| 206301 |
Giải x |
căn bậc hai của căn bậc hai của x+25 = căn bậc hai của x+5 |
|
| 206302 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=8x-8x^3-x^4+6 |
|
| 206303 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 7* căn bậc ba của 7 |
|
| 206304 |
Giải x |
4x-(3(x-12)+1)=10 |
|
| 206305 |
Giải x |
1/5x-1/2=1/10x-2 |
|
| 206306 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(3x^2-3)/(x^2-1) |
|
| 206307 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-7+2x-x^5+4x^4+2x^3 |
|
| 206308 |
Rút gọn |
(6a^4+9a^4)/(5a^2) |
|
| 206309 |
Rút gọn |
(x^(-u)y^v)^(-a)(x^(-2u)y^(3v))^a |
|
| 206310 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 5^3* căn bậc hai của 5 |
|
| 206311 |
Rút gọn |
sin(theta)^2+cos(theta)^2+tan(theta)^2-1 |
|
| 206312 |
Rút gọn |
(27x^2y^4)/(16yz^3)*(8z)/(9xy^3) |
|
| 206313 |
Rút Gọn Căn Thức |
(5x)^(-1/2) |
|
| 206314 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 9x^2y^2 |
|
| 206315 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 27* căn bậc ba của 2 |
|
| 206316 |
Vẽ Đồ Thị |
-x^2-4x+32>=0 |
|
| 206317 |
Nhân |
6xy^3z*3x^2yx^2 |
|
| 206318 |
Giải x |
f(x+1)-f(x-1)=24 |
|
| 206319 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=3/2x-7 x+y=-2 |
|
| 206320 |
Phân Tích Nhân Tử |
(sec(x)^2-1)/(sec(x)-1) |
|
| 206321 |
Giải x |
5(x-2)-2x=2(x+5)+x |
|
| 206322 |
Ước Tính |
(2x+5)/(2x+3)=(x+3)/(x-1) |
|
| 206323 |
Giải x |
4-2/5x=-(2x)/5-5 |
|
| 206324 |
Giải x |
x+1/2=x-1/2 |
|
| 206325 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+y=8 3x+3/2y=12 |
|
| 206326 |
Giải x |
ag((3L)/2-x)=Agx |
|
| 206327 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
1/7+6x^3 |
|
| 206328 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
((x-3)(x-4))/((x-5)(x-6)^2)<0 |
|
| 206329 |
Giải x |
(1-cos(x)^2)(1+cot(x)^2)=0 |
|
| 206330 |
Ước Tính |
(x-4)+(2x-7) |
|
| 206331 |
Tìm Tích Số |
căn bậc hai của 13* căn bậc bảy của 13 |
|
| 206332 |
Giải u |
4(u+1)+U=8(u-1)+6 |
|
| 206333 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-6 , 0 , 3- căn bậc hai của 5 |
, , |
| 206334 |
Rút gọn |
i^6*i^38*i^25 |
|
| 206335 |
Giải x |
5.04-x=x-5 1/4 |
|
| 206336 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=e^x-1 |
|
| 206337 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x-7- căn bậc hai của 2x=1 |
|
| 206338 |
Giải x |
x/(x+1)+(x+1)/(x+2)=1 |
|
| 206339 |
Rút gọn |
(3x+3x^2)+(2x-x^2) |
|
| 206340 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((2y^2)^4)/(-10y^-1) |
|
| 206341 |
Phân Tích Nhân Tử |
pm^2+5m^2-qn+pn-qm^2+5n |
|
| 206342 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3/5x-1 y=-4/5x |
|
| 206343 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+y=3 4x+2y=6 |
|
| 206344 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 60x^4)/( căn bậc hai của 5x^4) |
|
| 206345 |
Rút gọn |
8+(n-4) |
|
| 206346 |
Giải a |
4(x-2)^2-7=ax^2+bx+c |
|
| 206347 |
Giải x |
-2 căn bậc hai của 24x+13=-11 |
|
| 206348 |
Giải y |
-1/3y+10=-2/3y+7 |
|
| 206349 |
