tan(x) |
|
| 206452 |
Ước Tính |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/x |
|
| 206453 |
Rút Gọn Căn Thức |
5 căn bậc hai của 7*2 căn bậc hai của 7 |
|
| 206454 |
Rút gọn |
-4/5(30x-40)+(42x+4) |
|
| 206455 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2(x+3)(x+1)(x-1)(x-3) |
|
| 206456 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -12/6 |
|
| 206457 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^4+x^2-2=0 |
|
| 206458 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2x)1/2 |
|
| 206459 |
Rút gọn |
(3y)/8*12/5 |
|
| 206460 |
Giải x |
(-4(x+3))/-4+5x=45 |
|
| 206461 |
Giải x |
1/10(x+11)=-2(8-x) |
|
| 206462 |
Rút gọn |
4/3xy+4y-2(5/6xy+y-1)-(-1) |
|
| 206463 |
Giải x |
ax-b=cy |
|
| 206464 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
2/3 |
|
| 206465 |
Giải w |
3w^2-4w=A |
|
| 206466 |
Rút gọn |
(x^0y^-2)^(6/3) |
|
| 206467 |
Giải y |
logarit cơ số 4 của 1/8=y |
|
| 206468 |
Giải x |
(1/9)^(-2x^2+6x)=(1/81)^(-2x-36) |
|
| 206469 |
Giải n |
(9n-6)/7+2=(6n-2)/2 |
|
| 206470 |
Rút gọn |
12 căn của 4a^2b^2c^2 |
|
| 206471 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^(6a)+65y^(3a)+64 |
|
| 206472 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 4x+2* logarit của x-3 |
|
| 206473 |
Rút gọn |
3x^2+(5x)*(5x)/10 |
|
| 206474 |
Rút gọn |
(6 căn bậc ba của 16-10 căn bậc ba của 32)÷2 căn bậc ba của 2 |
|
| 206475 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
11x+10y-8x-12y |
|
| 206476 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-6y^5z^5-(x^4)/3 |
|
| 206477 |
Giải m |
m=m_0/( căn bậc hai của 1-((v^2)/(c^2))) |
|
| 206478 |
Rút gọn |
(10^0r^-11*8)/(3^2) |
|
| 206479 |
Tìm Tích Số |
(2+ căn bậc hai của 3)(2- căn bậc hai của 3) |
|
| 206480 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+y=4 -4x-2y=-8 |
|
| 206481 |
Rút gọn |
8/(3y)+2/9-3/(10y^2) |
|
| 206482 |
Rút gọn |
4x+(7-z)-6y |
|
| 206483 |
Rút gọn |
(3*2^20-5*2^19)/((-2^6)^3) |
|
| 206484 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
215deg |
degrees |
| 206485 |
Rút gọn |
(2^(2/3))^3 |
|
| 206486 |
Rút gọn |
i^10*i^37*i^36 |
|
| 206487 |
Giải n |
4 căn bậc hai của 5n-20=16 |
|
| 206488 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3^(4x-5)<8 |
|
| 206489 |
Rút gọn |
((-3^2)^3*27)/(9^4*(1/3)^3) |
|
| 206490 |
Chia |
((9-x^2)/(3x))÷((x^2+6x+9)/(3x)) |
|
| 206491 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18x^2y+ căn bậc hai của 8x^2y- căn bậc hai của 50x^2y |
|
| 206492 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 10+ căn bậc hai của 10 |
|
| 206493 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(2x+(3pi)/2) |
|
| 206494 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
b-27>=3 |
|
| 206495 |
Ước Tính |
6(a+2b+3c) |
|
| 206496 |
Rút gọn |
Subtract 10x^2-10x+2 from -8x^2+7x-7 |
Subtract from |
| 206497 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 3^5* căn bậc bốn của 3^3 |
|
| 206498 |
Giải x |
5/(2x+6)-1/6=2/(x+4) |
|
| 206499 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
10^(6/3) |
|
| 206500 |
Rút Gọn Căn Thức |
(n căn của a)^n |
|