Giải x |
2 căn bậc ba của x+2 = căn bậc ba của x+8 |
|
| 206350 |
Rút gọn |
4(9^(1/4))+7(9^(1/4)) |
|
| 206351 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-1/6+x |
|
| 206352 |
Giải y |
-4y+13y+5=6y+32 |
|
| 206353 |
Rút gọn |
((5^-5)^4)/(5^5) |
|
| 206354 |
Trừ |
1 1/8-5/8 |
|
| 206355 |
Giải x |
5/12-4/(3x+9)=3/4 |
|
| 206356 |
Rút gọn |
8x^2y^2 căn bậc ba của 135x^3y^7 |
|
| 206357 |
Rút gọn |
x/3*1/(4x^2) |
|
| 206358 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
2x^4+5x^2+6x+1/4 |
|
| 206359 |
Rút gọn |
(7/2)(4/5)(3/2) |
|
| 206360 |
Rút gọn |
2y^3 căn bậc ba của 375x^7y^3 |
|
| 206361 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1+1/2cos(pix) |
|
| 206362 |
Rút gọn |
(5^2x^6)(5^3x^4) |
|
| 206363 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2^5)/(6^5) |
|
| 206364 |
Rút gọn |
4k+6k-3k+3s-s |
|
| 206365 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(cos(pi/2)+1) |
|
| 206366 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5(b)^2)/(5b^5) |
|
| 206367 |
Nhân |
(4-b)(5b^2+5b-4) |
|
| 206368 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
r-7/8>1 |
|
| 206369 |
Giải x |
-11 căn bậc ba của x+13=-20 |
|
| 206370 |
Giải x |
(1/6)^(-2x^2-8x)=(1/216)^(-2x-28) |
|
| 206371 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(4(c)^3)/(3c^7) |
|
| 206372 |
Rút gọn |
(5x^3+2xy^2-4y^3)-(10x^3-8xy^2-12y^3) |
|
| 206373 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8)^3 |
|
| 206374 |
Rút gọn |
căn bậc tám của (n^7)/(n^5) |
|
| 206375 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của căn bậc hai của 729 |
|
| 206376 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 4x^2+x |
|
| 206377 |
Giải l |
s=n/2(a+l) |
|
| 206378 |
Phân Tích Nhân Tử |
5ab(x+6)-4(x+6) |
|
| 206379 |
Rút gọn |
(2^4)/((2^-6)^-1) |
|
| 206380 |
Rút gọn |
2x^2(x^3+x^2+4x) |
|
| 206381 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^3-5x^2+2x<0 |
|
| 206382 |
Rút gọn |
a(8+2b-6) |
|
| 206383 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2+5x+10=0 |
|
| 206384 |
Rút gọn |
(3y^6)^2(x^5y^2z) |
|
| 206385 |
Rút gọn |
(-5x-2/3)+(-4x-1/9) |
|
| 206386 |
Giải a |
a/2+1/5=21/10 |
|
| 206387 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
14 is what percent of 56 ? |
is what percent of ? |
| 206388 |
Rút gọn |
i căn bậc hai của 8/5*i căn bậc hai của 5*i căn bậc hai của 9/2 |
|
| 206389 |
Rút gọn |
2x^3 căn bậc ba của 125x^9y^7 |
|
| 206390 |
Rút Gọn Căn Thức |
(d^(1/8))^5 |
|
| 206391 |
Ước Tính |
(3-2x+2x^2)-(4x-5+3x^2) |
|
| 206392 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
3<=m+1.4 |
|
| 206393 |
Rút gọn |
(-6x+5)-(x^2-2x-6) |
|
| 206394 |
Rút gọn |
(14x^2)^-4(3x)^4(13x^6)^2 |
|
| 206395 |
Trừ |
(-4x+3)-(7x-3x^2-1) |
|
| 206396 |
Giải x |
3x-4=2x+8-5x |
|
| 206397 |
Rút gọn |
i^4*i^6 |
|
| 206398 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
2pirad |
radians |
| 206399 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=x^3+2x^2 |
|
| 206400 |
Vẽ Đồ Thị |
p(x)=2-1/(2x-4) |
|